Giáo trình Kế toán thương mại dịch vụ (Phần 2)

pdf 72 trang cucquyet12 3530
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Kế toán thương mại dịch vụ (Phần 2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_ke_toan_thuong_mai_dich_vu_phan_2.pdf

Nội dung text: Giáo trình Kế toán thương mại dịch vụ (Phần 2)

  1. Ch−ơng3: Đặcđiểmkếtoánchiphí,giáthnh,doanhthuvxácđịnhkếtquả củacácdoanhnghiệpdịchvụ 3.1. Đặcđiểmkếtoánchi phí, giá thnh, doanhthu v xácđịnhkếtquảkinhdoanhcủadoanhnghiệpvântải. 3.1.1.Đặcđiểmcủahoạtđộngvậntải Tr−ớchết,nh−ng−ờitabiết,vậntảilngnhsảnxuấtđặcbiệt.Tínhđặcbiệt củasảnxuấtvậntảiđ−ợcthểhiệnởchỗ:quátrìnhsảnxuấtth−ờngđ−ợctiếnhnhsau quátrìnhbánhngnghĩalkhicácđơnvịvậntảibánvéthutiền,hoặcng−ờimua (ng−ờithuêph−ơngtiệnvậntải,hnhkháchđilại)chấpnhậntrảtiềnchođơnvịvậntải thìcácđơnvịvậntảimớiđ−aph−ơngtiệnrađểphụcvụkháchhng. Thứhai,Quátrìnhsảnxuấtcủavậntảilquátrìnhliêntục,dovậykhôngcó sảnphẩmdởdang,khôngcónhậpkhosảnphẩm. Thứba,Hoạtđộngvậntảibaogồmnhiềuloạihình:vậntảiđ−ờngbộ,vậntải thuỷvvậntảihngkhông.Mỗiloạihìnhvậntảinóitrênlạibaogồmvậntảihnh khách,vậntảihnghoá,dovậycácloạiph−ơngtiệnvậntảicũngrấtkhácnhau.Đểhoạt độngđ−ợc,cácph−ơngtiệnvậntảilạisửdụngnhiênliệukhácnhau,mứcđộhaomòn cũngkhácnhauvkhihoạtđộng,cácph−ơngtiệnđóchủyếuhoạtđộngởbênngoi doanhnghiệp. Cuốicùng,hoạtđộngvậntảilsựkếthợphoạtđộngcủanhiềubộphậncấu thnh:Nhga,bếnbi,sửachữa,phụcvụ.v.v ,cónhữngbộphậnmởđóchỉphátsinh chiphính−ngkhôngphátsinhdoanhthu,vídụxínghiệpsửachữa,duytu,xínghiệp vậndụngtoaxe,tínhiệu(thuộcđ−ờngsắt),ng−ợclạicónhữngbộphậnphátsinhdoanh thurấtlớn,nh−ngchiphíthìrấtnhỏ(nhga,bếnxe ).Tấtcảcácđặcđiểmnóitrêncủa hoạtđộngvậntảiđảnhh−ởngvchiphốiđếncôngtáckếtoánchiphí,giáthnhv xácđịnhkếtquảcủadoanhnghiệpvậntải. 3.1.2.Kếtoántậphợpchiphísảnxuất 3.1.2.1.Kháiniệmvphânloạichiphívậntải Chiphívậntảilbiểuhiệnbằngtiềncủatonbộcácchiphímdoanhnghiệp vậntảiphảichirađểthựchiệndịchvụvậntải,baogồmcảchiphívềlaođộngsốngv laođộngvậthoá,chiphícácloạidịchvụkhácvchiphíbằngtiềnkhác. 80
  2. Chiphívậntảicóthểđ−ợcphânthnhnhiềuloại,tuỳtheotiêuthứcphânloại khácnhau: *Từquanđiểmcủakếtoántínhgiáthnh,chiphívậntảicóthểđ−ợcphânloạituỳ thuộcvocôngdụng,mụcđíchcủachiphívtuỳthuộcvoph−ơngpháptậphợpchiphí. Tuỳthuộcvomụcđích,côngdụngcủachiphí,chiphívậntải,cũngđ−ợc phânloạithnh3khoảnmục: +Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp; +Chiphínhâncôngtrựctiếp; +Chiphísảnxuấtchung. Tuỳthuộcvoph−ơngpháptậphợpchiphí,chiphívậntảiđ−ợcphânthnh: chiphítrựctiếpvchiphígiántiếp. 3.1.2.2.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuất *Vềđốit−ợngkếtoántậphợpchiphí: Vìcónhiềuloạihìnhvậntảikhácnhau nh−đđềcậpởphầnđặcđiểmhoạtđộngvậntải,dovậytuỳtheotừngloạihìnhhoạt độngmđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtvậntảiđ−ợcxácđịnhchophùhợp. *Vớiloạihìnhvậntảiđ−ờngbộ(vậntảiôtô),đ−ờngthuỷ,đốit−ợngkếtoántập hợpchiphícóthểltừngđontu(đonxe),độitu(xe),hoặcltừngtu,xevậntải. *Vớivậntảiđ−ờngsắt: Hoạtđộngcủangnhđ−ờngsắtlhoạtđộngcủarấtnhiềubộ phậncấuthnh,nh−đontu,nhga,xínghiệpđầumáytoaxe,sửachữa,duytu,phụcvụ v.v ,dovậyđốit−ợngkếtoántậphợpchiphícóthểltừngloạihoạtđộng,từngbộphận. +Vớivậntảiđ−ờngkhông: Hoạtđộngcủangnhhngkhôngcũngrấtphứctạp, baogồmnhiềuhoạtđộngcủanhiềubộphậncấuthnh,nh−nhga,sânbay,đonbay, sửachữa,dịchvụmặtđấtv.v ,dovậyđốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtcũng đ−ợctậphợptheotừngbộphậnhoạtđộng. 3.1.2.3.Ph−ơngphápkếtoántậphợpchiphísảnxuấtvậntải Tuỳthuộcvochiphíphátsinhvmốiliênquancủanóvớiđốit−ợngkếtoán tậphợpchiphímkếtoáncóthểápdụngph−ơngphápchophùhợp. Ph−ơngphápkếtoántậphợptrựctiếpđ−ợcápdụngđốivớichiphíphátsinh trựctiếpliênquanđếnmộtđốit−ợngkếtoán; Ph−ơngpháptậphợpvphânbổgiántiếp:Ph−ơngphápnyđ−ợcápdụngđối vớicácchiphísảnxuấtphátsinhliênquanđếnnhiều đối t−ợng chịu chi phí. Trong tr−ờnghợpnycầnlựachọntiêuthứcphânbổthíchhợpđểđảmbảoviệcphânbổchi 81
  3. phíhợplíchocácđốit−ợngchịuchiphí.Ph−ơngphápphânbổđ−ợcápdụnggiốngvới ph−ơngphápphânbổđđ−ợctrìnhbytrongkếtoándoanhnghiệpvkếtoánsảnxuất. 3.1.2.3.1.Ph−ơngphápkếtoántậphợpvphânbổchiphínguyênliệu,vậtliệu trựctiếp. Đốivớidoanhnghiệpvậntải,chiphínguyênvậtliệutrựctiếpchủyếulchiphí nhiênliệu(xăng,dầu). Tronggiáthnhvậntải,chiphínhiênliệuth−ờngchiếmtỷtrọngrấtlớn,dovậy đểhạđ−ợcgiáthnhvậntải,tr−ớchếtphảitiếtkiệmđ−ợcchiphínhiênliệu. Chiphínhiênliệutrongkìtănghaygiảm,caohaythấpltuỳthuộcvorấtnhiều cácyếutố: Tuỳthuộcvoloạiph−ơngtiệnvậntảivtìnhtrạngkĩthuậtcủaph−ơngtiện vậntải(vídụ:loạiôtô5tấn,10tấn,ôtô15chỗngồi,40chỗngồi,xecũ,xemới.v.v ). Tuỳthuộcvoloạiđ−ờngvậntải:đ−ờngcấp1,cấp2,cấp3v.v Tuỳthuộcvoph−ơngthứcquảnlýnhiênliệucủa doanh nghiệp: ứng tr−ớc tiền,khoánchiphíhaycấppháttạikhocủađơnvị *Vềchứngtừkếtoán: Đểphảnánhchínhxác,đầyđủ,kịpthờichiphínhiên liệu,kếtoánsửdụngcácchứngtừchủyếusâuđây: Hoáđơngiátrịgiatăng Phiếuxuấtkho Giấyđiđ−ờng Bảngtheodõi,tổnghợpnhiênliệutiêuhao *Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánh,tậphợpchiphínhiênliệu,kếtoánsửdụngcáctikhoản: Tikhoản621"ChiphíNVLtrựctiếp",TK152(chitiếtnhiênliệu);TK611 (tr−ờnghợpkếtoánhngtồnkhotheoph−ơngphápkiểmkêđịnhkỳ);TK141,111, 112,v.v kếtcấucủacáctikhoảnnóitrênđđ−ợctrìnhbycụthểởkếtoándoanh nghiệp,kếtoánsảnxuất. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Tr−ờnghợpnhiênliệuxuấtdùngtừkhocủađơnvị,căncứphiếuxuấtkho,kế toánghi: NợTK621(chitiếtchotừngđộixe,đầuxe) CóTK152 82
