Chương trình giáo dục đại học - Khoa điện - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

pdf 45 trang Hùng Dũng 03/01/2024 960
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chương trình giáo dục đại học - Khoa điện - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfchuong_trinh_giao_duc_dai_hoc_khoa_dien_truong_dai_hoc_bach.pdf

Nội dung text: Chương trình giáo dục đại học - Khoa điện - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC (THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ) KHOA ĐIỆN HÀ NỘI – 2007 Chương trình đào tạo Đại học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  2. 2 Chương trình giáo dục đại học này đã được Hội đồng khoa học và đào tạo khoa ĐIỆN chính thức thông qua ngày 25 tháng 12 năm 2007 TỔNG BIÊN TẬP : TS. Phan thị Huệ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG KHOA HỌC VÀ ĐÀO TẠO : PGS. Nguyễn văn Liễn
  3. 3 MỤC LỤC PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 4 1 CÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO 5 1.1 Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo 5 1.2 Giới thiệu sơ lược về các ngành và chuyên ngành đào tạo 5 1.2.1 Ngành Kỹ thuật điện 5 1.2.2 Ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá 5 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN 6 2.1 Mục tiêu đào tạo 6 2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành KỸ THUẬT ĐIỆN 6 2.2.1 Chương trình 2007 (áp dụng cho K52) 6 2.2.2 Chương trình 2008 (áp dụng cho K53) 7 2.3 Danh mục học phần chi tiết – CTĐT 2007 8 2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Hệ thống điện 8 2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Thiết bị điện- Điện tử 10 2.4 Danh mục học phần chi tiết – CTĐT 2008 13 2.4.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Hệ thống điện 13 2.4.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Thiết bị điện- Điện tử 15 2.5 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) 19 2.5.1 Chuyên ngành Hệ thống điện 19 2.5.2 Chuyên ngành Thiết bị điện - Điện tử 20 3 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ 22 3.1 Mục tiêu đào tạo 22 3.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ 22 3.3 Danh mục học phần chi tiết 23 3.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Tự động hoá 23 3.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Điều khiển tự động 26 3.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp 28 3.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) 31 3.4.1 Chuyên ngành Tự động hoá 31 3.4.2 Chuyên ngành Điều khiển tự động 33 3.4.3 Chuyên ngành Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp 35 4 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA/VIỆN 37 4.1 Danh sách các học phần 37 Chương trình đào tạo Đại học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  4. 4 PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  5. 5 1 CÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO 1.1 Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo Mã ngành* Tên ngành chính thức Tên viết tắt Tên các chuyên ngành Tên viết tắt Hệ thống điện HTĐ Kỹ thuật điện Power Systems Electrical Engineering EE Thiết bị điện - Điện tử Electrical Equipment TBĐ-ĐT Tự động hoá Industrial Automation TĐH Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá Điều khiển tự động Control Engineering and CEA Automatic Control ĐKTĐ Automation Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp KTĐ&THCN Instrumentation and Industrial Informatics * Cột mã ngành tạm thời để trống 1.2 Giới thiệu sơ lược về các ngành và chuyên ngành đào tạo 1.2.1 Ngành Kỹ thuật điện Mục tiêu chung: đào tạo kỹ sư Điện có: • Phẩm chất đạo đức tốt • Trình độ chuyên môn cơ bản vững vàng • Đủ kiến thức để có thể làm chủ các lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến kỹ thuật điện (điều khiển: nghiên cứu, qui hoạch, phân tích, thiết kế, chế tạo, khai thác vận hành các hệ thống và thiết bị). • Phương pháp tư duy hệ thống, có khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm 1.2.2 Ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá Mục tiêu chung: đào tạo kỹ sư Điều khiển và Tự động hóa có: • Phẩm chất đạo đức tốt • Trình độ chuyên môn cơ bản vững vàng • Đủ kiến thức để có thể làm chủ các lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá (nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, khai thác vận hành các hệ thống và thiết bị) • Phương pháp tư duy hệ thống, có khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  6. 6 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN 2.1 Mục tiêu đào tạo Mục tiêu cụ thể đối với Kỹ sư tốt nghiệp: Đào tạo “Kỹ sư ngành Kỹ thuật Điện ” có: (1) Khả năng ứng dụng các kiến thức cơ bản về toán, khoa học và kỹ thuật của ngành. (2) Khả năng thiết kế và thực nghiệm, cũng như khả năng phân tích và đánh giá dữ liệu. (3) Khả năng thiết kế hệ thống, thiết kế phần tử nhằm đáp ứng các yêu cầu của thực tiễn công nghiệp Điện . (4) Khả năng làm việc trong một tập thể đa ngành, đáp ứng đòi hỏi của các đề án công nghiệp với sự tham gia của chuyên gia đến từ nhiều ngành khác nhau. (5) Khả năng nhận biết, diễn đạt và giải quyết các vấn đề kỹ thuật Điện (6) Hiểu biết về các giá trị đạo đức và nghề nghiệp (7) Khả năng giao tiếp chuyên môn có hiệu quả. (8) Được trang bị kiến thức đủ rộng để hiểu các giải pháp công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa và bối cảnh xã hội riêng của đất nước. (9) Hiểu được sự cần thiết, có khả năng và đủ kiến thức cơ sở, quyết tâm học tập nâng cao kiến thức nghề nghiệp. (10) Khả năng sử dụng các kỹ thuật, kỹ năng, và công cụ hiện đại của ngành Kỹ thuật Điện cần thiết cho thực tiễn. 2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành KỸ THUẬT ĐIỆN 2.2.1 Chương trình 2007 (áp dụng cho K52) Khối kiến thức TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú 1 CN Mác-Lênin và Tư tưởng HCM 13 2 Tiếng Anh 6 3 Toán cao cấp 11 4 Vật lý đại cương 8 Giáo dục đại cương 5 Hóa học đại cương 3 (46 TC) 6 Tin học đại cương 3 7 Quản trị học đại cương 2 8 Giáo dục thể chất 3 a) 9 Giáo dục quốc phòng 2 a) 1 Phương pháp tính 2 2 Xác suất thống kê 3 3 Kỹ thuật nhiệt 3 4 Hình học họa hình 2 Cơ sở kỹ thuật 5 Vẽ kỹ thuật 2 chung (19 TC) 6 Cơ học kỹ thuật 3 7 Cơ khí đại cương 2 8 Tiếng Anh KHKT 2 9 Giáo dục thể chất 2a) 10 Giáo dục quốc phòng 1a) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  7. 7 Các học phần cơ sở bắt buộc 1 55/58 Cơ sở ngành HTĐ/TBĐ (58 TC) 2 Các học phần cơ sở tự chọn (HTĐ) 3 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32 Chuyên Tổng khối lượng ngành HỆ 2 Các học phần tự chọn 11 CTĐTchuyên ngành THỐNG ĐIỆN 3 Thực tập tốt nghiệp 4 HTĐ: 180TC (57 TC) 4 Đồ án tốt nghiệp 10 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 27 Chuyên ngành Tổng khối lượng CTĐT THIẾT BỊ ĐIỆN 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 16 chuyên ngành TBĐ-ĐT: - ĐIỆN TỬ 3 Thực tập tốt nghiệp 4 180TC (57TC) 4 Đồ án tốt nghiệp 10 a) Các học phần GDTC và GDQP có chứng chỉ riêng, không xét trong tổng khối lượng kiến thức cho một chuyên ngành đào tạo và trong tính điểm trung bình chung của sinh viên. 2.2.2 Chương trình 2008 (áp dụng cho K53) Khối kiến thức TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú 1 Lý luận chính trị 10 2 Tiếng Anh 6 3 Toán cao cấp 11 4 Vật lý đại cương 8 Giáo dục đại cương 5 Hóa học đại cương 3 (43 TC) 6 Tin học đại cương 3 7 Quản trị học đại cương 2 8 Giáo dục thể chất 3a) 9 Giáo dục quốc phòng-an ninh 7a) 1 Phương pháp tính 2 2 Xác suất thống kê 3 3 Kỹ thuật nhiệt 3 4 Hình học họa hình 2 Cơ sở kỹ thuật 5 Vẽ kỹ thuật 2 chung (19 TC) 6 Cơ học kỹ thuật 3 7 Cơ khí đại cương 2 8 Tiếng Anh KHKT 2 9 Giáo dục thể chất 2a) 10 Giáo dục quốc phòng-an ninh 2a) Các học phần cơ sở bắt buộc 1 55/58 Cơ sở ngành HTĐ/TBĐ (58 TC) 2 Các học phần cơ sở tự chọn (HTĐ) 3 Chuyên 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32 Tổng khối lượng ngành HỆ CTĐTchuyên ngành THỐNG ĐIỆN 2 Các học phần tự chọn 11 HTĐ: 177 TC Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  8. 8 (57 TC) 3 Thực tập tốt nghiệp 4 4 Đồ án tốt nghiệp 10 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 27 Chuyên ngành Tổng khối lượng CTĐT THIẾT BỊ ĐIỆN 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 16 chuyên ngành TBĐ-ĐT: - ĐIỆN TỬ 3 Thực tập tốt nghiệp 4 177 TC (57TC) 4 Đồ án tốt nghiệp 10 2.3 Danh mục học phần chi tiết – CTĐT 2007 2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Hệ thống điện Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện 1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-6) 2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6) 3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4) 4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) 5 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) 6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) Giáo dục đại cương 10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) bắt buộc: 46TC 11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0) 12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 74TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  9. 