Bài giảng Khái niệm về cơ học đất không bão hòa và mô hình hàm thấm Genuchten - Nguyễn Công Mẫn

pdf 26 trang cucquyet12 4181
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Khái niệm về cơ học đất không bão hòa và mô hình hàm thấm Genuchten - Nguyễn Công Mẫn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_khai_niem_ve_co_hoc_dat_khong_bao_hoa_va_mo_hinh_h.pdf

Nội dung text: Bài giảng Khái niệm về cơ học đất không bão hòa và mô hình hàm thấm Genuchten - Nguyễn Công Mẫn

  1. Kháiniệmvề Cơ họcđấtkhôngbo hòav mô hỡnhhmthấmGenuchten GS.NguyễnCôngMẫn PLAXISFINITEELEMENTCODES 1
  2. Kháiniệm về Cơhọcđấtkhông boho Sơđồhạtđất Bánkínhmặtkhum Đớ THđập đất ik hô ng 0,0002cm b oh o 0,002cm (1) Khô:u=0 0,02cm (2) Không BH: uw vua h u (3) BohoMD:u 0 +h +u u= γγγw.h w Theothínghiệm Độcao dângmaodẫnứngvới các LT .Chiềucao đới BHMD • Cáthạtthô:hrấtnhỏ đ−ờngkínhmặtkhumkhácnhau • Đấtbụi:hcóthể đạt2m (Janssen&Dempsey,1980)2 • Đấtsét:hcóthể đạttrên20m
  3. Kháiniệm về Cơhọcđấtkhông boho ứng suất pháp thực Độ hút dính σ uw ua uw Fredlund ∇ LTƯ.Scóhiệuquả Terzaghi σ uw ứng suất có hiệu quả áplực n−ớclỗrỗng d−ơng 3
  4. Cấu trúc thnh phần của đất không boho Đất boho(BH) Đất không boho(KBH) Vr – thể tích rỗng củaphântố đất V– tổng thể tích củaphântố đất • Đất bohochỉ • Đất không bohochứa V khí chứa hạtrắnvn−ớc: hạtrắn,khí vn−ớc: k Vn =Vr Vr V n−ớc môitr−ờng 2pha; môitr−ờng 3pha; V n • Lỗ rỗng chứa đầy • Lỗ rỗng chứa cảkhí v V V rắn n−ớc; n−ớc; h h • Độboho: • Độboho: Đất BH Đất không BH Vn/Vr=1; Vn/Vr<1; • Độchứa n−ớc thể • Độchứa n−ớc thể tích: Vk ≠ 0 khí tích: θw=Vn/V Vm ≈ 0 mặt căng Sơđồ θw=Vn/V = Vr/V =n θw < n • Độrỗng (n): • Độrỗng (n): Vn ≠ 0 n−ớc lýthuyết n=Vr/V; n=Vr/V; ĐKBH Vh ≠ 0 rắn 4
  5. MHdòng thấm trong đất không boho TheoS.LeeBarbour,ĐHSaskatchewan Tácđộng pha khí: Khí Khí • ảnh h−ởng tới vận tốc thấm; • Mặt phâncách “ N−ớc Khí “ Tạo sức căngmặt ngoi tronghệ. • Pha thứ 4. 1=1=SS =1=1 1= 1=1>S>1>S> SSresidu S=S= SSresidu S - S Độboho ; residu Độbohod− S−S độ bohòahiệuqua S = residu 〈1 e 5 theoV.Genuchten Ssat −Sresidu
  6. anh h−ởng củapha khí Khi ởtrạngtháikhông boho,đất lmộthệ 4 pha:hạtđất,n−ớc,khí v mặt ngoài căng, đồng thờitồn tạitronglỗrỗng của đất; Sựtồn tạicủabọtkhí lmgiảmtínhthấm của đất ⇒ bọtkhí cngnhiều,l−ợngchứa n−ớc cngít,thì tínhthấm cngnhỏ vng−ợc lại.Luôntồntạimột l−ợngn−ớctronglỗrỗngdokhíkínnhốtlại ⇒ độ bohòad− (Residualsaturation)[V.Genuchten ] Mặtngoicăng tạimặt phâncáchkhí n−ớc tạo nên lực hút giữa các hạt đất, gọi l lực hút dính (matric suction)hayáplựclỗrỗng âm. 6
  7. tồn tạicủamặt ngoicangv sơ đồ các lực mao dẫn tácdụng lênống mao dẫn Sơđồcáclực tácdụng lênống mao dẫn Nhện n−ớc ống thuỷ tinh maodẫn Mặt n−ớc không khí Ts Ts n−ớc 2T u − u = s ()a w ng suất nénlênthnh ống ng suất nénlênthnh ống ứ ứ Rs Côntrùng bơingửa Cáccôntrùng sống ởtrênvd−ới mặt ngoicăng Ts lực căng bề mặt của n−ớc L.J.Milne &M.Milne (1978) Rs bánkính congcủamặt khum Nhờcólực căngbềmặt,nhện n−ớckhôngtụt von−ớc,bọ bơingửakhôngbậtkhỏimặt n−ớc 7