  4. CóTK611(kếtoánhngtồnkhotheoph−ơngphápkiểmkêđịnhkỳ) (2)Tr−ờnghợpdoanhnghiệpứngtr−ớctiềncholáixetựmuaxăng,dầu,khiứng tr−ớc,kếtoánghi: NợTK141(chitiếtcholáixe) CóTK111 Saukhidịchvụvậntảihonthnhcăncứvohoáđơn,đốichiếuvớiđịnhmức tiêuhaochotừngloạixe,kếtoánghi: NợTK621(chitiếtchotừngloạixe) CóTK141(chitiếtchotừngláixe) (Nếusốchithựctếlhợplýlớnhơnsốđứngtr−ớc,đơnvịsẽchitrảphần chênhlệchbằngtiềnmặt;nếusốchithựchiệnnhỏhơnsốtạmứng,láixephảicótrách nhiệmhontrảsốchênhlệchđó). (3)Tr−ờnghợpđơnvịthựchiệnkhoánchiphínhiênliệucholáixehoặcđộixe, kếtoánsẽxácđịnhchiphínhiênliệutheođịnhmứctiêuhaovềnhiênliệuchotừngloại ph−ơngtiệnvdựavokhốil−ợngvậntảiđhonthnhtrongkỳ: Khốil−ợngvận Địnhmứcchiphítiêuhaonhiênliệu Chiphí = tảihonthnh x chomộtkhốil−ợngvậntải nhiênliệu thựctế(T/km) (đT/km) 3.1.2.3.2.Kếtoántậphợpchiphínhâncôngtrựctiếp Đốivớicácdoanhnghiệpvậntải,chiphínhâncôngtrựctiếpchỉbaogồml−ơng chính,l−ơngphụvcáckhoảntríchtheol−ơngcủaláichính,phụlái;Cònl−ơngchính, l−ơngphụvcáckhoảntríchtheol−ơngcủanhânviênđộixe,bếnxe,độisửachữathì đ−ợchạchtoánvochiphísảnxuấtchung. *Chứngtừkếtoán: Đểhạchtoánchiphínhâncôngtrựctiếp,kếtoándựavo bảngchấm công,bảng tínhl−ơng v cáckhoảntrích theo l−ơng, bảngphân bổ tiền l−ơngvbảohiểmxhội. *Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánh,tậphợpchiphínhâncôngtrựctiếp, kếtoánsửdụngtikhoản622,334,338 ,nộidung,kếtcấucủacáctikhoảnnóitrên đđ−ợctrìnhbytrongkếtoándoanhnghiệp,kếtoánsảnxuất. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Khitínhl−ơngphảitrảcholáichính,láiphụ,kếtoánghi: NợTK622 CóTK334 83
  5. (2)Cáckhoảntríchtheol−ơng: NợTK622 CóTK338(chitiếtchotừngloại) 3.1.2.3.3.Kếtoántậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung: Đốivớidoanhnghiệpvậntảiôtô,chiphísảnxuấtchungbaogồm: Chiphísămlốp; Chiphínguyênvậtliệu; Chiphínhânviênđộixe,bếnxe; Chiphíkhấuhaoph−ơngtiện; Chiphísửachữaph−ơngtiện; Chiphídịchvụmuangoivchiphíbằngtiềnkhác. Trongcáckhoảnchiphínóitrên,chiphíchiếmtỷtrọnglớntrongchiphísản xuấtchunglchiphísămlốp,chiphínhânviên,chiphísửachữa,chiphíkhấuhao. *Kếtoántậphợpvphânbổchiphísămlốp: Sămlốplbộphậncấuthnhcủaôtô,tuyvậythờigiansửdụnglạikhôngtrùng hợpvớithờigiansửdụngcủaôtô.Tuỳtheotừngloại,mỗiôtôcóthểcó4bộsămlốp, 6bộ,8bộ,10bộ ,mỗibộcóthểcóthờigiansửdụngkhônggiốngnhau,tuỳtheomức độhoạtđộngcủaph−ơngtiện.Thờigiansửdụngcủamộtchiếcôtôcóthểl10năm, 20năm,songmộtbộsămlốpth−ờngchỉđ−ợcsửdụngkhoảngthờigianíthơnnhiều:3 hoặc5nămgìđó.Trịgiácủacácbộsămlốpth−ờngkhôngnhỏ,mỗibộlạiđ−ợcsử dụngtrongthờigiant−ơngđốidi,dovậyđểgiáthnhvậntảihngthángkhôngbịbiến độnglớn,cácđơnvịvậntảith−ờngthựchiệnviệctríchtr−ớcchiphísămlốp. Mứctríchtr−ớcchiphísămlốpcóthểđ−ợcxácđịnhtheocácph−ơngphápsau: Dựavotổngsốtiền−ớctính(dựkiến)vềchiphísămlốpvsốthángsửdụng,mức tríchhngthángchiphísămlốptínhvogiáthnhvậntảiđ−ợcxácđịnhtheocôngthức: Mứctríchtr−ớcchiphí Tổngsốtiền−ớctínhvềchiphísămlốp = sămlốphngtháng Sốthángsửdụng Dựavosốkilômét(km)xechạythựctếtrongtháng,địnhmứcchiphísăm lốpcho100,1000kmxechạytrênđ−ờngloạiI(cấp1)vhệsốquyđổicácloạiđ−ờng cấp2,cấp3vềđ−ờngloạiI(cấp1),mứctríchtr−ớcchiphísămlốpvogiáthnhvận tảihngthángđ−ợcxácđịnhnh−sau: Mứctríchtr−ớcchi Sốkmxe ĐịnhmứcCPSLcho Hệsốquyđổi phísămlốphng = chạytrong x 100kmxechạytrên x vềđ−ờngcấp1 tháng tháng đ−ờngcấp1 84
  6. Khitríchtr−ớcchiphísămlốp,kếtoánghi: NợTK627(chitiếtchotừngloạivậnchuyển) CóTK335 Khithựctếchiphísămlốpphátsinh,kếtoánghi: NợTK335 CóTK111,112,331 Cuốikỳ,nếusốthựctếphátsinhlớnhơnsốtríchtr−ớcthìđơnvịtríchtiếp (tríchbổxung),ng−ợclạithìphảighigiảmchiphí: NợTK335 CóTK627 *Kếtoánchiphínguyênvậtliệu: Đốivớiđơnvịvậntảiôtô,chiphínguyênliệu th−ờngchiếmtỷtrọngkhônglớn,baogồmchiphívềdầu,mỡv.v ,khichúngphátsinh cũngđ−ợctậphợpvphảnánhvotikhoản627vph−ơngphápkếtoáncũngđ−ợc thựchiệngiốngkếtoánnguyên,vậtliệutrongcácdoanhnghiệpsảnxuấtkhác. Khixuấttừkhocủađơnvị,kếtoánghi: NợTK627 CóTK152 Tr−ờnghợpmuangoirồiđ−angayvosửdụng,kếtoánghi: NợTK627 NợTK133(nếucó) CóTK111,112,141,331 *Kếtoánkhấuhaoph−ơngtiện: Đốivớiđơnvịvậntải,ph−ơngtiệnvậntảihoạt độngkhônggiốngkhau,dovậyđểxácđịnhmứckhấuhaohợplýhngtháng,kếtoáncó thểápdụngph−ơngpháptínhkhấuhaotheosảnl−ợngTấn/kmnghĩalph−ơngtiện nocnghoạtđộngnhiềuthìmứckhấuhaocngtăngvng−ợclại(vớivậntảihnh khách,cóthểquyđổihnhkhách/kmthnhtấn/kmtheohệsốquiđổiphùhợp)theo ph−ơngphápny,mứctríchkhấuhaohngthángđ−ợcxácđịnhnh−sau: Mứctríchkhấuhao Sốtấn/kmxechạy Mứckhấuhaocho1 = x hngtháng trongtháng tấn/km Tr−ờnghợpđơnvịvậntảisửdụngítloạiph−ơngtiệnvậntải(vídụchỉsửdụngloại xe5tấn,hoặcxeca50chỗngồi )vmứcđộhoạtđộngtrongkìlt−ơngđốiđồngđều,để đơngiảncáchtính,kếtoáncóthểápdụngph−ơngphápkhấuhaotheođ−ờngthẳng.Theo 85
  7. ph−ơngphápny,kếtoándựavonguyêngiácủatừngloạiph−ơngtiệnvtỷlệkhấuhao dongnhquiđịnhđểxácđịnhmứctínhkhấuhaohngnăm,hngthángchophùhợp: Trích Ph−ơngtiệnvận Khấuhaoph−ơng Khấuhaoph−ơng trong = tảiđtríchtháng + tiệnvậntảităng tiệnvậntảigiảm tháng tr−ớc trongtháng trongtháng Hngtháng,căncứvomứckhấuhaođđ−ợcxácđịnhvphânbổchotừngloại hoạtđộngvậntải,kếtoánghi: NợTK627(6274)chitiếtchotừnghoạtđộng CóTK214(2141) *Kếtoánchiphísửachữaph−ơngtiệnvậntải. Chiphísửachữaph−ơngtiệnvậntảibaogồmcảchiphísửachữalớnvsửa chữath−ờngxuyênvđ−ợchạchtoánriêngchotừngđộixe.Đốivớichiphísửachữa th−ờngxuyênnóphátsinhkhônglớn,nhữngchiphísửachữalớnthìlạiphátsinhlớn, khisửachữa(trung,đạitu)phảidừngph−ơngtiệnvậntảivcóthểđ−ợcthựchiệntheo haiph−ơngthức:Tựlmvthuêngoi,thựctếkhitiếnhnhsửachữath−ờngxuyênthì đơnvịtựlm,cònsửachữalớnth−ờngthuêngoithôngquahìnhthứcgiaothầuhoặc đấuthầu,hoặcsửachữatheobảohiểmph−ơngtiệnquiđịnh. (1)Tr−ờnghợpsửachữath−ờngxuyên: (1.1)Nếuđơnvịtựsửachữa,khiphátsinh,kếtoánghi: NợTK627 NợTK142(nếucầnphânbổdần) CóTK111,112,334,152,153 (1.2)Cuốikỳ,phânbổchiphívoCPSXtrongkỳ,kếtoánghi: NợTK627 CóTK142(đốivớitr−ờnghợpcầnphânbổdần) Tr−ờnghợpsửachữath−ờngxuyêndobộphận(phânx−ởng)sảnxuấtphụtiến hnh,kếtoántậphợpchiphíriêngchobộphậnsảnxuấtphụđểxácđịnhgiáthnhsửa chữa,sauđóphânbổgiáthnhdịchvụsửachữachotừngloạiph−ơngtiệnhoạtđộng. (1.3)Khichiphísửachữathựctếphátsinh,kếtoánghi: NợTK621,622,627 CóTK111,112,152,153,334 (1.4)Cuốikỳkếtchuyểnchiphícủabộphậnsảnxuấtphụ,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtsảnxuấtphụ) 86