9 11 MI2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện 1 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện 2 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3020 6 EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3051= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3030 9 EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3141 10 EE3241 Khí cụ điện 3(3-1-0.3-6) EE3020 11 EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) EE3020 12 EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3281 13 EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3030 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3020 15 EE3421 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3141 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3071 17 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3161, 18 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3410 19 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 20 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 21 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3141 EE3051=, 22 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3071= 23 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 Chuyên ngành EE4101 Lưới điện I 3(3-1-0.4-6) EE3020 bắt buộc: 46 TC EE4102 Lưới điện II 2(2-1-0-4) EE4101 EE4103 Đồ án lưới điện 1(1-1-0-4) EE4101 HE4241 Phần nhiệt trong nhà máy điện 2(2-1-0-4) HE2010 EE4104 Ngắn mạch trong hệ thống điện 3(3-2-0-6) EE4101 Phần điện nhà máy điện & trạm EE4106 4(4-1-0.4-8) EE4101 biến áp Tối ưu hoá chế độ hệ thống EE4108 3(3-1-0-6) EE4101 điện Quá điện áp trong hệ thống EE4109 4(4-1-0.5-8) EE4101 điện EE4110 Bảo vệ hệ thống điện 4(4-1-0.5-8) EE4104 EE4115 Ổn định của hệ thống điện 2(2-1-0-4) EE4110 EE4113 Đồ án nhà máy điện 1(1-1-0-4) EE4106 Tự động hoá trong hệ thống EE4116 3(3-2-0-6) EE4108 điện EE4102!, EE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4106 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  10. 10 EE5011!, EE4104!, EE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4109! EE4110! 1. EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) IT1010 2. EE4105 Cơ khí đường dây 2(2-0-0-4) EE4101 EE3291, 3. EE4107 Phần tử tự động trong HTĐ 1(1-1-0-2) EE3480 4. EE4111 Công nghệ phát điện 2(2-1-0-4) EE4106 5. EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) EE4106 EE4108/ 6. EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) EE3421 Ứng dụng tin học trong năng 7. EE4117 3(3-2-0-6) EE4108 lượng 8. EE4118 Chuyên đề HTĐ 1(1-1-0-2) EE4102 Tự chọn (cơ sở và chuyên ngành): 9. EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) FL2010 14/34 TC 10. EE4120 Chất lượng điện năng 2(2-0-0-4) EE3421 Đo lường cao áp và kiểm tra EE3110, 11. EE4121 2(2-0-0-4) không phá huỷ EE3391 12. EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) EE3421 13. EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) 14. EE4320 Điều khiển mờ-nơron 2(2-0-0-4) 15. EE4319 Điều khiển ghép nối máy tính 2(2-0-0-4) EE3500 16. EE4323 Hệ SCADA và DCS 2(2-0-0-4) EE3500 EE4313=/ 17. EE4324 TĐH nhà máy Nhiệt điện 2(2-0-0-4) HE4241 18. EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) EM1010 2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Thiết bị điện- Điện tử Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện Giáo dục đại cương 1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-6) bắt buộc: 46TC 2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6) 3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4) 4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) 5 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) 6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) 10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) 11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0) 12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  11. 11 16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 77TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) 11 MI2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện 1 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện 2 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3020 6 EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3051= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3030 9 EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3141 10 EE3251 Cơ sở lý thuyêt khí cụ điện 3(3-2-0.3-6) EE3020 11 EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) EE3020 12 EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3281 13 EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3030 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3020 15 EE3421 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3141 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3071 17 EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) IT1010 18 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3161 19 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3410 20 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 21 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 22 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3141 EE3051=, 23 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3071= Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  12. 12 24 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 1 EE4201 Khí cụ điện hạ áp 3(3-1-0-6) EE3251 2 EE4202 Khí cụ điện cao áp 3(3-1-0.3-6) EE3251 EE4201, 3 EE4203 Đồ án khí cụ điện 1(1-1-0-4) EE4202= Máy điện trong thiết bị tự động 4 EE4204 3(3-1-0.5-6) EE3020 và điều khiển 6 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển 3(3-1-0.3-6) EE3510 EE3161, Thiết bị lập trình điều khiển thiết 7 EE4208 2(2-1-0.3-4) EE3251, bị điện EE3480 Tự động hoá & điều khiển thiết 8 EE4209 3(3-1-0.3-6) EE3510 bị điện Chuyên ngành EE3410, 9 EE4210 Đồ án thiết bị điều khiển 1(1-1-0-4) bắt buộc: 41TC EE3510 10 EE4211 Thiết kế máy điện 3(3-1-0-6) EE3161 11 EE4212 Đồ án Thiết kế máy điện 1(1-1-0-4) EE4211= 12 EE4217 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 2(2-1-0-4) EE3161 EE3161, 13 EE4219 Chuyên đề máy điện 2(2-0-0-4) EE3251 EE3141!, 14 EE5021 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE3161!, EE4201! EE5021!, EE4203!, 15 EE5121 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4210!, EE4212! Tự chọn 16/34 TC 1 EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) EE3410, EE3161, 2 EE4213 Kỹ thuật điện nhiệt 2(2-1-0-4) EE3251, EE3410 EE3161, 3 EE4214 Kỹ thuật điện lạnh 2(2-1-0.3-4) EE3251, EE3410 EE3161, 4 EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện 2(2-0-0-4) EE4211 EE3251, 5 EE4216 Phần tử tự động trong TBĐ 2(2-1-0.4-4) EE3410 EE3161, 6 EE4218 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE3251 7 ME4900 Cơ ứng dụng 2(2-1-0-4) 8 EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) EE3161, 9 EE4221 Chuyên đề thiết bị điện 2(2-0-0-4) EE3251 Qui hoạch phát triển hệ thống EE4108/ 10 EE4114 3(3-1-0-6) điện EE3421 11 ME4901 CAD/CAM 2(2-0-0-4) 12 EE4322 Hệ SCADA và DCS 2(2-1-0-4) EE3500 13 EE4312 Robot 3(3-1-0.2-6) EE3510 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  13. 13 14 EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE3321 EE3051, Nhiễu điện từ và các phương 15 EE4523 2(2-0-0-4) EE3071 pháp chống nhiễu Mạng Noron và ứng dụng trong EE4501/ 16 EE4519 2(2-0-0-4) xử lý tín hiệu EE3500 2.4 Danh mục học phần chi tiết – CTĐT 2008 2.4.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Hệ thống điện Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện Những nguyên lý cơ bản của 1 SSH1110 2(2-1-0-4) CN Mác-Lênin I Những nguyên lý cơ bản của 2 SSH1120 3(3-0-0-6) CN Mác-Lênin II Đường lối cách mạng của Đảng 3 SSH1130 2(2-1-0-4) SSH1050 CSVN SSH1110 4 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) SSH1120 5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 6 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) 9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) Giáo dục đại cương 10 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) bắt buộc: 43TC 11 MIL1012 Công tác quốc phòng-an nình x(2-0-0-4) QS chung và kỹ chiến thuật bắn 12 MIL1013 x(3-0-1-6) súng AK 13 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 14 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 15 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 16 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 17 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 18 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 19 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 20 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 21 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 74TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  14. 14 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) MIL1011 11 MIL2110 Quân binh chủng 2(2-0-1-4) MIL1012 MIL1013 (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện 1 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện 2 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3020 6 EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3051= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3030 9 EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3141 10 EE3241 Khí cụ điện 3(3-1-0.3-6) EE3020 11 EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) EE3020 12 EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3281 13 EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3030 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3020 15 EE3421 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3141 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3071 17 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3161, 18 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3410 19 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 20 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 21 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3141 EE3051=, 22 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3071= 23 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 Chuyên ngành EE4101 Lưới điện I 3(3-1-0.4-6) EE3020 bắt buộc: 46 TC EE4102 Lưới điện II 2(2-1-0-4) EE4101 EE4103 Đồ án lưới điện 1(1-1-0-4) EE4101 HE4241 Phần nhiệt trong nhà máy điện 2(2-1-0-4) HE2010 EE4104 Ngắn mạch trong hệ thống điện 3(3-2-0-6) EE4101 Phần điện nhà máy điện & trạm EE4106 4(4-1-0.4-8) EE4101 biến áp Tối ưu hoá chế độ hệ thống EE4108 3(3-1-0-6) EE4101 điện Quá điện áp trong hệ thống EE4109 4(4-1-0.5-8) EE4101 điện EE4110 Bảo vệ hệ thống điện 4(4-1-0.5-8) EE4104 EE4115 Ổn định của hệ thống điện 2(2-1-0-4) EE4110 EE4113 Đồ án nhà máy điện 1(1-1-0-4) EE4106 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  15. 15 Tự động hoá trong hệ thống EE4116 3(3-2-0-6) EE4108 điện EE4102!, EE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4106 EE5011!, EE4104!, EE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4109! EE4110! 19. EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) IT1010 20. EE4105 Cơ khí đường dây 2(2-0-0-4) EE4101 EE3291, 21. EE4107 Phần tử tự động trong HTĐ 1(1-1-0-2) EE3480 22. EE4111 Công nghệ phát điện 2(2-1-0-4) EE4106 23. EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) EE4106 EE4108/ 24. EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) EE3421 Ứng dụng tin học trong năng 25. EE4117 3(3-2-0-6) EE4108 lượng 26. EE4118 Chuyên đề HTĐ 1(1-1-0-2) EE4102 Tự chọn (cơ sở và chuyên ngành): 27. EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) FL2010 14/34 TC 28. EE4120 Chất lượng điện năng 2(2-0-0-4) EE3421 Đo lường cao áp và kiểm tra EE3110, 29. EE4121 2(2-0-0-4) không phá huỷ EE3391 30. EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) EE3421 31. EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) 32. EE4320 Điều khiển mờ-nơron 2(2-0-0-4) 33. EE4319 Điều khiển ghép nối máy tính 2(2-0-0-4) EE3500 34. EE4323 Hệ SCADA và DCS 2(2-0-0-4) EE3500 EE4313=/ 35. EE4324 TĐH nhà máy Nhiệt điện 2(2-0-0-4) HE4241 36. EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) EM1010 2.4.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Thiết bị điện- Điện tử Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện Giáo dục đại cương Những nguyên lý cơ bản của 1 SSH1110 2(2-1-0-4) bắt buộc: 43TC CN Mác-Lênin I Những nguyên lý cơ bản của 2 SSH1120 3(3-0-0-6) CN Mác-Lênin II Đường lối cách mạng của Đảng 3 SSH1130 2(2-1-0-4) SSH1050 CSVN SSH1110 4 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) SSH1120 5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 6 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) 9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) 10 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  16. 16 11 MIL1012 Công tác quốc phòng-an nình x(2-0-0-4) QS chung và kỹ chiến thuật bắn 12 MIL1013 x(3-0-1-6) súng AK 13 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 14 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 15 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 16 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 17 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 18 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 19 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 20 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 21 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 74TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) MIL1011 11 MIL2110 Quân binh chủng 2(2-0-1-4) MIL1012 MIL1013 (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện 1 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện 2 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3020 6 EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3051= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3030 9 EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3141 10 EE3241 Khí cụ điện 3(3-1-0.3-6) EE3020 11 EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) EE3020 12 EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3281 13 EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3030 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3020 15 EE3421 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3141 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3071 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  17. 17 17 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3161, 18 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3410 19 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 20 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 21 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3141 EE3051=, 22 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3071= 23 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 1 EE4201 Khí cụ điện hạ áp 3(3-1-0-6) EE3251 2 EE4202 Khí cụ điện cao áp 3(3-1-0.3-6) EE3251 EE4201, 3 EE4203 Đồ án khí cụ điện 1(1-1-0-4) EE4202= Máy điện trong thiết bị tự động 4 EE4204 3(3-1-0.5-6) EE3020 và điều khiển 6 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển 3(3-1-0.3-6) EE3510 EE3161, Thiết bị lập trình điều khiển thiết 7 EE4208 2(2-1-0.3-4) EE3251, bị điện EE3480 Tự động hoá & điều khiển thiết 8 EE4209 3(3-1-0.3-6) EE3510 bị điện Chuyên ngành EE3410, 9 EE4210 Đồ án thiết bị điều khiển 1(1-1-0-4) bắt buộc: 41TC EE3510 10 EE4211 Thiết kế máy điện 3(3-1-0-6) EE3161 11 EE4212 Đồ án Thiết kế máy điện 1(1-1-0-4) EE4211= 12 EE4217 Công nghệ chế tạo thiết bị điện 2(2-1-0-4) EE3161 EE3161, 13 EE4219 Chuyên đề máy điện 2(2-0-0-4) EE3251 EE3141!, 14 EE5021 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE3161!, EE4201! EE5021!, EE4203!, 15 EE5121 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4210!, EE4212! Tự chọn 16/34 TC 1 EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) EE3410, EE3161, 2 EE4213 Kỹ thuật điện nhiệt 2(2-1-0-4) EE3251, EE3410 EE3161, 3 EE4214 Kỹ thuật điện lạnh 2(2-1-0.3-4) EE3251, EE3410 EE3161, 4 EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện 2(2-0-0-4) EE4211 EE3251, 5 EE4216 Phần tử tự động trong TBĐ 2(2-1-0.4-4) EE3410 EE3161, 6 EE4218 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE3251 7 ME4900 Cơ ứng dụng 2(2-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  18. 18 8 EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) EE3161, 9 EE4221 Chuyên đề thiết bị điện 2(2-0-0-4) EE3251 Qui hoạch phát triển hệ thống EE4108/ 10 EE4114 3(3-1-0-6) điện EE3421 11 ME4901 CAD/CAM 2(2-0-0-4) 12 EE4322 Hệ SCADA và DCS 2(2-1-0-4) EE3500 13 EE4312 Robot 3(3-1-0.2-6) EE3510 14 EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE3321 EE3051, Nhiễu điện từ và các phương 15 EE4523 2(2-0-0-4) EE3071 pháp chống nhiễu Mạng Noron và ứng dụng trong EE4501/ 16 EE4519 2(2-0-0-4) xử lý tín hiệu EE3500 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  19. 19 2.5 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) 2.5.1 Chuyên ngành Hệ thống điện 19 TC 18 TC Học kỳ III Học kỳ IV (18-7-4.5-6) (16-7-2.4-34) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-0-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) FL3106 Tiếng Anh CN Điện 2(2-1-0-4) PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) EE3570 Thực tập NT 1(0-0-2-2) MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 18 TC 21 TC Học kỳ V Học kỳ VI (18-7-3.2-33) (18-8-3.7-39) EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3241 Khí cụ điện 3(3-1-0.3-6) EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) EE4101 Lưới điện I 3(3-1-0.4-6) EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3580 Thực tập xưởng điện 2(0-0-4-4) EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) ET3551 Thực tập xưởng VT 1(0-0-3-0) PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) Học kỳ VII 20 TC Học kỳ VIII 19 TC EE4102 Lưới điện II 2(2-1-0-4) EE4106 Phần điện NMĐ & TBA 4(4-1-0.4-8) EE4103 ĐA Lưới điện 1(1-1-0-4) EE4109 Quá điện áp trong HTĐ 4(4-1-0.5-8) EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE4110 Bảo vệ hệ thống điện 4(4-1-0.5-8) EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE4108 Tối ưu hoá chế độ HTĐ 3(3-1-0-6) EE3500 HT thông tin CN 2(2-1-0.4-4) Chọn 4 TC EE4104 Ngắn mạch trong HTĐ 3(3-2-0-6) EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) HE4241 Phần nhiệt NMĐ 2(2-1-0-4) EE4111 Công nghệ phát điện 2(2-1-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) EE4107 Phần tử TĐ trong HTĐ 1(1-1-0-2) Chọn 2 TC EE4320 Điều khiển mờ - nơron 2(2-0-0-4) EE4105 Cơ khí đường dây 2(2-0-0-4) EE4324 TĐH nhà máy Nhiệt điện 2(2-0-0-4) EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) EE4119 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) 14 TC 14 TC Học kỳ IX Học kỳ X (17-9-0-34) (0-0-28-52) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  20. 20 EE4115 Ổn định của HTĐ 2(2-1-0-4) EE4116 TĐH trong hệ thống điện 3(3-2-0-6) EE5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4113 ĐA Nhà máy điện 1(1-1-0-4) EE5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Chọn 8 TC EE4112 Nhà máy thuỷ điện 2(2-0-0-4) EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) EE4117 ƯD tin học trong NL 3(3-2-0-6) EE4118 Chuyên đề HTĐ 1(1-1-0-2) EE4323 Hệ SCADA và DCS 2(2-0-0-4) Đo lường cao áp và kiểm EE4121 2(2-0-0-4) tra không phá huỷ EE4319 Đ.khiển ghép nối máy tính 2(2-0-0-4) EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) EE4120 Chất lượng điện năng 2(2-0-0-4) 2.5.2 Chuyên ngành Thiết bị điện - Điện tử 19 TC 18 TC Học kỳ III Học kỳ IV (18-7-4.5-6) (16-7-2.4-34) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-0-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) FL3106 Tiếng Anh CN Điện 2(2-1-0-4) PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 18 TC 19 TC Học kỳ V Học kỳ VI (18-9-3.5-37) (16-6-1.9-40) EE3141 Máy điện I 3(3-1-0.5-6) EE3071 Kỹ thuật điện tử số 2(2-1-0.5-4) EE3051 Mạch điện tử tương tự 2(2-1-0.5-4) EE3161 Máy điện II 3(3-1-0.5-6) EE3251 Cơ sở LT khí cụ điện 3(3-2-0.3-6) EE3291 Lý thuyết ĐKTĐ II 2(2-1-0.5-4) EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3391 Vật liệu điện và Cao áp 4(4-1-0.4-8) EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3281 Lý thuyết ĐKTĐ I 2(2-1-0.5-4) EE3580 Thực tập xưởng điện 2(0-0-4-4) EE3500 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) ET3551 Thực tập xưởng VT 1(0-0-3-0) PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  21. 