  8. lực hút dính v lực cangmaodẫn Tst =Ts.cos α ;Rs =r/cos α • Điềukiện cânbằng: ốngthuỷ tinh mao dẫn Tst trọng l−ợng cột n−ớc hc hay 2 2πππ.r.T s.cos ααα = π.r ρw. g.hc Tst ápsuất khí quyển n−ớc ápsuất Phânbố ρw.g.hc =2T s/Rs ααα ααα R T ua=0 h =2T /ρρρ .g.R ⇒⇒⇒ h ∼∼∼ 1/r Ts s s c s w s c Mặt khum ααα • Điềukiện biên C () ρρρw ua(C)= 0 u (B)=u (A)=0 hc w w 2r uw(C)= ρw.g.hc u (c) u (c)= ρ .g.h =2T /R a w w c s s A B Mặt n−ớc uw(A)=uw(B)=0 (+) σσσmatric =ua uw lực hút dính 8
  9. độ bền chống cắtdolực hút dính tạonên Nguyễn Công Mẫn,1999 σ matric = (ua − uw ) Lực hút mao dẫn σmatric Thnh phần lực hút hạtđất dính nyrất quan trọng trong cơhọc τmatric Ts đất không boho, nó góp phần mở Ts rộng – pháttriển hạtđất nguyênlý ứng suất có hiệu quảcủa Terzaghi trong CHĐ 2T σ = u − u = s cổ điển cho đất bo matric ()a w á R psuấttiếpxúc ho.Nó ảnh h−ởng s lớn đến tính thấm v b chống cắtcủa đất. τmatric = σmatric.tanφ 9
  10. Cácbiến trạngứng suất trong đất KBH Tensơứng suất (σx - ua) τyx τzx ua - uw σy - ua τ τ xy (σy- ua) zy τyz τ yx τ τ xz yz (σz- ua) ua - uw τxz ua - uw σx - ua τ Tensơcầu ứng suất zx τ xy ápsuấttứphía τzy Y σz - ua X (ua- uw) 0 0 Z 0 (ua- uw) 0 0 0 (ua- uw) 10
  11. Một số định nghĩa cơ ban DesignStandard EmbankmentDams Chapt.8 SeepageAnalysis&Control1987 • SaturatedFlow(SF): Dòng chay trong MTrỗng tại vùng có ALlỗ rỗng d−ơng phía d−ới đ−ờng mặt thoáng dọc theo đó,ALlỗ rỗng =ALkhí quyển.SF chủ yêú gâyra bởi gradien TLtrọng lực; • UnsaturatedFlow(UF): Dòng chay trong MTrỗng tạivùng có ALlỗ rỗng âm phía trên đ−ờng mặt thoáng.UFchủ yếu gâyra bởi gradien TL dođộ chênh sức cangbề mặt; • ALlỗ rỗng (ALLR): ALn−ớc trong cáclỗ rỗng liên thông thuộc vật liệu thânhaynền CTv bao gồm : ALn−ớc LR d−ơng tạora dotrọng lực v ALLR âm (Matric Suction )tạora bởi sức cangbề mặt. 11
  12. độ bền chống cắttheo độ hút dính Pháttriển nguyênlý ƯSHQTerzaghi ) u w u w u a a τττ φφφb (u • Xácđịnh bằngthiết (u u )tan φb bị TNcắttrựctiếp a w hoặcnénbatrục thôngth−ờng,có c’ cảitiến đểđođ−ợc riêngrẽ độclập • PPthí nghiệm vẫn φφφ’ thực hiện nh− (σ u )tan φ’ th−ờng lệ:UU, a CD,CU. c’ c’ (σσσ ua) 12 b τ =c’+( σ ua)tan φ’+(ua uw)tan φ
  13. đ−ờng congđặc tr−ng N−ớc đất Quan hệ độẩm thểtíchlựchútdính(ua uw) Giátrị khí votới hạn :độhút dính ứng với lúc khí có thểthấm vocáclỗ rỗng lớn nhất Độ ẩm d− hayđộ boho d−: độ boho thấpnhấtkhi n−ớc trong các lỗ rỗngkhôngliên thông θθθ Giátrikhí vo tới hạn θth mv Không θbh =n boho 1>S> Sr Boho m ∂θ = m ∂u ∂θ w w w Vn S =1 V ∂uw θr ( ≈ Sr ) độ ẩm d− Vn 13 θ = 0 Lựchútdính S= S V r