  8. CóTK621,622,627 (1.5)Khicôngviệcsửachữahonthnh,bộphậnsảnxuấtphụbngiaoph−ơng tiệnvậntải,kếtoánghi: NợTK627 CóTK154(chitiếtsảnxuấtphụ) (1.6)Tr−ờnghợpthuêngoi,kếtoánphảnánhsốtiềnthanhtoánchođơnvị nhậnsửachữavghi: NợTK627 NợTK133(nếucó) CóTK111,112,331. (2)Đốivớisửachữalớn:chiphísửachữalớnth−ờngphátsinhlớn,dovậyđểgiá thnhtrongthángkhôngbiếnđộngvokìsửachữađơnvịth−ờngtríchtr−ớcchiphísửa chữahngthángtheocôngthứcsauđây: Mứctríchtr−ớcchiphí Sốtiềndựkiến(−ớctính)sửachữacảnăm = sửachữahngtháng 12 Hoặc Địnhmứcchiphísửa Mứctríchtr−ớc Khốil−ợngvậntải = x chữachomộtđơnvịkhối CPSChngtháng hngtháng(T/km) l−ợngvậntải (2.1)Khitríchtr−ớcchiphísửachữa,kếtoánghi: NợTK627 CóTK335 (2.2)KhichiphíSCLphátsinh,kếtoánghi: NợTK241(2413) CóTK111,112,152,153,214,334,338 (2.3)KhicôngviệcSCLhonthnh,kếtoánghi: NợTK335 CóTK241(2413) +Chênhlệchgiữachiphítríchtr−ớcvớichiphíthựctếphátsinh,kếtoánxửlý giốngvớitr−ờnghợptr−ớc. (3.1)Tr−ờnghợpđơnvịkhôngthựchiệntríchtr−ớcchiphíSCL,CPSCLsẽđ−ợc phânbổdầnchođốit−ợngcóliênquan: 87
  9. +KhiCPSCLphátsinh,kếtoánghi: NợTK241(2413) CóTK111,112,331 (3.2)Khisửachữalớnhonthnh,kếtoánkếtchuyểnchiphíSCLđểphânbổdầnv ghi: NợTK.142,242 CóTK.241(2413) (3.3)ĐịnhkỳhngthángphânbổvochiphíSXKD,kếtoánghi: NợTK.627 CóTK.142,242 Đốivớicácchiphínhânviên,chiphídịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhác, ph−ơngphápkếtoáncũngđ−ợcthựchiệngiốngnh−ph−ơngphápkếtoánđđ−ợctrình bytrongkếtoánDN,kếtoánSX. 3.1.2.3.4.KếtoántậphợpchiphíSXtondoanhnghiệp. *Tikhoảnkếtoánsửdụng:ĐểtậphợpCPSXtondoanhnghiệp,kếtoánsử dụngtikhoản154hoặcTK.631. Nộidung,kếtcấucủacáctikhoảnnóitrênđđ−ợctrìnhbycụthểởkếtoán doanhnghiệpvkếtoánsảnxuất. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Cuốikì,kếtoánkếtchuyểnchiphíNVLtrựctiếp: NợTK.154(631) Có.TK.621 (2)Khikếtchuyểnchiphínhâncôngtrựctiếp,kếtoánghi: NợTK.154(631) CóTK.622 (3)Cuốicùng,kếtoánkếtchuyểnchiphísảnxuấtchung: NợTK.154(631) CóTK.627 DođặcđiểmhoạtđộngSXKD,kếtoánkhôngphảixác định (đánh giá), sản phẩmdởdang. 88
  10. 3.1.3.Kếtoántínhgiáthnhdịchvụvậntải. 3.1.3.1.Đốit−ợngtínhgiáthnhvậntải: Cácđơnvịvậntảicónhiệmvụvậnchuyểnđểđ−ahnghoá,hnhkháchđiđến nơitheoyêucầucủakháchhng,dovậysảnphẩmcủađơnvịvậntảicóthểltấn/km (hnghoáluânchuyên)hoặcng−ời/km(hnhkháchluânchuyển).Dovậyđốit−ợngtính giáthnhcủadịchvụvậntảilhnghoáluânchuyểnhoặchnhkháchluânchuyển. 3.1.3.2.Ph−ơngpháptínhgiáthnhvậntải Đểtínhđ−ợcgiáthnhvậntải,kếtoáncóthểápdụngcácph−ơngphápsauđây: Ph−ơngpháptínhgiáthnhgiảnđơn; Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng; Ph−ơngpháptínhgiáthnhđịnhmức; +Khiápdụngph−ơngpháptínhgiáthnhgiảnđơn,giáthnhthựctếcủadịch vụvậntảiđ−ợcxácđịnhnh−sau: Chiphínhiênliệu Tonbộchi Chiphínhiênliệu Giáthnh cònlạitrong phísảnxuất cònlạitrên thựctếcủa = + ph−ơngtiệnvậntải phátsinh ph−ơngtiệnvận DVVT đầukỳ trongkỳ tảicuốikỳ Giáthnhđơnvị GiáthnhthựctếcủaDVVT = vậntải Khốil−ợnghnghoá,hnhkháchluânchuyển *Đốivớiph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng: Tronghoạtđộngvậntải,đơnđặthngcóthểlhợpđồngvậntảichọngóicholô hng,dohnhkhách(tr−ờnghợphnhkháchđithămquan,dulịch).Trongtr−ờnghợp ny,kếtoánphảimởsổ(thẻ)tínhgiáthnhchotừnghợpđồngđểtậphợpchiphísản xuất.Khihợpđồngđ−ợchonthnh,kếtoántổnghợpchiphíđphátsinhđểxácđịnh giáthnhtheotừngchuyếnhng,lôhng *Đốivớiph−ơngpháptínhgiáthnhđịnhmức,việcxácđịnhgiáthnhthựctế cũnggiốngnh−cácDNSXkhác: Chênhlệchdo Chênhlệch Giáthnhvận Giáthnhvậntải = ± thayđổiđịnh ± dothoátly tảithựctế theođịnhmức mức địnhmức 89
  11. 3.1.4.Kếtoándoanhthuvxácđịnhkếtquảhoạtđộngvậntải. 3.1.4.1.Kếtoándoanhthuvậntải. *Tikhoảnkếtoánsửdụng: Doanhthuvậntảilsốtiềnđơnvịvậntảithuđ−ợckhithựchiệnkhốil−ợnghng hoáhoặchnhkháchvậnchuyển.Dođặcđiểmhoạtđộngcủangnhvậntải,cótr−ờng hợpdoanhthuvậntảiphátsinhtr−ớckhitiếnhnhvậntảihnghoá,hnhkháchNghĩa lhnhkháchtrảtiềntr−ớc(muavé),đơnvịvậntảithựchiệnquátrìnhvậntảisau. Đểphảnánhdoanhthuvậntải,kếtoánsửdụngtikhoản511tikhoảncấp2: 5113:doanhthucungcấpdịchvụ. Đốivớingnhvậntải,kếtoánsửdụngTK:51131,ti khoản ny lạicó 3 ti khoảncấp4: TK.511311:Vậntảibiển TK.511312:Vậntảisông TK.511313:Vậntảibộ Nộidung,kếtcấucơbảncủaTK.511cũngnh−củacácTKcấp2đđ−ợctrình bycụthểtrongkếtoánDN,lkếtoánth−ơngmại.Cáctikhoảncấp3cấp4cũngcó kếtcấucơbảngiốngkếtcấucủaTK.cấp2. *Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu. (1)Khiphátsinhdoanhthuvậntải(thựchiệnxongviệcvậnchuyểnhnghoá, kháchhng,đthuđ−ợctiềnhoặckháchhngchấpnhậntrả),kếtoánghi: NợTK.111,112,131. CóTK.511(51131)chitiếtchotừnghoạtđộng. CóTK.333(3331):ThuếGTGTđầura. *Đồngthờikếtoánkếtchuyểngiávốncủadịchvụvậntảihonthnh: NợTK.632 CóTK.154(631) (2)Tr−ờnghợpnhậntiềnứngtr−ớccủakháchhng,kếtoánghi: NợTK.111,112 CóTK.131 (3) Nếu đơn vị phát hnh hoá đơn, khách hng đồng ý trả tiền ngay nh−ng chuyếnhngvậnchuyểnlạiliênquanđếnnhiềukỳhạchtoán,kếtoánghi: 90
  12. NợTK.111,112 CóTK.338,(3387:Doanhthunhậntr−ớc) CóTK.333(3331) (4)Khitínhvxácđịnhdoanhthuchotừngkì,kếtoánghi: NợTK.338(3387) CóTK511(51131)chitiếtchotừnghoạtđộng. (5)Tr−ờnghợpphátsinhgiảmgiác−ớcchokháchhng,kếtoánghi: NợTK.532 CóTK.111,112,131 (6)Cuốikỳkếtchuyểnphầngiảmgiác−ớcđểgiảmdoanhthu,kếtoánghi: NợTK.511(51131)chitiếtchotừnghoạtđộng CóTK.532 3.1.4.2:Kếtoánxácđịnhkếtquảhoạtđộngvậntải CũnggiốngvớicáchoạtđộngcủadoanhnghiệpSXKDkhác,kếtquảcủahoạt độngvậntảiđ−ợcxácđịnhnh−sau: Kếtquảhoạt Doanhthu Giáthnhvậntải Chiphíquản = _ _ độngvậntải thuần thựctế lýDN Vềtikhoảnsửdụng:Đểphảnánhkếtquảvậntải,kếtoánsửdụngtikhoản 911,421.Nộidungphảnánh,kếtcấucơbảncáctikhoảntrênđđ−ợcgiớithiệuởkế toándoanhnghiệp. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Cuốikỳ,kếtoánkếtchuyểndoanhthuthuần. NợTK.511(51131)chitiếttừnghoạtđộng CóTK.911 (2)Kếtoánkếtchuyểngiávốn,CPQLDN. NợTK.911 CóTK.632 CóTK.642 (3)Nếucóli,kếtoánghi: NợTK.911 CóTK.421 91