21 Học kỳ VII 20 TC Học kỳ VIII 19 TC EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE4202 Khí cụ điện cao áp 3(3-1-0.3-6) EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE4203 ĐA Khí cụ điện 1(1-1-0-4) EE4201 Khí cụ điện hạ áp 3(3-1-0-6) EE4209 TĐH & điều khiển TBĐ 3(3-1-0.3-6) EE4204 MĐ trong thiết bị TĐ và ĐK 3(3-1-0.5-6) EE4211 Thiết kế máy điện 3(3-1-0-6) EE4210 ĐA thiết bị điều khiển 1(1-1-0-4) EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển 3(3-1-0.3-6) EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) Chọn 6 TC Phần tử tự động trong SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) EE4216 2(2-1-0.4-4) TBĐ Chọn 2 TC EE4206 Kỹ thuật chiếu sáng 2(2-1-0-4) EE4322 Hệ SCADA và DCS 2(2-1-0-4) EE4213 Kỹ thuật điện nhiệt 2(2-1-0-4) EE4218 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE4214 Kỹ thuật điện lạnh 2(2-1-0.3-4) ME4900 Cơ ứng dụng 2(2-1-0-4) EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) 14 TC Học kỳ IX 15 TC Học kỳ X (0-0-28-56) EE4217 Công nghệ chế tạo TBĐ 2(2-1-0-4) EE5021 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4208 Thiết bị lập trình ĐKTBĐ 2(2-1-0.3-4) EE5121 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4219 Chuyên đề máy điện 2(2-0-0-4) EE4212 ĐA Thiết kế máy điện 1(1-1-0-4) Chọn 8 TC EE4221 Chuyên đề TBĐ 2(2-0-0-4) EE4215 Thiết kế tự động thiết bị điện 2(2-0-0-4) Mạng Nơron và ứng dụng EE4519 2(2-0-0-4) trong xử lý tín hiệu Nhiễu điện từ và các phương EE4523 2(2-1-0-4) pháp chống nhiễu EE4312 Robot 3(3-1-0.2-6) EE4114 Qui hoạch phát triển HTĐ 3(3-1-0-6) EM3203 Kinh tế năng lượng 2(2-1-0-4) ME4901 CAD/CAM 2(2-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  22. 22 3 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ 3.1 Mục tiêu đào tạo Mục tiêu cụ thể đối với Kỹ sư tốt nghiệp: Đào tạo “Kỹ sư ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá ” có: (1) Khả năng ứng dụng các kiến thức cơ bản về toán, khoa học và kỹ thuật của ngành. (2) Khả năng thiết kế và thực nghiệm, cũng như khả năng phân tích và đánh giá dữ liệu. (3) Khả năng thiết kế hệ thống, thiết kế phần tử, hoặc thiết kế toàn bộ quá trình nhằm đáp ứng các yêu cầu của thực tiễn công nghiệp Điều khiển và Tự động hoá . (4) Khả năng làm việc trong một tập thể đa ngành, đáp ứng đòi hỏi của các đề án công nghiệp với sự tham gia của chuyên gia đến từ nhiều ngành khác nhau. (5) Khả năng nhận biết, diễn đạt và giải quyết các vấn đề kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá (6) Hiểu biết về các giá trị đạo đức và nghề nghiệp (7) Khả năng giao tiếp chuyên môn có hiệu quả. (8) Được trang bị kiến thức đủ rộng để hiểu các giải pháp công nghệ trong bối cảnh toàn cầu hóa và bối cảnh xã hội riêng của đất nước. (9) Hiểu được sự cần thiết, có khả năng và đủ kiến thức cơ sở, quyết tâm học tập nâng cao kiến thức nghề nghiệp. (10) Khả năng sử dụng các kỹ thuật, kỹ năng, và công cụ hiện đại của ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá cần thiết cho thực tiễn. 3.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ Khối kiến thức TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú 1 CN Mác-Lênin và Tư tưởng HCM 13 2 Tiếng Anh 6 3 Toán cao cấp 11 Giáo dục đại 4 Vật lý đại cương 8 cương 5 Hóa học đại cương 3 48 (46 TC) 6 Tin học đại cương 3 7 Quản trị học đại cương 2 8 Giáo dục thể chất 3 a) 9 Giáo dục quốc phòng 2 a) 1 Phương pháp tính 2 2 Xác suất thống kê 3 3 Kỹ thuật nhiệt 3 4 Hình học họa hình 2 Cơ sở kỹ thuật 5 Vẽ kỹ thuật 2 19 chung (19 TC) 6 Cơ học kỹ thuật 3 7 Cơ khí đại cương 2 8 Tiếng Anh KHKT 2 9 Giáo dục thể chất 2a) 10 Giáo dục quốc phòng 1a) Cơ sở ngành 1 Các học phần cơ sở bắt buộc 59 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  23. 23 (59TC) 2 Các học phần cơ sở tự chọn 0 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 26 Chuyên ngành 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 16 Tổng khối lượng TỰ ĐỘNG HOÁ CTĐT chuyên ngành (56TC) 3 Thực tập tốt nghiệp 4 TĐH: 180 TC 4 Đồ án tốt nghiệp 10 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 25 Chuyên ngành 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 17 Tổng khối lượng ĐIỀU KHIỂN TỰ CTĐT chuyên ngành ĐỘNG (56TC) 3 Thực tập tốt nghiệp 4 ĐKTĐ: 180 TC 4 Đồ án tốt nghiệp 10 Chuyên ngành KỸ 1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 25 Tổng khối lượng THUẬT ĐO VÀ TIN 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 16 CTĐT chuyên ngành HỌC CÔNG 3 Thực tập tốt nghiệp 4 KTĐ&THCN: NGHIỆP (55TC) 179TC 4 Đồ án tốt nghiệp 10 3.3 Danh mục học phần chi tiết 3.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Tự động hoá Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện 1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-6) 2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6) 3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4) 4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) 5 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) 6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) Giáo dục đại cương 10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) bắt buộc: 46TC 11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0) 12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 78 TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  24. 24 MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) 11 MI2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3020 6 EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3052= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE3030 9 EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3142 10 EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE3020 11 EE3282 Lý thuyết điều khiển tự động I 3(3-1-0.75-6) EE3020 12 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 3(3-1-0.75-6) EE3282 13 EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) EE3030 EE3052, 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3072 15 EE3422 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) EE3162 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3072 17 EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) MI1010 18 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3410, 19 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3162 20 EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE3282 21 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 22 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 23 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3142 EE3052=, 24 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3072= 25 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 Chuyên ngành 1 EE4301 Đồ án điện tử công suất 1(1-1-0-4) EE3410 = bắt buộc: 40 TC 2 EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE3292 EE3242, EE3052, 3 EE4304 Điều khiển logic 3(3-1-0.5-6) EE3072, EE3510= 4 EE4305 Đồ án điều khiển logic 1(1-1-0-4) EE4304 = EE3510, 5 EE4306 Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ 3(3-1-0.3-6) EE3292 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  25. 25 Đồ án tổng hợp hệ điều khiển 6 EE4307 1(1-1-0-4) EE4306= điện cơ Điều khiển sản xuất tích hợp 7 EE4308 2(2-1-0.3-4) EE4309= máy tính EE4304, 8 EE4309 PLC trong công nghiệp 2(2-1-0.5-4) EE3480 Trang bị điện - điện tử các máy EE4304, 9 EE4310 3(3-1-0-6) công nghiệp EE4306= Trang bị điện - điện tử các máy EE4304, 10 EE4311 3(3-1-0-6) gia công kim loại EE4306= EE3510, 11 EE4312 Robot 3(3-1-0.3-6) EE3292 EE4308, 12 EE4313 Tự động hoá quá trình sản xuất 2(2-1-0.3-4) EE4309 EE3292!, 13 EE5032 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE3410!, EE3510! EE5032!, 14 EE5132 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4304! Tự chọn : 16/37 TC 1 EE4501 Cảm biến 2(2-0-0-4) EE3110 2 EE4315 Vi xử lý nâng cao 2(2-0-0-4) EE3480 EE4302, 3 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) EE4309= 4 EE3432 ĐA cung cấp điện 1(1-1-0-4) EE3422= 5 EM3202 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 6 ME4901 CAD/CAM 2(2-0-0-4) EE4306, 7 EE4317 Thiết kế hệ thống tự động hoá 2(2-0-0-4) EE4313= 8 EE4318 Điều khiển ghép nối máy tính 2(1-1-0-4) EE4309= 9 EE4319 Điều khiển mờ - nơron 2(2-0-0-4) EE3292 Các phần mềm mô phỏng ứng 10 EE4320 2(2-0-0-4) EE4316= dụng FL1030! 11 EE4321 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE3292, EE3552= (EE4302, 12 EE4322 Hệ điều khiển SCADA và DCS 2(2-0-0-4) EE3500)/ EE4313= Tự động hoá nhà máy Nhiệt EE4313=, 13 EE4323 2(2-0-0-4) điện EE3552 Tự động hoá nhà máy sản xuất EE4306, 14 EE4324 2(2-0-0-4) thép EE4313= EE4308, Tự động hoá nhà máy sản xuất 15 EE4325 2(2-0-0-4) EE3510, xi măng EE4313= 16 EE4326 Điều khiển tối ưu và thích nghi 2(2-0-0-4) 17 EE4327 Hệ thống cơ điện tử 2(2-0-0-4) EE3020 18 EE4328 Điều khiển bền vững 2(2-0-0-4) 19 EE4516 Các hệ thống thời gian thực 2(2-0-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  26. 26 Thiết kế mạch điện tử bằng 20 EE4517 2(2-0-0-4) máy tính Nhiễu điện từ và các phương 21 EE4523 2(2-0-0-4) pháp chống nhiễu 22 EE4529 Tin học công nghiệp 2(2-0-0-4) 3.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Điều khiển tự động Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện 1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-6) 2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6) 3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4) 4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) 5 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) 6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) Giáo dục đại cương 10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) bắt buộc: 46TC 11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0) 12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 78TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) 11 MI2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) PH1010 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  27. 