  14. đ−ờngcongđặctr−ngn−ớc đất– SWCC • DạngcủaSWCCphụ thuộcphânbố cỡ lỗ rỗngtrongđất Đấthạtthô,đồngđều Đấthạtmịn,cấpphốitốt qw qw Suction(kPa) Suction(kPa ) • Cỡvphânbốcỡhạt • Nhântốảnhh−ởngđếnSWCC • Cấutrúccủađất • Biếnthiênthểtích(hệsốrỗng) • Hysteresis 14
  15. đ−ờng congN−ớc đất kháiquáthoá θth hmcủa 100 A Giátrị khí votới hạn θ cỡ lỗ rỗng max th 80 trong đất,biến (%) 60 θ θ đổi dosự phân θ θ bố cỡ lỗ rỗng; 40 θ ứng với Độẩm d− θd- d− 20 lúc n−ớc chứa Độẩm thể tích B trong cáclỗ 0 10.000 1.000.000 rỗngkhông 0.11100 Độhút của đất (suction)(kPa ) liênthông . 15
  16. đ−ờng congđặc tr−ng đất N−ớcv Hmthấm • đ−ờng congđặc tr−ng đất N−ớc(SWCC) Mô tal−ợng chứa n−ớc trong đất theo lựchútdính Dạngđ−ờng congcó quan hệ với độ lớnv phân bố kích cỡ lỗ rỗng, • Hmthấm Mô tabiếnthiênhệ số thấm theo lựchútdính; Phanánh banchất v có dạngcủa SWCC; • Xácđịnh hmthấm Dự tính từ đ−ờng congSWCCv biểu thức GT; đobằng buồng áplực (TEMPE Soilmoisture Equip.Corp.inSantaBarbara,Calif.USA). 16
  17. Hm thấm θ =f(u ) Cóthểdựtínhhmthấmtừ đ−ờng w congn−ớc đất K=g( θ) K=h(uw) k Giátrikhí vo tới hạn θth Đất không boho Đất boho ) k=f [ S, θ,(ua – uw)] k=constant 10 thấm độlog số S<1 Hệ S=1 thang ( 0 Độhútdính SEEP/W.5 ⇒ PPGreen&Corey,Fredlund&Xing vMHVanGenuchten.PLAXIS ⇒ V.Genuchten17
  18. đ−ờngcongđặctr−ngn−ớc đất– SWCC • DạngcủaSWCCphụ thuộcphânbố cỡ lỗ rỗngtrongđất Đấthạtthô,đồngđều Đấthạtmịn,cấpphốitốt qw qw Suction(kPa) Suction(kPa ) • Cỡvphânbốcỡhạt • Nhântốảnhh−ởngđếnSWCC • Cấutrúccủađất • Biếnthiênthểtích(hệsốrỗng) • Hysteresis 18
  19. ðặctr−ngthấmtrongvùngkhôngboho 1,0 PLAXFLOW SEEP/W 0,5 độ bohòa() QHđộ bohòa cộtáp QH θθθ độ hútdính 1,0 0,5 0 Cộtáp(m) 1,0 QHHSthấmtđ cộtáp i() ủ ng ươ 0,5 mt độ th QHK độ hútdính 1,0 0,5 0 19 Cộtáp(m)
  20. Mô hỡnhvậtliệutheoPlaxFlow Lậpquanhệ tuyếntínhhóaMHhmthấmGenuchten 1 nu φp ≥ 0 1 nu φp ≥ 0 φ 4φ p p φ 1+ nu φps < φp<0 v k (φ )= pk S( φp)= rel p 10 nu φpk < φp<0 φps 0n u φp≤ φps 4 10 nu φp≤φpk φps cộtáptùythuộcvậtliệu,xácđịnhphạmvi vùngkhôngbo hòa trongđkthủytĩnh. D−ớigiá trị ng−ỡngny,GTS( φp)=0. Theogiađịnhtrên,lậpQHtuyếntínhloggi−aHSthấmt−ơngđối 4 trongvùngchuyểntiếp,tạiđó cộtáp φpk ứngvớik rel (φpk )=10 20
  21. MHlý thuyếtvanGenuchten 21
  22. MHlý sấpxỉ vanGenuchten 22
  23. Cáchlậpd liệutínhtoáncủaPlaxFlow • Dựavol−ợngchứat−ơngđốigi acácnhómhạt,đấtđ−ợcphân lm5nhóm:coarse,medium,mediumfine,fine,veryfine,v đ−ợcđặtvotamgiácFeret,v đ dùng3hệ phânloạiđất Hypres,USDAv Staringv icácd liệuvề cácthôngsố MH. • Cácthôngsố chotronghaiStandardSeries– Relative permeabilityv Relativesaturation Standard series, Relative permeability tabsheet Standard series, Relative Saturation tabsheet23
  24. PhânloạiđấttheoPPtamgiácFeret H 24
  25. Phânloạiđấttheohệ HYPRES HYPRESl hệ PLđấtquốctế đ−ợclậptheomộtdự ándoEUtitrợ.PlaxFlow đ dùngbộ d− liệunysuyracácthôngsố thuỷ lựcđể mô hinhhoá cácNCvề môitr−ờngv quyhoạchsử dụngđất’ [HydraulicpropertiesofEuropeanSoil] 1m=10 4mm 25