  13. Tr−ờnghợpbịlỗ,kếtoánghing−ợclại: NợTK421 CóTK.911 3.2. Đặcđiểmkếtoánchi phí, giá thnh, doanhthu v xácđịnhkếtquảcủadịchvụb−uđiện. 3.2.1.Đặcđiểmkinhdoanhb−uđiện: Kinhdoanhb−uđiệnlloạihìnhkinhdoanhđặcbiệt,baogồmrấtnhiềuhoạt độngkhácnhau: Kinhdoanhb−uchính(BC); Kinhdoanhviễnthông(VT); Pháthnhbáochí(PHBC); Homạng,chuyểndịchmáy; Tiếtkiệmb−uđiện; T−vấn,thiếtkế; Xâydựngcôngtrình(giốngdoanhnghiệpxâylắp,dovậysẽkhôngđ−ợcđề cậpởnộidungtrên). Kinhdoanhb−uđiệncónhữngđặcđiểmriêngbiệt,dovậyviệctổchứckếtoánchi phí,giáthnh,doanhthuvxácđịnhkếtquảcầnphảitínhđếncácđặcđiểmriêngbiệtny: Đặcđiểmvềtổchứcquảnlý:Hiệntại,ngnhb−uđiệntổchứchạchtoánton ngnh.Đểthựchiệnmộtsốnghiệpvụkinhtếnođó,cầnphảicósựthamgiacủanhiều bộ phận, nhiều đơn vị ở nhiều cấp khác nhau: Quận (Huyện), Thnh phố (Tỉnh) v ở Trung−ơng.Nh−vậychiphísẽphátsinhởtấtcảcácbộphận,cácđơnvị,nh−ngdoanh thulạichỉphátsinhởmộtsốbộphận,đơnvịnhấtđịnh,dovậyviệcxácđịnhkếtquảkinh doanhphảitổchứctheotonngnh.Theocơcấutổchứchiệntại,BộB−uchínhViễn thônglcơquanquảnlýNhn−ớcvềB−uchínhViễnthông.VềkinhdoanhBCVT,B−u điệnHuyện(Quận)lđơnvịtrựcthuộcB−uđiệnTỉnh(Thnhphố),cònB−uđiệnTỉnh (Thnhphố)lđơnvịthnhviêntrựcthuộcTổngCôngtyB−uchínhViễnthông. Đặcđiểmvềquitrìnhsảnxuấtkinhdoanh:Quytrìnhsảnxuấtkinhdoanhcủa b−uđiệnđồngthờicũnglquytrìnhcungcấpsảnphẩm, dịch vụ, lao vụ cho khách hng,dovậykhôngphátsinhsảnphẩmdởdang,khôngcónhậpkhosảnphẩm(loạitrừ cácxínghiệpsảnxuất,cácđơnvịlắpráp,xâydựngkhôngđ−ợcđềcậpởnộidungny). 92
  14. Đặcđiểmvềsảnphẩm:Sảnphẩmcủadịchvụb−uđiệnth−ờngkhôngmayhình tháivậtchấtcụthể.Việcđánhgiákếtquảcóthểthôngquakhốil−ợngsảnphẩm,laovụ đđ−ợcthựchiệncủatừngnghiệpvụkinhdoanhb−uđiện,vídụkhốil−ợngb−uphẩm, th−,báođchuyển,sốgọiđmthoạiv.v 3.2.2.Kếtoánchiphíkinhdoanh: 3.2.2.1.Nộidungchiphíkinhdoanh: Chiphíkinhdoanhb−uđiệnbaogồmcácchiphísauđây: Chiphínhâncông:l−ơngchính,l−ơngphụ,cáckhoản trích theo l−ơng của nhânviênkinhdoanhb−uđiện; Chiphívậtliệu; Chiphícôngcụ,dụngcụ; ChiphíkhấuhaoTSCĐ; Chiphídịchvụmuangoi:Tiềnđiện,n−ớc,c−ớcphívậnchuyển,bốcdỡ,hoahồngv.v Chiphíbằngtiềnkhác. 3.2.2.2.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphívph−ơngpháptậphợpchiphí: Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphíkinhdoanhb−uđiệnltừngloạidịchvụb−u điện:b−uchính,viễnthông,pháthnhbáochí Ph−ơngpháptậphợp:nhữngchiphíphátsinhchỉliênquanđếnmộtđốit−ợng chịuchiphíthìápdụngph−ơngpháptrựctiếp,còncácchiphíphátsinhliênquanđến nhiềuđốit−ợngchịuchiphíthìápdụngph−ơngpháptậphợpgiántiếp,sauđóphânbổ chiphíchocácđốit−ợngchịuchiphídựavotiêuthứcphânbổthíchhợp. 3.2.2.3.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánhchiphíkinhdoanhb−uđiện,kếtoánsửdụngcáctikhoảnkếtoán chủyếusauđây: •Tikhoản154,136,334,338,627. Tikhoản154:chiphíSXKDdởdang:Dođặcđiểmriêngcủangnhb−uđiện, TK154có7tikhoảncấp2: +TK.1541:Chiphíkinhdoanhb−uchính; +TK.1542:Chiphíkinhdoanhviễnthông; +TK.1543:Chiphíkinhdoanhpháthnhbáochí; +TK.1544:Chiphídịchvụhomạng,chuyểndịchmáy; +TK.1545:Chiphídịchvụtiếtkiệmb−uđiện; 93
  15. +TK.1546:ChiphíkinhdoanhkháctronghoạtđộngBCVT; +TK.1548:ChiphíSXKDkháchạchtoánriêng. Tikhoản1548lạicó4tikhoảncấp3: +TK.15481:Chiphíkinhdoanhdịchvụt−vấn,thiếtkế; +TK.15482:Chiphíkinhdoanhdịchvụxâylắpcôngtrình; +TK.15483:Chiphíkinhdoanhphầnmềmtinhọc; +TK.15484:Chiphíkinhdoanhdịchvụkhác. Cáctikhoảncấp1,cấp2,cấp3củaTK.154lạiđ−ợcchitiếttheotừngkhoản mụcchiphí,tuỳtheoyêucầucủaquảnlý. Vídụ:TK.15401:Chiphínhâncông; TK.15402:Chiphívậtliệu; TK.15403:Chiphícôngcụ,dụngcụ; TK.15404:ChiphíkhấuhaoTSCĐ; TK.15407:Chiphídịchvụmuangoi; TK.15408:Chiphíbằngtiềnkhác. KếtcấucơbảncủaTK154,(1541,1542,1543) Dođặcđiểmtổchứcquảnlýcủangnhb−uđiện,kếtcấucơbảncủaTK154ở từngcấplkhônggiốngnhau. *TạiB−uđiệnHuyện(Quận),TK154cókếtcấucơbảnnh−sau: BênNợ:Phảnánhchiphítrựctiếpcủacáckhoảndịchvụviễnthông,pháthnh báochí; *Chiphíchungđ−ợcphânbổ: BênCó:+Phảnánhcáckhoảngiảmchiphí +Kếtchuyểnchiphíthựctếcủacácdịchvụviễnthôngpháthnhbáo chívotikhoản136(13631)đểthanhtoánvớiB−uđiệnTỉnh. Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd−vìđkếtchuyểnđểthanhtoánvớiB−u điệnTỉnh(Thnhphố). *TạiB−uđiệnTỉnh(thnhphốtrựcthuộcTrung−ơng) BênNợ: + Phản ánh chi phí kinh doanh phát sinh tại B−u Điện Tỉnh (Thnhphố). +Kếtchuyểnchiphíđ−ợcquyếttoánvềkinhdoanhdịchvụBC VT,PHBC,kinhdoanhkhácởB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). 94
  16. +PhânbổchiphísảnxuấtchungcủaB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) BênCó:Kếtchuyểngiáthnhthựctếcủacácsảnphẩm,dịchvụb−uđiệnđ honthnh. Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd−. *TạiTổngCôngtyB−uchínhViễnthông: BênNợ:PhảnánhchiphíkinhdoanhphátsinhtạiTổngCôngty. BênCó:KếtchuyểnchiphíthựctếphátsinhtạiTổngCôngty. Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd− *Tikhoản136: Tikhoảnnyđ−ợcdùngđểphảnánhtìnhhìnhthanhtoán giữaB−uđiệnHuyện(Quận)vớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)cảvềchiphí,doanhthuv cáckhoảnkhác.CácquanhệthanhtoángiữaB−uđiệnHuyện(Quận)vớiB−uđiệnTỉnh (Thnhphố),giữacácđơnvịphụthuộcvớiB−uđiệnHuyện(Quận)đ−ợcphảnảnhtrong TKcấp2:TK1363"Phảithugiữacácđơnvịthnhviênvớiđơnvịtrựcthuộc". Tikhoản1363có8tikhoảncấp3: TK13631:PhảithuvềkinhdoanhdịchvụB−uchínhViễnthông; TK13632:Phảithuvềkinhdoanhkháchạchtoánriêng; TK13633:Phảithuvềdịchvụtiếtkiệmb−uđiện; TK13634:Phảithuvềcấpvốnđầut−; TK13635:PhảithuvềthuếGTGT; TK13636:Phảithuvềpháthnhbáochí; TK13637:Phảithuvềchuyểntiền; TK13638:Phảithuvềcáckhoảnkhác. Tikhoảnnóitrêncókếtcấucơbảnnh−sau: +BênNợ:PhảnánhkhoảnphảithutừB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)vcácđơnvị phụthuộcvềc−ớcB−uchínhViễnthôngphânchia. +BênCó:Phảnánhsốđthuvềc−ớcBCVTphânchiatừB−uđiệnTỉnh(Thnh phố)vđơnvịphụthuộc. D−Nợ:Phảnánhsốcònphảithuvềc−ớcBCVTphânchiatừB−uđiệnTỉnh (Thnhphố),đơnvịphụthuộc. * Ti khoản 627: Ti khoản ny đ−ợc dùng ở B−u điện Huyện (Quận), Tỉnh (Thnhphố)đểtậphợpvphânbổchiphísảnxuấtchung.Cũngnh−cácdoanhnghiệp 95