27 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3020 6 EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3052= 7 EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3020 8 EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE3030 9 EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3142 10 EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE3020 11 EE3282 Lý thuyết điều khiển tự động I 3(3-1-0.75-6) EE3020 12 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 3(3-1-0.75-6) EE3282 13 EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) EE3030 EE3052, 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3072 15 EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0-6) EE3162 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3072 17 EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) IT1010 18 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3410, 19 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3162 20 EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE3282 21 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 22 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 23 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3142 EE3052=, 24 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3072= 25 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 Chuyên ngành 1 ET3080 Xử lý tín hiệu số 3(3-1-0.5-6) MI2010 bắt buộc: 39TC Thiết bị điều chỉnh tự động công 2 EE4402 3(3-1-0.5-6) EE3292 nghiệp Lý thuyết điều khiển tự động 3 EE4403 3(3-1-0-6) EE3292 nâng cao I Lý thuyết điều khiển tự động 4 EE4404 3(3-1-0-6) EE4403 nâng cao II 5 EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE3292 6 EE4406 Hệ thống điều khiển lập trình 3(3-1-0.5-6) EE3292 7 EE4407 Thiết kế hệ thống ĐKTĐ 2(2-0-0-4) EE3292 8 EE4408 ĐA Thiết kế hệ thống ĐKTĐ 1(1-1-0-4) EE4407= Tự động hoá quá trình công EE3292, 9 EE4409 3(3-1-0.5-6) nghệ EE4402 EE3480, 10 EE4410 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2(2-1-0.3-4) EE3490, EE4405 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  28. 28 EE3292! 11 EE5042 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4401! EE3552! EE5042! 12 EE5142 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4402! EE4407! 1 EE4411 Hệ thống điều khiển phân tán 3(3-1-0.3-6) EE3292 2 EE4412 Tự động hoá quá trình cơ điện 2(2-1-0-4) EE3292 3 EE4413 Thiết bị điều chỉnh thuỷ khí 2(2-1-0.4-4) EE3292 4 EE4414 Điều khiển chuyển động 2(2-0-0-4) EE4404 5 EE4415 Hệ thống thông minh 3(3-1-0.5-6) EE3292 6 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc 3(3-1-0-6) MI1030 Tự chọn : 17/27 TC 7 EE4418 Tiếng Anh chuyên ngành ĐKTĐ 2(2-0-0-4) FL3106 8 EE4419 Đề tài nghiên cứu khoa học 2(0-0-4-8) EE3292 9 EM3202 Quản trị doanh nghiệp 2(2-0-0-4) EM1010 10 ME4042 Robot công nghiệp 2(2-1-0-4) 11 ME4630 CAD/CAM & CNC 2(2-1-0-4) 12 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) IT1010 3.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp Khối kiến thức TT Mã số Tên học phần Khối lượng Điều kiện 1 SSH1010 Triết học Mác-Lênin 4(3-0-3-6) 2 SSH1020 Kinh tế chính trị 3(3-0-2-6) 3 SSH1030 Lịch sử Đảng CSVN 2(2-0-2-4) 4 SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) 5 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-1-4) 6 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 7 FL1020 Tiếng Anh II 3(3-1-0-6) FL1010 8 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) 9 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) Giáo dục đại cương 10 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) bắt buộc: 46TC 11 MIL1010 Giáo dục quốc phòng I x(1-0-2-0) 12 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-6) 13 MI1020 Giải tích II 3(2-2-0-6) MI1010 14 MI1030 Đại số 3(3-2-0-6) 15 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-6) MI1010 16 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) MI1010 17 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) PH1010 18 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6) MI1020 19 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-6) 20 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) Cơ sở bắt buộc: 1 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) MI1020 78 TC 2 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) MI1020 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  29. 29 MI1020 3 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) PH1020 4 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 5 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) ME2010 6 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI1020 7 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) PH1010 8 FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) FL1020 9 PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) 10 PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) 11 MI2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) (Các môn cơ sở ngành) MI1020, 1 EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) PH1010 2 EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) EE3010 MI1020, 3 EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) PH1010 4 EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3010 5 EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3020 6 EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3052= 7 EE3062 Cơ sở KT đo 3(3-1-0-6) EE3020 8 EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE3030 9 EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3142 10 EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE3020 11 EE3282 Lý thuyết điều khiển tự động I 3(3-1-0.75-6) EE3020 12 EE3292 Lý thuyết điều khiển tự động II 3(3-1-0.75-6) EE3282 13 EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) EE3030 EE3052, 14 EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3072 15 EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) EE3162 16 EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE3072 17 EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0.5-6) IT1010 18 EE3500 Hệ thống thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3410, 19 EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3162 20 EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE3282 21 ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) ME2030 22 EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 23 EE3580 Thực tập xưởng Điện 2(0-0-4-4) EE3142 EE3052=, 24 ET3551 Thực tập xưởng Vô tuyến 1(0-0-3-0) EE3072= 25 FL3106 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 2(2-1-0-4) FL2010 EE3062, 1 EE4502 Kỹ thuật cảm biến 3(3-1-0.5-6) EE3072 2 EE4503 Xử lý số tín hiêu 3(3-1-0.3-6) MI2010 EE3062, 3 EE4504 Phương pháp đo 2(2-1-0.4-4) EE3072 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  30. 30 EE3052, 4 EE4505 Thiết bị đo 2(2-1-0.5-4) EE3062, EE4504= EE4505=, 5 EE4506 Đồ án chuyên ngành 1(1-1-0-4) EE4510= 6 EE4507 Kỹ thuật vi xử lý II 2(2-1-0.4-4) EE3480 7 EE4508 Đồ án Kỹ thuật vi xử lý 1(1-1-0-4) EE4507= 8 EE4509 Cơ sở dữ liệu 2(2-0-0-4) EE4507= 9 EE4510 Mạng máy tính 2(2-0-0-4) EE3480 10 EE4511 PLC và ứng dụng 3(3-1-0.5-6) EE3480 11 EE4417 Tự động hoá quá trình CN 2(2-1-0.4-4) EE3292 12 EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) EM1010 EE4502! 13 EE5052 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4501! EE5052! 14 EE5152 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) EE4504! EE4507! 1 EE4514 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) FL2010 2 EE4515 Cấu trúc máy tính 2(2-0-0-4) EE4507 3 EE4516 Các hệ thống thời gian thực 2(2-0-0-4) EE4507 Thiết kế mạch điện tử bằng EE3072, 4 EE4517 2(2-0-0-4) máy tính EE4507 5 EE4518 Thiết bị đo y sinh 2(2-0-0-4) EE4505 Mạng Noron và ứng dụng trong 6 EE4519 2(2-0-0-4) EE3490 xử lý tín hiệu EE4505, 7 EE4520 Đo và kiểm tra môi trường 2(2-0-0-4) EE4505 8 EE4521 Điều khiển robot công nghiệp 2(2-0-0-4) EE4511 EE3062, Tự chọn : 16/32 TC 9 EE4522 Mẫu và kiểm tra mẫu 2(2-0-0-4) EE4504, EE4505 Nhiễu điện từ và các phương EE3052, 10 EE4523 2(2-0-0-4) pháp chống nhiễu EE3072 EE4504, 11 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy 2(2-0-0-4) EE4505 EE3052, 12 EE4525 Vi hệ thống 2(2-0-0-4) EE4504 13 EE4526 Lập trình C cho hệ thống nhúng 2(2-0-0-4) EE4507 CĐ1: Công nghệ FPGA và ngôn EE3490, 14 EE4527 2(2-0-0-4) ngữ VHDL EE4507 15 EE4528 CĐ2: Đo lường nâng cao 2(2-0-0-4) EE4505 EE3490, 16 EE4529 CĐ3: Tin học công nghiệp 2(2-0-0-4) EE3500 Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  31. 31 3.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) 3.4.1 Chuyên ngành Tự động hoá 19TC 17TC Học kỳ III Học kỳ IV (18-6-5.5-39) (16-7-3.4-35) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) SSH1040CNXH khoa học 2(2-0-2-4) EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) FL3106 Tiếng Anh CN Điện 2(2-1-0-4) PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) 19TC 20 TC HỌC KỲ V HỌC KỲ VI (18-8-5.7-41) (19-8-4.5-41) EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3292 Lý thuyết ĐKTĐ II 3(3-1-0.75-6) EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE4301 ĐA điện tử công suất 1(1-1-0-4) EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3062 Cơ sở Kỹ thuật đo 3(3-1-0.5-6) EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) EE3580 Thực tập xưởng điện 2(0-0-4-4) EE3282 Lý thuyết ĐKTĐ I 3(3-1-0.75-6) ET3551 Thực tập xưởng VT 1(0-0-3-0) EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) Chọn 2 TC PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) EE4501 Cảm biến 2(2-0-0-4) EM3202 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) T.kế mạch điện tử bằng EE4517 2(2-0-0-4) máy tính EE4321 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) HỌC KỲ VII 18TC HỌC KỲ VIII 19TC EE4405 Điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE4306 TH hệ điều khiển điện cơ 3(3-1-0.3-6) ĐA tổng hợp hệ đ.khiển EE4304 Điều khiển logic 3(3-1-0.5-6) EE4307 1(1-1-0-4) điện cơ EE4305 ĐA Điều khiển logic 1(1-1-0-4) EE4308 ĐK Sxuất tích hợp máy tính 2(2-1-0.3-4) EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE4309 PLC trong công nghiệp 2(2-1-0.5-4) EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE3500 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE3422 Hệ thống cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) SSH1050Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-1-0-4) Chọn 4 TC Chọn 4 TC ME4901 CAD/CAM 2(2-1-0-4) EE3432 ĐA cung cấp điện 1(1-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  32. 