  17. khác,TK627có6TKcấp2,mỗitikhoảncấp2lạiđ−ợcmởcácchitiếttheotừngkhoản mụcchiphít−ơngứngvớicáckhoảnmụcchiphícủaTK154nh−đtrìnhbyởtrên. Tikhoản627cókếtcấucơbảnnh−sau: *TạiB−uđiệnHuyện(Quận),Tỉnh(Thnhphố): BênNợ:Phảnánhchiphísảnxuấtchungphátsinhtrongkỳ; BênCó: +Phảnánhsốgiảmchiphísảnxuấtchung; +Phânbổ,kếtchuyểnchiphísảnxuấtchungvoTK154. +Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd−. *TạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố): BênNợ:PhảnánhchiphísảnxuấtchungphátsinhtạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) BênCó: +PhảnánhsốgiảmCPSXchung; +Phânbổ,kếtchuyểnCPSXchungvoTK154 Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd− Đốivớicáctikhoảnkhác,nh−TK334,TK338 ,vềnộidung,kếtcấucủa chúngđđ−ợcgiớithiệucụthểởkếtoándoanhnghiệp. 3.2.2.4.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu. TạiB−uđiệnHuyện(Quận): (1)Khixuấtvậtliệudùngchosảnxuấtkinhdoanh,tuỳtheođốit−ợngsửdụng, kếtoánghi: NợTK154(1541,1542,1543, ) NợTK627(6272) CóTK152 (2)Tr−ờnghợpvậtliệumuavềkhôngnhậpkhomxuấtthẳngchoSXKD,kế toánghi: NợTK154(1541,1542,1543, ) NợTK627(6272) NợTK136(13635)PhảithuvềthuếGTGT(nếucó) CóTK111,112,331 (3)Tiềnl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngphảitrảchonhânviênsảnxuấtkinh doanh,tuỳtheotừngđốit−ợng,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) NợTK627(6271) 96
  18. CóTK334,TK338 (4)Đốivớicáckhoảndịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhácphátsinh,kế toánghi: NợTK627(6277,6278) NợTK136(13635)(nếucó) CóTK111,112,331 (5)ĐốivớichiphíkhấuhaoTSCĐ,kếtoánghi: NợTK627(6274) CóTK214 (6)Cuốikỳ,chiphísảnxuấtchungđ−ợcphânbổdựavotiêuchuẩnthíchhợp chotừngloạisảnphẩm,dịchvụ,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) CóTK627 (7)KhikếtchuyểnchiphíthựctếphátsinhthanhtoánvớiB−uđiệnTỉnh(Thnh phố),kếtoánghi: NợTK136(13631) CóTK154 *TạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố): (1)Khixuấtvậtliệudùngchosảnxuấtkinhdoanh,tuỳđốit−ợngsửdụng,kế toánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) NợTK627(6272) CóTK152 (2)Tr−ờnghợpvậtliệumuangoikhôngnhậpkhomdùngngaychosảnxuất kinhdoanh,tuỳđốit−ợngsửdụng,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) NợTK627(6272) NợTK133(1331)(nếucó) CóTK111,112,331 (3)Chiphínhậncông(l−ơng,cáckhoảntríchtheol−ơng),tuỳđốit−ợngmkế toánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) 97
  19. NợTK627(6271) CóTK334,338(chitiết ) (4)TríchkhấuhaoTSCĐ,kếtoánghi: NợTK627(6274) CóTK214 (5)Chiphídịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhácphátsinh,kếtoánghi: NợTK627(6277,6278) NợTK133(1331nếucó) CóTK111,112,331 (6)Cuốikỳphânbổchiphísảnxuấtchungchotừngloạidịchvụ,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) CóTK627 (7)Căncứvochiphísảnxuấtkinhdoanhđđ−ợctậphợpvphảnánhBênNợ TK154(tổngchiphíthựctế),dựavokhốil−ợngsảnphẩm,dịchvụ,laovụthựchiệnđ quyđổitheokhốil−ợngsảnphẩm,laovụtiêuchuẩn,kếtoánphânbổchiphíđểxác địnhgiáthnhthựctếcủatừngloạisảnphẩm,laovụquychuẩntheocôngthứcsau: Giáthnhthựctếcủa Tổngchiphíthựctế Khốil−ợngquy sảnphẩm,laovụquy = Tổngkhốil−ợngsảnphẩm, x chuẩncủasản chuẩni laovụquychuẩn phẩmi GiáthnhthựctếởB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)lgiáthnhkhôngđầyđủ,căncứ vogiáthnhtínhđ−ợc,kếtoánghi: NợTK632 CóTK154 (8)KhithanhtoánchiphívớicácB−uđiệnHuyện(Quận),kếtoánghi: NợTK632 CóTK336(33631) *TạiTổngCôngty: (1)ChiphíSXKDphátsinhtạiTổngCôngty,kếtoánghi: NợTK154(chitiếtTKcấp2) CócácTKliênquan:TK152,334,338,627 (2)TổnghợpchiphíphátsinhtrênTK154,kếtoánxácđịnhgiáthnhchotừng loạisảnphẩm,laovụgiốngvớiph−ơngpháptínhgiáthnhởTỉnh(Thnhphố)vghi: 98
  20. NợTK632 CóTK154(chitiếtTKcấp2) 3.2.3.KếtoándoanhthuvxácđịnhkếtquảkinhdoanhB−uđiện Doanhthudịchvụb−uđiệnldoanhthucungcấpdịchvụvềB−uchínhViễn thông,pháthnhbáochí,homạngv.v Cũngnh−cácdoanhnghiệpkhác,doanhthu b−uđiệnchỉđ−ợcghinhậnkhithoảmncácđiềukiện: Doanhthuđ−ợcxácđịnhlt−ơngđốichắcchắn; Doanhnghiệpcókhảnăngthuđ−ợclợiíchkinhtếtừdịchvụđcungcấp; Đơnvịxácđịnhđ−ợcphầncôngviệcđhonthnhvongylậpbáocáotichính; Xácđịnhđ−ợcchiphíphátsinhchogiaodịchvchiphíđểhonthnhviệcgiaodịch. Nh−đđềcậpởphầntr−ớc,đặcđiểmvềtổchứcquảnlýcủangnhb−uđiệnđ ảnhh−ởngđếnkếtoándoanhthuvxácđịnhkếtquảkinhdoanhcụthểnh−sau: +B−uđiệnHuyện(Quận)lđơnvịtrựcthuộcB−uđiệnTỉnh(Thnhphố),tạiđó kếtoánkhôngxácđịnhkếtquảkinhdoanh,dovậytonbộchiphí,doanhthuphátsinh đ−ợcchuyểnđểthanhtoánvớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +DoanhthucủaB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)baogồmcảdoanhthuphátsinhtại B−uđiệnTỉnh(Thnhphố)vdoanhthuphátsinhtạicácB−uđiệnHuyện(Quận). +B−uđiệnTỉnh(Thnhphố)lđơnvịhạchtoáncóxácđịnhkếtquảkinhdoanh, theoquiđịnhcủangnh,đ−ợcTổngCôngtyphânchiadoanhthuvdoanhthuđ−ợcphân chianygọildoanhthuđ−ợch−ởng.Tr−ờnghợpphátsinhchênhlệchgiữadoanhthu đ−ợch−ởngvớidoanhthuthựchiện,B−uđiệnTỉnh(Thnhphố)sẽthanhtoánvớiTổng Côngty,nếudoanhthuđ−ợch−ởnglớnhơn,TổngCôngtythanhtoánchoB−uđiệnTỉnh (Thnhphố),ng−ợclạithìB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)phảithanhtoánchoTổngCôngty. Chênhlệchgiữadoanhthuđ−ợch−ởngvớichiphícủaB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)phản ánhkếtquảkinhdoanhdịchvụb−uđiệncủaB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). 3.2.3.1.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Đểphảnánhdoanhthuvxácđịnhkếtquảkinhdoanh,kếtoánsửdụngcácti khoảnchủyếusauđây: TK511tikhoảncấp2:5113v5115,TK336(33631,33635,33638),TK632 (6323),641,642,TK911(9113)v.v Nộidungphảnánh,kếtcấucơbảncủamộtsốtikhoảnchủyếu: Tikhoản5113:TK5113có2TKcấp3: +TK51131doanhthucungcấpdịchvụBCVT. 99
  21. +TK51132doanhthucungcấpdịchvụkháchạchtoánriêng;TKnylạicó2 TKcấp4: +TK.511321:Doanhthut−vấnthiếtkế +TK.511323:Doanhthupháttriểnphầnmềmtinhọc. *TạiB−uđiệnHuyện(Quận): +BênNợ:Phảnánhcáckhoảngiảmdoanhthu(chiếtkhấuTM,hngbánbịtrả lại,giảmgiáhngbánv.v ). KếtchuyểnsangTK.5115đểxácđịnhdoanhthuđ−ợch−ởng. +BênCó:Phảnánhdoanhthuphátsinh. +Cuốikìtikhoảnnykhôngcósốd−. *TạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố): +BênNợ:Phảnánhcáckhoảngiảmdoanhthu; KếtchuyểnsangTK.5115đểxácđịnhdoanhthuđ−ợch−ởng(doanhthuthuần). +BênCó:PhảnánhdoanhthuphátsinhtạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +Cuốikìtikhoảnnykhôngcósốd−. TạiTổngCôngty:Nộidungphảnánh,kếtcấucơbảngiốngvớiB−uđiệnTỉnh (Thnhphố). *Tikhoản5115xácđịnhdoanhthuđơnvịđ−ợch−ởng(doanhthuthuần). TạiB−uđiệnHuyện(quận): +BênNợ:Phảnánhdoanhthuphảichiachocácđơnvịphụthuộc. KếtchuyểnvoTK336(33631)đểthanhtoánvớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +BênCó:Phảnánhdoanhthuthuầnđ−ợch−ởngphátsinh Phảnánhdoanhthunhậnđ−ợctừviệcphânchiacủađơnvịtrựcthuộc. +Cuốikìtikhoảnnykhôngcósốd−. *TạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) +BênNợ:PhảnánhdoanhthumB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)phảiphânchia chocácđốitác(đơnvịthnhviên). PhảnánhsốdoanhthuphảinộpvềTổngCôngty(dodoanhthuthựchiệnlớn hơndoanhthuđ−ợch−ởng). Kếtchuyểndoanhthuđ−ợch−ởng(doanhthuthuần)voTK911(9113)đểxác địnhkếtquả. +BênCó:Phảnánhdoanhthuthuầnphátsinh(kếtchuyểntừTK.51131); 100
  22. PhảnánhdoanhthuB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)đ−ợcphânchia,đ−ợccấpbổ xungtừTổngCôngtyvnhậntừB−uđiệnHuyện(quận). +Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd−. *TạiTổngCôngty: +BênNợ:PhảnánhdoanhthuthuầnphảiphânchiachoB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). Kếtchuyểndoanhthuthuầnđểxácđịnhkếtquả. +BênCó:Phảnánhdoanhthuthuầnphátsinh(kếtchuyểntừTK.51131; DoanhthunhậntừB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +Cuốikỳtikhoảnnykhôngcósốd−. *Tikhoản336: Đểphảnánhquanhệthanhtoántrongnộibộngnhb−uđiện; tikhoản336có4TKcấp2: TK.3362:PhảitrảgiữaTổngCôngtyvớiđơnvịhạchtoánphụthuộc. TK.3363:Phảitrảgiữacácđơnvịthnhviênvtrựcthuộc. TK.3364:PhảitrảgiữaCôngtydịchvụtiếtkiệmB−uđiệnvB−uđiệnTỉnh (Thnhphố). TK.3368:Phảitrảnộibộkhác. Trongđó,tikhoản3363lạicó8TKcấp3: +TK33631:PhảitrảvềkinhdoanhdịchvụBCVT; +TK33632:Phảitrảvềkinhdoanhkháchạchtoánriêng +TK33633:PhảitrảvềdịchvụtiếtkiệmB−uđiệngiữaB−uđiệnHuyện(quận) vớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +TK33634:Phảitrảvềvốnđầut− +TK33635:PhảitrảvềthuếGTGT +TK33636:Phảitrảvềpháthnhbáochí +TK33637:Phảitrảvềchuyểntiền +TK33638:Phảitrảvềcáckhoảnkhác. TạiB−uđiệnHuyện(quận),TK3363cókếtcấucơbảnnh−sau: +BênNợ:Phảnánhcáckhoảnđtrả,cáckhoảnbùtrừvớiđơnvịtrựcthuộcv B−uđiệnTỉnh(Thnhphố). +BênCó:PhảnánhcáckhoảnphảitrảcácđơnvịtrựcthuộcvB−uđiệnTỉnh (Thnhphố). 101
  23. +D−Có:Phảnánhcáckhoảncònphảitrảđơnvịtrựcthuộc, B−u điện Tỉnh (Thnhphố) *TạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) +BênNợ:Phảnánhcáckhoảnđtrảđơnvịthnhviên,TổngCôngty,B−uđiện huyện(quận) +BênCó:Phảnánhcáckhoảnphảitrảcácđơnvịthnhviên,TổngCôngty,B−u điệnhuyện,quận. +D−có:Phảnánhsốcònphảitrảcácđơnvịthnhviên,TổngCôngty,B−uđiện huyện(quận). *TạiTổngCôngty. +BênNợ:PhảnánhcáckhoảnđtrảchoB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) +BênCó:PhảnánhkhoảnphảithanhtoánchoB−uđiệnTỉnh(Thnhphố). D−có:PhảnánhsốtiềncònphảithanhtoánchoB−uđiệnTỉnh(Thnhphố) 3.2.3.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu. *TạiB−uđiệnHuyện(quận) (1)Khiphátsinhdoanhthu,căncứhoáđơn,bảngkênộptiền,kếtoánghi: NợTK111,112,131 CóTK511(51131)doanhthucungcấpdịchvụBCVT CóTK336(33635):PhảitrảvềthuếGTGT. (2)Nếuphátsinhchiếtkhấuth−ơngmại,giảmgiáhngbán,doanhthubịkhách hngtừchối,kếtoánghi: NợTK521,531,532 NợTK336(33635) CóTK111,112,131 (3)Cuốikỳkếtchuyểncáckhoảnlmgiảmdoanhthu,kếtoánghi: NợTK511(51131) CóTK521,531,532 (4)Khixácđịnhdoanhthuđ−ợch−ởng,kếtoánghi: NợTK511(51131) CóTK511(5115) (5)Tr−ờnghợpnhậndoanhthucủađơnvịtrựcthuộc,kếtoánghi: NợTK136(13638) 102
  24. CóTK511(5115) (6)Tr−ờnghợpphảichiadoanhthuchocácđơnvịtrựcthuộc,kếtoánghi: NợTK511(5115) CóTK336(33638) (7)CuốikỳkếtchuyểndoanhthuthanhtoánvớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố): NợTK511(5115) CóTK336(33631) (8)KhithanhtoánbùtrừdoanhthuvchiphívớiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố),kếtoánghi: NợTK336(33631) CóTK136(13631) (9)ThanhtoánthuếGTGTphảithuvthuếGTGTphảitrảvớiB−uđiệnTỉnh (Thnhphố),kếtoánghi: NợTK336(33635) CóTK136(13635) *Tạib−uđiệnTỉnh(Thnhphố) (1)KhiphátsinhdoanhthutạiB−uđiệnTỉnh(Thnhphố),kếtoánghi: NợTK111,112,131 CóTK511(51131) CóTK333(3331) (2)Tr−ờnghợpphátsinhcáckhoảnlmgiảmdoanhthu,kếtoánghi: NợTK521,531,532 NợTK333(3331) CóTK111,112,131 (3)Cuốikỳkếtoánkếtchuyểncáckhoảnlmgiảmdoanhthu: NợTK511(51131) CóTK521,531,532 (4)Kếtoánkếtchuyểnđểxácđịnhdoanhthuthuần: NợTK511(51131) CóTK511(5115) (5)Xácđịnhdoanhthuthuầnphảiphânchiachocácđơnvịthnhviên,choB−u điệnhuyện(quận),kếtoánghi: 10 3
  25. NợTK511(5115) NợTK333(3331) CóTK336(33638) (6)Xácđịnhdoanhthuthuầnđ−ợcphânchia,kếtoánghi: NợTK136(13638) CóTK511(5115) (7)XácđịnhdoanhthuthuầnphảithutừB−uđiệnHuyện(quận): NợTK136(13631) CóTK511(5115) (8)XácđịnhthuếGTGTđầuvophảithanhtoánvớiB−uđiệnHuyện(quận): NợTK133(1331) CóTK336(33635) (9)XácđịnhthuếGTGTđầuraởB−uđiệnHuyện(quận): NợTK136(13635) CóTK333(3331) (10) Khi thanh toán thuế GTGT đầu vo với thuế GTGT đầu ra ở B−u điện Huyện(quận),kếtoánghi: NợTK336(33635) CóTK136(13635) (11)KhithanhtoándoanhthuvớitổngCôngty: Tr−ờnghợpdoanhthuđ−ợch−ởnglớnhơndoanhthuthựchiện,B−uđiệnTỉnh (Thnhphố)đ−ợcTổngCôngtycấpbổxung,kếtoánghi: NợTK136(13631) CóTK511(5115) Tr−ờnghợpng−ợclại,kếtoánghi: NợTK511(5115) CóTK336(33631) (12)Cuốikỳ,kếtchuyểndoanhthuthuầnđểxácđịnhkếtquả: NợTK511(5115) CóTK911(9113) (13)KếtchuyểngiávốnđểxácđịnhkếtquảkinhdoanhBCVT: 104
  26. NợTK911(9113) CóTK632(6323) (14)Kếtchuyểnchiphíbánhng,chiphíQLDN: NợTK911(9113) CóTK641,642 (15)Xácđịnhkếtquảnếuli,kếtoánghi: NợTK911(9113) CóTK421 Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghing−ợclại: NợTK421 CóTK911(9113) *TạiTổngCôngty. (1)Khidoanhthuphátsinh,kếtoánghi: NợTK111,112,131 CóTK511(51131) CóTK333(3331) (2)Tr−ờnghợpphátsinhcáckhoảnlmgiảmdoanhthu,kếtoánghi: NợTK521,531,532 NợTK333(3331) CóTK111,112,131 (3)Cuốikỳkếtoánkếtchuyểncáckhoảngiảmtrừ: NợTK511(51131) CóTK521,531,532 (4)Kếtchuyểndoanhthuthuần(doanhthutổngCôngtyđ−ợch−ởng): NợTK511(51131) CóTK511(5115) (5)ĐốivớidoanhthudoB−uđiệnTỉnh(Thnhphố)phảinộpchoTổngCôngty: NợTK136(13631) CóTK511(5115) (6)Tr−ờnghợpdoanhthuTổngCôngtyphânchiachoB−uđiệnTỉnh(Thnh phố),kếtoánghi: 105