32 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng 2(2-0-0-4) EE4327 Hệ thống cơ điện tử 2(2-0-0-4) Các phần mềm mô phỏng EE4320 2(2-0-0-4) EE4318 Điều khiển ghép nối máy tính 2(1-1-0-4) ứng dụng Nhiễu điện từ và các PP EE4319 Điều khiển mờ - mạng nơron 2(2-0-0-4) EE4523 2(2-0-0-4) chống nhiễu EE4516 Các hệ thống thời gian thực 2(2-0-0-4) EE4315 Vi xử lý nâng cao 2(2-0-0-4) HỌC KỲ IX 17TC HỌC KỲ X 14TC EE4313 Tự động hoá QTSX 2(2-1-0.3-4) Trang bị điện - điện tử các EE4310 3(3-1-0-6) EE5032 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) máy CN Trang bị điện - ĐT các máy 10(0-0-20- EE4311 3(3-1-0-6) EE5132 Đồ án tốt nghiệp GCKL 40) EE4312 Robot 3(3-1-0.3-6) Chọn 6 TC EE4529 C.đề : Tin học công nghiệp 2(2-0-0-4) Tự động hoá nhà máy Nhiệt EE4323 2(2-0-0-4) điện Tự động hoá nhà máy sản EE4324 2(2-0-0-4) xuất thép TĐH nhà máy sản xuất xi EE4325 2(2-0-0-4) măng Thiết kế hệ thống tự động EE4317 2(2-0-0-4) hoá Hệ điều khiển SCADA và EE4322 2(2-0-0-4) DCS Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  33. 33 3.4.2 Chuyên ngành Điều khiển tự động 19TC 18TC Học kỳ III Học kỳ IV (18-6-5.5-39) (16-7-3.4-35) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) SSH1040CNXH khoa học 2(2-0-2-4) EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) FL3106 Tiếng Anh CN Điện 2(2-1-0-4) PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) EE3570 Thực tập nhận thức 1(0-0-2-2) 17TC 20TC HỌC KỲ V HỌC KỲ VI (16-7-4.5-37) (17-6-9.2-38) EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3292 Lý thuyết ĐKTĐ II 3(3-1-0.75-6) EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) ET3080 Xử lý tín hiệu số 3(3-1-0.5-6) EE3030 Lý thuyết trường điện từ 2(2-1-0.3-4) EE3110 Kỹ thuật đo lường 3(3-1-0.5-6) EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3282 Lý thuyết ĐKTĐ I 3(3-1-0.75-6) EE3580 Thực tập xưởng điện 2(0-0-4-4) PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) ET3551 Thực tập xưởng VT 1(0-0-3-0) 20TC HỌC KỲ VII HỌC KỲ VIII 19 TC (19-7-1.7-38) EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE4404 LT ĐKTĐ nâng cao II 3(3-1-0-6) EE3500 HT thông tin công nghiệp 2(2-1-0.4-4) EE4405 Hệ thống điều khiển số 2(2-1-0.5-4) EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) EE4406 Hệ thống ĐK lập trình 3(3-1-0.5-6) EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE4407 TK hệ thống ĐKTĐ 2(2-0-0-4) EE4403 Lý thuyết ĐKTĐ nâng cao I 3(3-1-0-6) EE4408 ĐA Thiết kế HTĐKTĐ 1(1-1-0-4) EE4402 TB Điều chỉnh tự động CN 3(3-1-0.5-6) EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) SSH1050Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-1-0-4) Chọn 6 TC EE4411 Hệ thống ĐK phân tán 3(3-1-0.3-6) EE4415 Hệ thống thông minh 3(3-1-0.5-6) IT3010 C.trúc dữ liệu và giải thuật 3(3-1-0-6) HỌC KỲ IX 16 TC HỌC KỲ X 14TC EE4409 TĐH quá trình công nghệ 3(3-1-0.5-6) EE5042 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) EE4410 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2(2-1-0.3-4) EE5142 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) Chọn 11/19TC EE4412 TĐH quá trình cơ điện 2(2-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  34. 34 EE4413 Thiết bị điều chỉnh thuỷ khí 2(2-1-0.4-4) EE4414 Điều khiển chuyển động 2(2-0-0-4) EE4416 Hệ sự kiện rời rạc 3(3-1-0-6) EE4418 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-0-0-4) EE4419 Đề tài nghiên cứu khoa học 2(0-0-4-8) ME4042 Robot công nghiệp 2(2-1-0-4) ME4901 CAD/CAM & CNC 2(2-1-0-4) EM3202 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  35. 35 3.4.3 Chuyên ngành Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp 19TC 18TC Học kỳ III Học kỳ IV (19-6-5.5-39) (16-7-3.4-35) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) SSH1040 CNXH khoa học 2(2-0-2-4) EE3010 Lý thuyết mạch điện I 4(3-2-0.5-6) EE3020 Lý thuyết mạch điện II 2(2-1-0.4-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME3400 Kỹ thuật thuỷ khí 2(2-1-0-4) PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) FL2010 Tiếng Anh KHKT 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) FL3106 Tiếng Anh CN Điện 2(2-1-0-4) PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0) MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0) EE3570 Thực tập NT 1(0-0-2-2) 19TC 20TC HỌC KỲ V HỌC KỲ VI (18-6-3.2-33) (20-7-2.1-38) EE3142 Máy điện I 2(2-1-0.4-4) EE4502 Kỹ thuật cảm biến 3(3-1-0.5-6) EE3052 Mạch điện tử tương tự 3(3-1-0.5-6) EE3292 Lý thuyết ĐKTĐ II 3(3-1-0.75-6) EE3072 Kỹ thuật điện tử số 3(3-1-0.75-6) EE3162 Máy điện II 2(2-1-0.4-4) EE3062 Cơ sở kỹ thuật đo 3(3-1-0-6) EE3480 Kỹ thuật vi xử lý 3(3-1-0.5-6) Lý thuyết trường điện EE3030 2(2-1-0.3-4) EE3040 An toàn điện 1(1-1-0-2) từ Tiếng Anh chuyên EE4514 2(2-1-0-4) EE4503 Xử lý số tín hiêu 3(3-1-0.3-6) ngành EE3282 Lý thuyết ĐKTĐ I 3(3-1-0.75-6) EE3410 Điện tử công suất 3(3-1-0.5-6) PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) EE3580 Thực tập XĐ 2(0-0-4-4) ET3551 Thực tập xưởng VT 1(0-0-3-0) 19TC HỌC KỲ VII HỌC KỲ VIII 19TC (19-8-2.4-38) EE3510 Truyền động điện 3(3-1-0.5-6) EE4510 Mạng máy tính 2(2-0-0-4) EE4507 Kỹ thuật vi xử lý II 2(2-1-0.4-4) EE4506 ĐA chuyên ngành 1(1-1-0-4) EE4508 ĐA Kỹ thuật vi xử lý 1(1-1-0-4) EE4511 PLC và ứng dụng 3(3-1-0.5-6) EE4504 Phương pháp đo 2(2-1-0.4-4) EE3421 Cung cấp điện 3(3-1-0.4-6) EE4505 Thiết bị đo 2(2-1-0.5-4) EE3552 Điều khiển quá trình 2(2-1-0.5-4) EE3490 Kỹ thuật lập trình 3(2-2-0-6) EE4509 Cơ sở dữ liệu 2(2-0-0-4) EE3392 Vật liệu điện 2(2-1-0.4-4) Chọn 6 TC Tư tưởng Hồ Chí Tiếng Anh Chuyên SSH1050 2(2-1-0-4) EE4514 2(2-0-0-4) Minh ngành EE3242 Khí cụ điện 2(2-1-0.3-4) EE4515 Cấu trúc máy tính 2(2-0-0-4) Các hệ thống thời EE4516 2(2-0-0-4) gian thực Mạng Nơron và ứng EE4519 2(2-0-0-4) dụng trong xử lý TH Đo và kiểm tra môi EE4520 2(2-0-0-4) trường Điều khiển ro bot EE4521 2(2-0-0-4) công nghiệp Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  36. 36 EE4522 Mẫu và kiểm tra mẫu 2(2-0-0-4) 14 TC 14TC HỌC KỲ IX HỌC KỲ X (12-2-0-24) (0-0-28-52) Tự động hoá quá EE4417 2(2-1-0.4-4) EE5052 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-8-16) trình CN 10(0-0-20- EE4513 Quản lý công nghiệp 2(2-1-0-4) EE5152 Đồ án tốt nghiệp 40) Chọn 10 TC Nhiễu điện từ và các EE4523 phương pháp chống 2(2-0-0-4) nhiễu Đo và kiểm tra không EE4524 2(2-0-0-4) phá hủy EE4525 Vi hệ thống 2(2-0-0-4) Lập trình C cho hệ EE4526 2(2-0-0-4) thống nhúng CĐ1: Công nghệ EE4527 FPGA và ngôn ngữ 2(2-0-0-4) VHDL CĐ2: Đo lường nâng EE4528 2(2-0-0-4) cao CĐ3: Tin học công EE4529 2(2-0-0-4) nghiệp Thiết kế mạch điện tử EE4517 2(2-0-0-4) bằng máy tính EE4518 Thiết bị đo y sinh 2(2-0-0-4) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  37. 37 4 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA/VIỆN 4.1 Danh sách các học phần Bộ môn TT Mã số Tên học phần Khối lượng BT/TN Đánh giá dạy Kỹ thuật điện EE2010 3(3-1-0.5-6) 4TN TBĐ KT(0.25)-T(TN:0.75) 1. (Electric Technique) Lý thuyết mạch điện I 1BTL EE3010 3(3-2-0.5-6) KTĐ&THCN BT(0.30)- T(TL:0.70) 2. (Electric Circuits Theory I) 4TN Lý thuyết mạch điện II KT,BT(0.25)- EE3020 2(2-1-0.4-4) 3TN KTĐ&THCN 3. ( Electric Circuits Theory II) T(TL:0.75) Lý thuyết trường điện từ KT,BT(0.25)- EE3030 2(2-1-0.3-4) 2TN KTĐ&THCN 4. (Electromagnetic Field Theory) T(TL:0.75) An toàn điện EE3040 1(1-1-0-2) HTĐ TL 5. (Electric Safety) Mạch điện tử tương tự KT,BT(0.25)- EE3051 2(2-1-0.5-4) 4TN KTĐ&THCN 6. (Analog Electronics) T(TL:0.75) Mạch điện tử tương tự EE3052 3(3-1-0.5-6) 4 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 7. (Analog Electronics) Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo EE3059 2(2-1-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75 8. Measurable Sensor and Signal Processing Cơ sở kỹ thuật đo EE3062 3(3-1-0-6) KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 9. (Fundamentals of Measurement) Kỹ thuật điện tử số KT,BT(0.25)- EE3071 2(2-1-0.5-4) 4 TN KTĐ&THCN 10. (Digital Electronics) T(TL:0.75) Kỹ thuật điện tử số EE3072 3(3-1-0.75-6) 5TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 11. (Digital Electronics) Điện tử tương tự và số EE3099 4(4-2-0.5-8) 4 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 12. (Analog & Digital Electronics) Điện tử tương tự và số EE3109 2(2-1-0.4-4) 3 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 13. (Analog & Digital Electronics) Kỹ thuật đo lường 14. EE3110 (Measurement and 3(3-1-0.5-6) 4 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) Instrumentations) Kỹ thuật đo và điều khiển tự động KT,BT(0.25)- EE3129 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐ 15. (Measurement and Control T(TL:0.75) Techniques) Hệ thống đồng hồ đo điện tử KT,BT(0.25)- EE3139 2(2-1-0-4) KTĐ&THCN 16. (Electronic measurement Systems) T(TL:0.75) Máy điện I BTL KT, BT(0.30)- EE3141 3(3-1-0.5-6) TBĐ 17. (Electric Machines) 4TN T(TL:0.70) Máy điện I BTL KT,BT(0.30)- EE3142 2(2-1-0.4-4) TBĐ 18. (Electric Machines) 3TN T(TL:0.70) Máy điện II EE3161 3(3-1-0.5-6) 4 TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 19. (Electric Machines) Máy điện II KT,BT(0.25)- EE3162 2(2-1-0.4-4) 3TN TBĐ 20. (Electric Machines) T(TL:0.75) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  38. 38 Mạch từ và Máy biến áp KT,BT(0.25)- EE3186 2(2-1-0-4) TBĐ 21. (Magnetic Circuit and Transformer) T(TL:0.75) Máy điện KT,BT(0.25)- EE3196 2(2-1-0.5-4) 4 TN TBĐ 22. (Electric Machines) T(TL:0.75) Máy điện EE3209 2(2-1-0.4-4) 3 TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 23. (Electric Machines) Thiết kế và phân phối vận hành lưới điện EE3216 HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 24. (Power Supply System and its design) Thiết bị điện EE3229 3(3-1-0.3-6) 2TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 25. (Electric Devices) Thiết bị điện KT,BT(0.25)- EE3239 2(1-1-0.3-2) 2 TN TBĐ 26. (Electric Devices) T(TL:0.75) Khí cụ điện BTL EE3241 3(3-1-0.3-6) TBĐ BT(0.25)- T(TL:0.75) 27. (Electric Apparatuses) 2 TN Khí cụ điện KT,BT(0.25)- EE3242 2(2-1-0.3-4) 2TN TBĐ 28. ( Electric Apparatuses) T(TL:0.75) Cơ sở lý thuyết khí cụ điện BTL KT,BT(0.25)- EE3251 ( Fundamentals of Electric 3(3-2-0.3-6) TBĐ 29. 