  27. NợTK511(5115) CóTK336(33631) (7)Cuốikỳkếtchuyểndoanhthuthuầnđểxácđịnhkếtquả: NợTK511(5115) CóTK911(9113) (8)Kếtoánkếtchuyểngiávốn,chiphíbánhng,chiphíQLDN: NợTK632(6323) NợTK641,642 CóTK911(9113) (9)Xácđịnhkếtquảnếuli,kếtoánghi: NợTK911(9113) CóTK421 Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghing−ợclại: NợTK421 CóTK911(9113) 3.3. Đặcđiểmkếtoánchi phí, giá thnh, doanhthu v xácđịnhkếtquảkinhdoanhdịchvụdulịch. 3.3.1.Đặcđiểmhoạtđộngkinhdoanhdịchvụdulịch; Dulịchlngnhkinhtếtổnghợp,phụcvụchủyếunhucầuh−ởngthụvănhoá, nghỉngơi,vuichơi,giảitrícủaconng−ời,dovậycácđặcđiểmcủahoạtđộngkinh doanhdulịchđảnhh−ởngrấtlớnđếncôngtáckếtoánchiphí,giáthnh,doanhthu vxácđịnhkếtquảcủakinhdoanhdulịch: Đặcđiểmhoạtđộng:Hoạtđộngkinhdoanhdulịchrấtđadạng,baogồmcả hoạtđộngmangtínhthuầntuýdulịch(nh−h−ớngdẫn,vậntải,kháchsạn,nhhng,lữ hnh,vuichơi ),hoạtđộngmangtínhkinhdoanhhnghoá(nh−vậtphẩm,hngl−u niệm), hoạt động mang tính sản xuất (nh− sản xuất bánh kẹo, hng l−u niệm, đồ uống ).Vớiđặcđiểmhoạtđộngnóitrênthìnộidungchiphí,ph−ơngphápkếtoánchi phí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcầnphảitáchriêngđốivớitừnghoạtđộng. Đặcđiểmvềđiềukiệnhoạtđộng:Hoạtđộngkinhdoanhdulịchchịutácđộng rấtlớnbởimôitr−ờngthiênnhiên,đặcđiểmvềđịalý,dânc−,vănhoáxhội,trìnhđộ pháttriểnkinhtếcủatừngvùng 106
  28. Đặcđiểmvềsảnphẩm:Sảnphẩmdulịchth−ờngkhôngmanghìnhtháivật chấtcụthể,cósảnphẩmmangtính−ớclệ,tinhthần;quátrìnhsảnxuấtkinhdoanhv quátrìnhtiêuthụth−ờngkhôngtáchrời Tấtcảnhữngđặcđiểmnóitrêncầnphảiđ−ợc tínhđếnkhitổchứckếtoánchiphí,giáthnh,doanhthuvxácđịnhkếtquảcủakinh doanhdulịch. 3.3.2.Đặcđiểmkếtoánchiphí 3.3.2.1.Nộidung,phânloạichiphíkinhdoanhdulịch Nh−đđềcậpởtrên,dohoạtđộngkinhdoanhdulịchđadạngphứctạp,mỗi loạihoạtđộngdulịchcótínhchấtkhácnhau,dođónộidungchiphí,phânloạichiphí củatừngloạihoạtđộnglkhônggiốngnhau. *Đốivớihoạtđộngh−ớngdẫndulịch Chiphícủahoạtđộngh−ớngdẫndulịchbaogồm: Chiphínhânviênh−ớngdẫndulịch,nh−l−ơng,cáckhoảntríchtheol−ơng Chiphíchokháchdulịch,nh−tiềnăn,đilại,véthamquan,cầuph Chiphíquảnlýphụcvụ:đâylchiphíchungđ−ợcphânbổchohoạtđộng h−ớngdẫndulịch *Đốivớihoạtđộngvậnchuyểndulịch,chiphígồm: Chiphínhiênliệu,vậtliệuphụ; Chiphínhâncông:l−ơng,cáckhoảntríchtheol−ơngcủaláichính,láiphụ, Chiphísămlốpkhấuhaoph−ơngtiện,côngcụ,dụngcụ; Chiphídịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhác.v.v *Đốivớihoạtđộngkinhdoanhănuống,chiphígồm: Chiphínguyênvậtliệutrựctiếp Chiphínhâncôngtrựctiếp Chiphícôngcụ,dụngcụ ChiphíkhấuhaoTSCĐ Chiphídịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhác *Đốivớihoạtđộngkinhdoanhhnghoá,chiphígồm: Chiphínhânviênbánhng Chiphívậtliệu,côngcụ,dụngcụ ChiphíkhấuhaoTSCĐ Chiphíbảohnh,dịchvụmuangoi,chiphíbằngtiềnkhác 107
  29. *Đốivớihoạtđộngsảnxuất,chiphíSXKDgiốngnh−đốivớicácDNSXkhác. 3.3.2.2.Đốit−ợngkếtoántậphợpchiphívph−ơngpháptậphợp. Đốivớikinhdoanhdulịch,dođặcđiểmhoạtđộngcủanó,đốit−ợngkếtoán tậphợpchiphícóthểltừngloạihoạtđộng,cóthểltừngloạisảnphẩmcủatừnghoạt độngkinhdoanhdulịch,cóthểltừngđơnvịphụthuộc(địađiểmhoạtđộng,bộphận kinhdoanh). Vềph−ơngpháptậphợp:Cũngnh−cácloạihìnhkinhdoanhkhác,đểtậphợp chiphí,kếtoáncóthểápdụngph−ơngpháptrựctiếp(đốivớichiphíchỉliênquanđến mộtđốit−ợngchịuchiphí)hoặcph−ơngphápphânbổgiántiếp(đốivớichiphíliên quanđếnnhiềuđốit−ợngchịuchiphí). 3.3.2.3.Tikhoảnkếtoánsửdụng:Đểtậphợpchiphívtínhđ−ợcgiáthnh sảnphẩmdulịch,kếtoánsửdụngcáctikhoảnchủyếusauđây: Tikhoản621,622,627,154(631).v.v Nộidungphảnánh,kếtcấucủacác tikhoảnnóitrênđđ−ợctrìnhbyởkếtoánDN. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Khixuấtnguyênvậtliệudùngchosảnxuấtkinhdoanh,tuỳđốit−ợngsử dụng,kếtoánghi: NợTK.627 CóTK.152 (2a)Khixuấtcôngcụ,dụngcụchosảnxuấtkinhdoanh,nếuphânbổmộtlần, kếtoánghi: NợTK.627 CóTK.153 (2b)Tr−ờnghợpphânbổnhiềulần,kếtoánghi: NợTK.142,242 CóTK.153 (2c)Địnhkỳphânbổ,kếtoánghi: NợTK.627 CóTK.142,242 (3).Đốivớivậtliệumuangoikhôngnhậpkho,xuấtthẳngchosảnxuất,kếtoánghi: NợTK.621,627 NợTK.133(1331)nếucó CóTK.111,112,331 108
  30. (4)Tiềnl−ơngvcáckhoảntríchtheol−ơngphảitrảchong−ờilaođộng,kếtoánghi: NợTK.622 NợTK.627 CóTK.334,338(chitiết ) (5)Cácchiphíkhácphátsinh,kếtoánghi: NợTK.627 NợTK.133(1) CóTK.111,112,331 (6)Cuốikỳ,đểtínhgiáthnh,kếtoánkếtchuyểnchiphí NợTK.154(631)* CóTK.621,622,627 *Tr−ờnghợpkếtoánhngtồnkhotheoph−ơngphápkiểmkêđịnhkỳ,kếtoán kếtchuyểnCPSXKDdởdangnh−sau: Đầukỳ: NợTK.631 CóTK.154 Cuốikỳ: NợTK.154 CóTK.631. 3.3.3.Kếtoántínhgiáthnhsảnphẩmdulịch. 3.3.3.1.Đốit−ợngtínhgiáthnhsảnphẩmdulịch. Dođặcđiểmhoạtđộngkinhdoanhdulịch,đốit−ợngtínhgiáthnhsảnphẩmdu lịchcầnđ−ợcxácđịnhphùhợpvớimỗiloạihoạtđộng. Đốivớihoạtđộngh−ớngdẫndulịch,đốituợngtínhgiáthnhcóthểlchuyến dulịch,chuyếnthămquan Đốivớihoạtđộngvậntảidulịch,đốit−ợngtínhgiáthnhcóthểlhnhkhách luânchuyển(hnhkhách/km),cóthểtheochuyếndulịch. Đốivớihoạtđộngkinhdoanhbuồngngủcóthểll−ợtphòng,loạiphòng Đốivớihoạtđộngdịchvụkhác,đốit−ợngtínhgiáthnhcóthểl1000đdoanhthu 3.3.3.2.Ph−ơngpháptínhgiáthnh Đểtínhđ−ợcgiáthnhsảnphẩmdulịch,kếtoáncóthểápdụngmộttrongcác ph−ơngphápsauđây: Ph−ơngpháptínhgiáthnhgiảnđơn; Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheođơnđặthng; 109
  31. Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố,theotỷlệ; Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheođịnhmức. Tấtcảcácph−ơngphápnóitrênđđ−ợctrìnhbầycụthểtrongkếtoánsảnxuất. ápdụngph−ơngphápnotrongcácph−ơngphápnóitrênltuỳthuộcvođặc điểmsảnxuất,quitrìnhsảnxuấtcủatừngloạihoạtđộngtuỳthuộcvođốit−ợngtập hợpCPSX,đốit−ợngtínhgiáthnh. Saukhitínhđ−ợcgiáthnh,kếtoánghi: NợTK.632 CóTK.154(631) 3.3.4.Kếtoándoanhthuvxácđịnhkếtquảkinhdoanhdulịch Kếtoándoanhthuvxácđịnhkếtquảkinhdoanhdulịchvềcơbảngiốngnh− kếtoáncủadoanhnghiệpsảnxuấtkinhdoanhkhác: Kếtquảkinh Doanh Giá Chiphíbán Chiphí = _ _ _ doanh thuthuần vốn hng QLDN Vềtikhoảnsửdụng: Đểphảnánhkếtquảkinhdoanh,kếtoáncũngsửdụng cácTK.511(5113),521,531,532,632,641,642,911,421vcáctikhoảncóliên quankhác. Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Phátsinhdoanhthu,kếtoánghi: NợTK.111,112,131. CóTK.511(5113) CóTK.333(3331) (2)Tr−ờnghợpgiảmsinhcáckhoảngiảmtrừdoanhthukếtoánghi: NợTK.521,531,532 CóTK.111,112,131. (3)Cuốikỳkếtoánkếtchuyểncáckhoảngiảmtrừdoanhthu: NợTK.511(5113) CóTK.521,531,532 (4)Kếtchuyểndoanhthuthuầnđểxácđịnhkếtquả: NợTK.511(5113) CóTK.911(9113) 110