2TN T(TL:0.75) Apparatuses) Khí cụ điện EE3269 3(3-1-0.3-6) 2 TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 30. (Electric Apparatuses) Khí cụ điện KT,BT(0.25)- EE3279 2(2-1-0.3-4) 2 TN TBĐ 31. (Electric Apparatuses ) T(TL:0.75) Lý thuyết điều khiển tự động I KT,BT(0.25)- EE3281 2(2-1-0.5-4) 4TN ĐKTĐ 32. (Automatic Control Theory I) T(TL:0.75) Lý thuyết điều khiển tự động I KT, BT(0.30)- EE3282 3(3-1-0.75-6) 5TN ĐKTĐ 33. (Automatic Control Theory I) T(TL:0.70) Lý thuyết điều khiển tự động II KT,BT(0.25)- EE3291 2(2-1-0.5-4) 4TN ĐKTĐ 34. (Automatic Control Theory II) T(TL:0.75) Lý thuyết điều khiển tự động II 1BTL EE3292 3(3-1-0.75-6) ĐKTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) 35. (Automatic Control Theory II) 5TN Phân tích các hệ tuyến tính KT,BT(0.25)- EE3326 ĐKTĐ 36. Linear System Analysis T(TL:0.75) ĐK bằng phản hồi trạng thái KT,BT(0.25)- EE3336 ĐKTĐ 37. T(TL:0.75) Cơ sở điều khiển tự động KT,BT(0.25)- EE3349 (Fundamentals of Automatic 2(2-1-0.4-4) 3TN ĐKTĐ 38. T(TL:0.75) Control) Kỹ thuật điều khiển tự động EE3359 3(3-1-0.4-6) 3TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 39. (Automatic Control Engineering) Cơ sở tự động hoá EE3369 3(3-1-0.4-6) 3TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 40. (Fundamentals of Automation) Tự động hoá dụng cụ đo chất lượng EE3379 2(2-1-0.4-4) 3TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 41. môi trường Tự động hoá quá trình công nghệ 42. EE3389 (Automation of Manufacturing 3(3-1-0.5-6) 4 TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Process) Vật liệu điện và Cao áp EE3391 4(4-1-0.4-8) 3 TN HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 43. ( Electric Materials & High-voltage) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  39. 39 Vật liệu điện KT,BT(0.25)- EE3392 2(2-1-0.4-4) 3TN HTĐ 44. (Electric Materials) T(TL:0.75) Điện tử công suất EE3410 3(3-1-0.5-6) 4TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 45. (Power Electronics) Hệ thống cung cấp điện EE3421 3(3-1-0.4-6) 1BTL, 3TN HTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) 46. (Power Supply Systems) Hệ thống cung cấp điện EE3422 3(3-1-0.4-6) 3 TN HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 47. ( Power Supply Systems) Đồ án cung cấp điện 48. EE3432 (Course Project on Electric Power 1(1-1-0-4) HTĐ T(VĐ) Supply Systems) Hệ thống cung cấp điện EE3469 2(2-1-0-4) HTĐ T(TL) 49. ( Power Supply Systems) Đồ án cung cấp điện 50. EE3479 (Course Project on Electric Power 1(1-1-0-4) HTĐ T(VĐ) Supply Systems) Kỹ thuật vi xử lý EE3480 3(3-1-0.5-6) 4TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(VĐ:0.75) 51. (Microprocessors) Kỹ thuật lập trình EE3490 3(2-2-0-6) 1 BTL KHOA BT(0.30)- T(TL:0.70) 52. (Programming Technique) Vi xử lí KT,BT(0.25)- EE3499 2(2-1-0-4) TĐH 53. ( Microprocessors ) T(VĐ:0.75) Hệ thống thông tin công nghiệp EE3500 2(2-1-0.4-4) 3TN Khoa KT(0.25)-T(TL:0.75) 54. (Industrial Information System) Truyền động điện EE3510 3(3-1-0.5-6) 4TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 55. (Electric Drive ) Truyền động điện EE3526 2(2-1-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 56. (Electric Drive ) Truyền động điện EE3539 2(2-1-0.3-4) 2TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 57. (Electric Drive ) Truyền động điện EE3549 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 58. (Electric Drive ) Điều khiển quá trình EE3552 2(2-1-0.5-4) 4TN ĐKTĐ KT(0.3)-T(TL:0.7) 59. (Process Control) Trang bị điện máy sản xuất EE3569 2(2-1-0-4) TĐH KT(0.25)-T(VĐ:0.75) 60. (Electric Equipment of Machines) Thực tập nhận thức HTĐ, TBĐ, 61. EE3570 (Practical Course ) 1(0-0-2-2) TĐH, ĐKTĐ, KTĐ&THCN Thực tập xưởng điện 62. EE3580 (Practical Training at Electric 2(0-0-4-4) TBĐ Workshop) Mạch và năng lượng điện 63. EE3586 ( Electric power and Circuits ) KTĐ&THCN Điện tử tương tự và ứng dụng 64. EE3596 (Analog Electronics and KTĐ&THCN Applications) Tương tự và các mô hình EE3606 KTĐ&THCN 65. (Analog electronics and modeling) Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng 66. EE3616 (Digital signal processing and KTĐ&THCN application) Thiết bị và cảm biến 67. EE3626 ( Sensors and Transducers) KTĐ&THCN Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  40. 40 Tiến hành thí nghiệm điện tử 68. EE3636 (Carrying out experiments) KTĐ&THCN Lưới điện I EE4101 3(3-1-0.4-6) 3TN HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 69. (Electric Power Network I) Lưới điện II EE4102 2(2-1-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 70. (Electric Power Network II) Đồ án lưới điện 71. EE4103 (Project on Electric Power Network 1(1-1-0-4) HTĐ T(VĐ) Design ) Ngắn mạch trong hệ thống điện EE4104 3(3-2-0-6) 1BTL HTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) 72. (Short Circuit Analysis) Cơ khí đường dây 73. EE4105 (Mechanical Design of Power 2(2-0-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Transmission Line) Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp EE4106 4(4-1-0.4-8) 3TN HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 74. (Electric Parts of Power Plant and Substation) Phần tử tự động trong hệ thống điện 75. EE4107 (Automatic Elements in Power 1(1-1-0-2) HTĐ T(TL) Systems) Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện 76. EE4108 (Optimal Operation of Electric Power 3(3-1-0-6) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Systems ) Quá điện áp trong hệ thống điện 1BTL EE4109 4(4-1-0.5-8) HTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) 77. (Over Voltage in Power Systems) 4TN Bảo vệ hệ thống điện 1BTL EE4110 4(4-1-0.5-8) HTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) 78. (Power System Protection ) 4TN Công nghệ phát điện EE4111 2(2-1-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 79. (Power Generation) Nhà máy thuỷ điện EE4112 2(2-0-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 80. (Hydro Power Plant) Đồ án nhà máy điện 81. EE4113 (Project on Electric Power Plant 1(1-1-0-4) HTĐ T(VĐ) Design) Qui hoạch phát triển hệ thống điện 82. EE4114 (Electric Power System Planning & 3(3-1-0-6) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Development) Ổn định của hệ thống điện EE4115 2(2-1-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 83. (Power System Stability) Tự động hoá trong hệ thống điện EE4116 3(3-2-0-6) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 84. (Power System Control) Ứng dụng tin học trong năng lượng 85. EE4117 (Applied Informatics in Electric 3(3-2-0-6) 1BTL HTĐ BT(0.30)- T(TL:0.70) Power Systems) Chuyên đề hệ thống điện EE4118 1(1-1-0-2) HTĐ T(TL) 86. (Special Topics in Power Systems ) Tiếng Anh chuyên ngành EE4119 2(2-0-0-4) HTĐ T(TL) 87. (English in Electrical Engineering) Chất lượng điện năng EE4120 2(2-0-0-4) HTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 88. (Power Quality) Đo lường cao áp và kiểm tra không EE4121 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 89. phá huỷ Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  41. 41 Thực tập tốt nghiệp EE5011 4(0-0-8-16) HTĐ 90. (Industrial Internship) Đồ án tốt nghiệp HD(0.25)-PB(0.25)- EE5111 10(0-0-20-40) HTĐ 91. (Final Thesis) BV(0.5) Khí cụ điện hạ áp EE4201 3(3-1-0-6) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 92. (Low-voltage Apparatuses) Khí cụ điện cao áp EE4202 3(3-1-0.3-6) 2TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 93. (High-voltage Apparatuses) Đồ án khí cụ điện EE4203 1(1-1-0-4) TBĐ T(VĐ) 94. (Sub-project on Apparatuses) Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển EE4204 3(3-1-0.5-6) 4 TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 95. (Electric machines in Automatic Control) Kỹ thuật chiếu sáng EE4206 2(2-1-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 96. (Lighting Technique) Thiết kế thiết bị điều khiển 97. EE4207 (Designing and Computing of 3(3-1-0.3-6) 2TN TBĐ BT(0.25)- T(TL:0.75) Control Equipments) Thiết bị lập trình điều khiển thiết bị điện EE4208 2(2-1-0.3-4) 2TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 98. (Programable Controller in Electric equipments) Tự động hoá & điều khiển thiết bị điện EE4209 3(3-1-0.3-6) 2TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 99. (Automation and Control of Electrical Devices) Đồ án thiết bị điều khiển EE4210 1(1-1-0-4) TBĐ T(VĐ) 100. (Sub-project on Control Devices) Thiết kế máy điện EE4211 3(3-1-0-6) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 101. (Design of Electric Machines) Đồ án thiết kế máy điện EE4212 1(1-1-0-4) TBĐ T(VĐ) 102. (Sub-project on Electric Machines) Kỹ thuật điện nhiệt EE4213 2(2-1-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 103. (Electro-Thermal Technique) Kỹ thuật điện lạnh EE4214 2(2-1-0.3-4) 2TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 104. (Refrigerational Technique) Thiết kế tự động thiết bị điện 105. EE4215 ( Automatic Design of Electrical 2(2-0-0-4) TBĐ T(TL) Devices) Phần tử tự động trong thiết bị điện 106. EE4216 (Automatic Elements in Electric 2(2-1-0.4-4) 3TN TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) equipment ) Công nghệ chế tạo thiết bị điện EE4217 2(2-1-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 107. (Electrical Device Manufacturing) Tiếng Anh chuyên ngành EE4218 2(2-0-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 108. (English in Electrical Engineering) Chuyên đề máy điện 109. EE4219 (Special Topics in Electric 2(2-0-0-4) TBĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Machines) Chuyên đề thiết bị điện EE4221 2(2-1-0-4) TBĐ T(TL) 110. (Special Topics in Electric Device) Thực tập tốt nghiệp EE5012 4(0-0-8-16) TBĐ 111. (Industrial Internship) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  42. 42 Đồ án tốt nghiệp HD(0.25)-PB(0.25)- EE5112 10(0-0-20-40) TBĐ 112. (Final Thesis) BV(0.5) Đồ án điện tử công suất EE4301 1(1-1-0-4) TĐH T(VĐ) 113. (Project of Power Electronics) Điều khiển logic EE4304 3(3-1-0.5-6) 4 TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 114. (Logic Control) Đồ án điều khiển logic EE4305 1(1-1-0-4) TĐH T(VĐ) 115. (Project of Logic Control) Tổng hợp hệ điều khiển điện cơ 116. EE4306 (Electro-Mechanical System 3(3-1-0.3-6) 2 TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) Synthesis) Đồ án tổng hợp hệ điều khiển điện cơ EE4307 1(1-1-0-4) TĐH T(VĐ) 117. (Project of Electro-Mechanical System ) Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính EE4308 2(2-1-0.3-4) 2 TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 118. (Computer-Integrated Manufacturing) PLC trong công nghiệp EE4309 2(2-1-0.5-4) 4 TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 119. (PLC in Industrial Automation) Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp EE4310 3(3-1-0-6) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 120. (Electrical - Electronic Equipments of Industrial Machines) Trang bị điện - điện tử các máy gia công kim loại EE4311 3(3-1-0-6) TĐH KT(0.25)-T(VĐ:0.75) 121. (Electrical - Electronic Equipments of Metal Processing Machines) Robot 1 BTL EE4312 3(3-1-0.3-6) TĐH BT(0.30)- T(TL:0.70) 122. (Robotics) 2 TN Tự động hoá quá trình sản xuất EE4313 2(2-1-0.3-4) 2 TN TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 123. ( Automation of Production Process) Cảm biến 124. EE4501 (Sensors) 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) Vi xử lý nâng cao EE4315 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 125. (Advanced Microprocessor) Mô hình hoá và mô phỏng 126. EE4316 (Modelling and Simulation of 2(2-0-0-4) TĐH BT(0.25)- T(TL:0.75) Automatic Control System) Thiết kế hệ thống tự động hoá EE4317 2(2-0-0-4) TĐH BT(0.25)- T(TL:0.75) 127. (Design of Automation System) Điều khiển ghép nối máy tính EE4318 2(1-1-0-4) TĐH T(TL) 128. (Computer-Interface Control) Điều khiển mờ - mạng nơron EE4319 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 129. (Neuro – Fuzzy Control) Các phần mềm mô phỏng ứng dụng EE4320 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 130. (Applied Simulation Softweare) Tiếng Anh chuyên ngành EE4321 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 131. (English in Electrical Engineering) Hệ điều khiển SCADA và DCS EE4322 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 132. (SCADA and DCS) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  43. 43 Tự động hoá nhà máy Nhiệt điện 133. EE4323 (Automation of Themal Power Plant 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) ) Tự động hoá nhà máy sản xuất thép EE4324 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 134. (Automation of Steel Mining Plant ) Tự động hoá nhà máy sản xuất xi 135. EE4325 măng 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) (Automation of Cement Factory) Điều khiển tối ưu và thích nghi EE4326 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 136. (Optimal and Adaptive Control) Hệ thống cơ điện tử EE4327 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 137. (Mechatronic System) Điều khiển bền vững EE4328 2(2-0-0-4) TĐH KT(0.25)-T(TL:0.75) 138. (Robust Control) Thực tập tốt nghiệp EE5013 4(0-0-8-16) TĐH T(TL) 139. (Industrial Internship) Đồ án tốt nghiệp HD(0.25)-PB(0.25)- EE5113 10(0-0-20-40) TĐH 140. (Final Thesis) BV(0.5) Thiết bị điều chỉnh tự động công 141. EE4402 nghiệp 3(3-1-0.5-6) 4TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) (Industrial Controllers) Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao I EE4403 3(3-1-0-6) ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 142. (Advanced Automatic Control Theory I) Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao II 1 BTL EE4404 3(3-1-0-6) ĐKTĐ KT(0.30)-T(TL:0.70) 143. (Advanced Automatic Control Theory 2) Hệ thống điều khiển số EE4405 2(2-1-0.5-4) 4 TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 144. (Digital Control Systems) Hệ thống điều khiển lập trình EE4406 3(3-1-0.5-6) 4 TN ĐKTĐ BT(0.25)- T(TL:0.75) 145. (Programmable Control System) Thiết kế hệ thống điều khiển tự động EE4407 2(2-0-0-4) ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 146. (Design of Automatic Control System) Đồ án Thiết kế hệ thống điều khiển tự động EE4408 1(1-1-0-4) ĐKTĐ T(VĐ) 147. (Course Project on Design of Automatic Control System) Tự động hoá quá trình công nghệ 148. EE4409 (Automation of Manufacturing 3(3-1-0.5-6) 4 TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Process) Thiết kế hệ điều khiển nhúng 1 BTL EE4410 2(2-1-0.3-4) ĐKTĐ KT(0.30)-T(TL:0.70) 149. (Embedded Control System) 2 TN Hệ thống điều khiển phân tán 1 BTL , EE4411 3(3-1-0.3-6) ĐKTĐ BTL(0.3)- T(TN:0.7) 150. (Distributed Control Systems) 2 TN Tự động hoá quá trình cơ điện 151. EE4412 (Automation of Electro-Mechanical 2(2-1-0-4) ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) Process) Thiết bị điều chỉnh thuỷ khí 1 BTL EE4413 (Hydraulics and Pneumatics 2(2-1-0.4-4) ĐKTĐ TN(0.30)-T(TL:0.70) 152. 3 TN Controllers) Điều khiển chuyển động EE4414 2(2-0-0-4) ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 153. (Motion Control) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  44. 44 Hệ thống thông minh EE4415 3(3-1-0.5-6) 4 TN ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 154. (Intelligent Systems) Hệ sự kiện rời rạc KT/BTL(0.3)- EE4416 3(3-1-0-6) 1 BTL ĐKTĐ 155. (Discrete-Event Systems) T(TL:0.7) Tự động hoá quá trình công nghệ KT/BTL(0.3)- EE4417 2(2-1-0.4-4) 3 TN ĐKTĐ 156. (Automation of Technology Process) T(TL:0.7) Tiếng Anh chuyên ngành ĐKTĐ EE4418 2(2-0-0-4) ĐKTĐ KT(0.25)-T(TL:0.75) 157. (English for Specific Purposes) Đề tài nghiên cứu EE4419 2(0-0-4-8) ĐKTĐ PB(0.5)-BV(0.5) 158. (Research Topics) Thực tập tốt nghiệp EE5014 4(0-0-8-16) ĐKTĐ 159. (Industrial Internship) Đồ án tốt nghiệp HD(0.25)-PB(0.25)- EE5114 10(0-0-20-40) ĐKTĐ 160. (Final Thesis) BV(0.5) Cảm biến EE4501 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 161. (Sensors) Kỹ thuật cảm biến 1 BTL EE4502 3(3-1-0.5-6) KTĐ&THCN BT(0.30)- T(TL:0.70) 162. (Sensors and Transducers) 4TN Xử lý số tín hiệu 1 BTL EE4503 3(3-1-0.3-6) KTĐ&THCN BT(0.30)- T(TL:0.70) 163. (Digital Signal Processing) 2TN Phương pháp đo EE4504 2(2-1-0.4-4) 3 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 164. (Measurement Methods ) Thiết bị đo EE4505 2(2-1-0.5-4) 4 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(TL:0.75) 165. (Instrumentations) Đồ án chuyên ngành EE4506 1(1-1-0-4) KTĐ&THCN T(VĐ) 166. (Special Sub-Project) Kỹ thuật vi xử lý II EE4507 2(2-1-0.4-4) 3 TN KTĐ&THCN KT(0.25)-T(VĐ:0.75) 167. (Microprocessor Based Systems) Đồ án kỹ thuật vi xử lý 168. EE4508 (Sub-project on Microprocessor 1(1-1-0-4) KTĐ&THCN T(TL) systems) Cơ sở dữ liệu EE4509 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 169. (Database) Mạng máy tính EE4510 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 170. (Computer Networks ) PLC và ứng dụng 1 BTL EE4511 3(3-1-0.5-6) KTĐ&THCN BT(0.30)- T(TL:0.70) 171. (PLC & Application ) 4 TN Tự động hoá quá trình công nghệ EE4418 2(2-1-0.3-4) 2 TN ĐKTĐ KT(0.25)- T(TL:0.75) 172. (Automation of Industrial Process ) Quản lý công nghiệp EE4513 2(2-1-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 173. (Industrial Management) Tiếng Anh chuyên ngành EE4514 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 174. (English for Electricity) Cấu trúc máy tính EE4515 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 175. (Computer Architecture) Các hệ thống thời gian thực EE4516 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 176. (Real-time Systems ) Thiết kế mạch điện tử bằng máy 177. EE4517 tính 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) (Computer Aided Design) Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội
  45. 45 Thiết bị đo y sinh EE4518 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 178. (Biological Measurement) Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu EE4519 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 179. (Neural Networks and Application in Signal Processing) Đo và kiểm tra môi trường 180. EE4520 (Environmental Measurement & 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) Control) Điều khiển ro bot công nghiệp EE4521 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 181. (Industrial robotics) Mẫu và kiểm tra mẫu EE4522 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 182. (Standards and calibration) Nhiễu điện từ và các phương pháp 183. EE4523 chống nhiễu 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) (Electro-magnetic compatibility) Đo và kiểm tra không phá hủy EE4524 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 184. (Non-destructive testing) Vi hệ thống EE4525 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) 185. (Micro-systems and applications) Lập trình C cho hệ thống nhúng 186. EE4526 (C programming for embedded 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) systems) CĐ1: Công nghệ FPGA và ngôn 187. EE4527 ngữ VHDL 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) (FPGA and VHDL) CĐ 2: Đo lường nâng cao 188. EE4528 (Advanced Measurements) 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) CĐ3: Tin học công nghiệp 189. EE4529 (Industrial Informatics) 2(2-0-0-4) KTĐ&THCN KT(0.25)- T(TL:0.75) Thực tập tốt nghiệp EE5015 4(0-0-8-16) KTĐ&THCN 190. (Industrial Internship) Đồ án tốt nghiệp HD(0.25)-PB(0.25)- EE5115 10(0-0-20-40) KTĐ&THCN 191. (Final Thesis) BV(0.5) Ghi chú : Qui ước đặt mã ngành của khoa điện 1. Phần cơ sở ngành : EE3xxX X = 0 : môn học toàn khoa Điện X = 1 : môn học ngành Kỹ thuật điện X = 2 : môn học ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá X = 6 : môn học Kỹ sư chất lượng cao và Tài năng X = 9 : môn học các khoa ngoài 2. Phần chuyên ngành : EE4Xxx X = 1 : môn học ngành Hệ thống điện X = 2 : môn học ngành Thiết bị điện - Điện tử X = 3 : môn học ngành Tự động hoá X = 4 : môn học ngành Điều khiển tự động X = 5 : môn học ngành Kỹ thuật đo và Tin học công nghiệp Chương trình h độ đào tạo Đai học khoa Điện - ĐHBK Hà nội