  32. (5)Kếtchuyểngiávốn,chiphíbánhng,chiphíQLDN. NợTK.911(9113) CóTK.632,641,642. (6)Xácđịnhkếtquả,nếuli,kếtoánghi: NợTK.911(9113) CóTK.421 Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghing−ợclại: NợTK.421 CóTK.911(9113). 111
  33. Ch−ơng4: ĐặcđiểmkếtoáncủaCôngtyquảnlýquĩđầut−chứngkhoán 4.1.TổngquanvềkếtoáncủaCôngtyquảnlýquĩđầu t−chứngkhoán. Ngy14/9/2005,BộTichínhđbanhnhquiđịnhchếđộkếtoánápdụngcho Côngtyquảnlýquĩđầut−chứngkhoán.Cácquiđịnhcụthểđ−ợcvậndụngtừchếđộ kếtoánCôngtychứngkhoán(banhnhtheoQuyếtđịnh số 99/2000/QĐBTC ngy 13/6/2000củaBộTichính).Theoquyđịnhny,cácCôngtyquảnlýquĩđầut−chứng khoánhoạtđộngtạiViệtNamđềuphảithựchiệnvnhữngnộidungkhôngquiđịnh theoquiđịnhnythìthựchiệntheoquiđịnhtạiluậtkếtoánViệtNam,Nghịđịnhsố 129/2004/NĐCPngy31/5/2004củachínhphủvchếđộkếtoánápdụngđốivới Côngtychứngkhoán. *Vềchứngtừkếtoán: Côngtyquảnlýquĩđầut−chứngkhoánvẫnápdụngcác quiđịnhpháplívềchứngtừkếtoántheoquiđịnhcủaluậtkếtoán,cácvănbảnh−ớng dẫnthihnhluậtkếtoánvvậndụngcácquiđịnhcụthểvềchứngtừkếtoán:mẫu chứngtừ,ph−ơngphápchứngtừ,việcluânchuyểnchứngtừ theoquiđịnhcủachếđộ kếtoánCôngtychứngkhoánQĐ99/2000củaBộTichínhbanhnhngy13/6/2000. *Vềtikhoảnkếtoánsổkếtoán: CácCôngtyquảnlýquĩđầut−chứngkhoánápdụngcáctikhoảnkếtoántheo hệthốngtikhoảnkếtoánápdụngchoCôngtyquảnlýquĩ(cóphụlụcđínhkèm). CácCôngtyquảnlýquĩphảimởsổkếtoánđểphảnảnhtisảnvcácgiao dịchcủabảnthânCôngtyvphảitáchbiệtvớitisảncủacácquĩđầut−chứngkhoán. 4.2.Kếtoánchứngkhoánkinhdoanhvcáckhoảnphảithu. 4.2.1Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhkếtoánchứngkhoánkinhdoanh,cáckhoản phải thu, kế toán sử dụng các ti khoản chủ yếu sau đây: TK 121 "Chứng khoán kinh doanh",TK131"Phảithucủakháchhng",TK132"Phảithutừhoạtđộngquảnlýquĩ". Tikhoản121"Chứngkhoánkinhdoanh" Tikhoảnnyphảnánhgiátrịcácchứngkhoánmua,bántronghoạtđộngkinh doanhthôngth−ờngcủaCôngtyquảnlýQuỹ. 112
  34. Hạchtoántikhoảnnycầntôntrọngmộtsốquyđịnhsau: 1.Chỉhạchtoánvotikhoảnnycácchứngkhoánnắmgiữbởimụcđíchkinh doanhmuabánthôngth−ờngcủaCôngtyquảnlýquĩ. 2.Tikhoảnnykhôngphảnánhcáckhoảnchứngkhoánđầut−vớimụcđích nắmgiữtớingyđáohạnhoặcnắmgiữvớimụcđíchsẵnsngđểbán. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản121Chứngkhoánkinhdoanh BênNợ: Trịgiáchứngkhoánmuavo. BênCó: Trịgiáchứngkhoánbánra. Sốd−bênNợ: Trịgiáchứngkhoánhiệncòncuốikỳ. *TK131"Phảithucủakháchhng": Nộidung,kếtcấucơbảncủaTKnyđđ−ợctrìnhbytrongkếtoándoanhnghiệp. TK131"Phảithucủakháchhng"có4tikhoảncấp2: TK1311Phảithuvềgiaodịchchứngkhoán TK1312Phảithutừhoạtđộngt−vấn TK1313ứngtr−ớcchong−ờibán TK1318Phảithucủakháchhngkhác *TK132"Phảithutừhoạtđộngquảnlýquĩ" Tikhoảnnydùngđểphảnánhcáckhoảnnợphảithuvtìnhhìnhthanhtoán cáckhoảnnợphảithucủaCôngtyquảnlýquĩvớicácquĩđầut−chứngkhoánvng−ời đầut−củaquỹvềcáckhoảntiềnthuphíquảnlý,cáckhoảntiềnth−ởng Tikhoảnny cũngđ−ợcdùngđểphảnánhcáckhoảnphảithuvềcáckhoảnCôngtyquảnlýquỹđ chihộcácQuỹĐầut−chứngkhoán. Hạchtoántikhoảnnycầntôntrọngmộtsốquyđịnhsau: 1.Cáckhoảnphảithucầnđ−ợchạchtoánchitiếtchotừngQuỹđầut−chứng khoán,theotừngnộidungphảithuvghichéptheotừnglầnthanhtoán. 2.KhôngphảnánhvotikhoảnnycáckhoảnthutừcácQuỹđầut−chứng khoánmđthuđ−ợctiềnquaNgânhng. 113
  35. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản132PhảithutừhoạtđộngquảnlýQuỹ BênNợ: SốtiềnphảithutừcácQuỹĐầut−chứngkhoánvềcáckhoảnthuphíquảnlý, cáckhoảnth−ởngcủakhách, BênCó: Sốtiềnđthuđ−ợctừcácQuỹĐầut−chứngkhoán. Sốd−bênNợ: SốtiềncònphảithucủacácQuỹĐầut−chứngkhoán. Tikhoảnnycó2tikhoảncấp2: Tikhoản1321Phảithutừcácquỹđầut−:Phảnánhsốphảithuvtìnhhình thanhtoánsốphảithucácquỹđầut−chứngkhoán. Tikhoản1322Phảithutừng−ờiđầut−:Phảnánhsốphảithuvtìnhhình thanhtoánsốphảithutừng−ờiđầut−. 4.2.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1).Khimuachứngkhoánkinhdoanh,kếtoáncăncứvochiphíthựctếmua (Giámuacộng(+)chiphímôigiới,giaodịch, )vghi: NợTK121Chứngkhoánkinhdoanh CóTK111,112 (2).Khibánchứngkhoánkinhdoanh,căncứvogiábánchứngkhoán: (2a)Tr−ờnghợpcóli,kếtoánghi: NợTK111,112,131(Tổnggiáthanhtoán) CóTK121Chứngkhoánkinhdoanh(Giávốn) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Chênhlệchsốtiền thanhtoánlớnhơngiávốn). (2b)Tr−ờnghợpbịlỗ,kếtoánghi: NợTK635Chiphítichính(Chênhlệchsốtiềnthanhtoánnhỏhơngiávốn) NợTK111,112 CóTK121Chứngkhoánkinhdoanh(Giávốn). (3)Khiphátsinhdoanhthuthuphíquảnlýnh−ngch−athuđ−ợctiền,kếtoán căncứvochứngtừliênquanđểghi: NợTK132PhảithutừhoạtđộngquảnlýQuỹ(1321) 114
  36. CóTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh (4)Khinhậnđ−ợcthôngbáovềcáckhoảntiềnth−ởngmcácnhđầut−th−ởng choCôngtyquảnlýquỹ,kếtoáncăncứvochứngtừliênquanvghi: NợTK132PhảithutừhoạtđộngquảnlýQuỹ(1322) CóTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh (5)KhiphátsinhcáckhoảnchiphímCôngtyquảnlýquỹđchihộcácquỹ đầut−mtráchnhiệmchitrảthuộcvềcácQuỹđầut−chứngkhoánnh−:Chiphígiao dịch,đmphán,kýkếthợpđồngmuabánchứngkhoánchocácquỹđầut−,kếtoáncăn cứvochứngtừliênquanvghi: NợTK132Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ(1321) CóTK111,112Tiềnmặt;TiềngửiNgânhng (6)Khinhậnđ−ợctiềndocácQuỹđầut−chứngkhoántrảvềcáckhoảnthuphí dịchvụquảnlý,khoảnth−ởng(nếucó) ,kếtoáncăncứvochứngtừliênquanvghi: NợTK112TiềngửiNgânhng CóTK132Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ (7)Khithuhồiđ−ợccáckhoảntiềnchihộcácquỹđầut−chứngkhoán,kếtoánghi: NợTK112TiềngửiNgânhng CóTK132Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ 4.3.Kếtoánđầut−chứngkhoán,dựphònggiảmgiáđầu t−chứngkhoán. 4.3.1.Tikhoảnsửdụng: Đềphảnánhđầut−chứngkhoánvdựphònggiảm giáđầut−chứngkhoán,kếtoánsửdụngcáctikhoảnchủyếusauđây:TK221"Đầut− chứngkhoán",TK229"Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán". *TK221"Đầut−chứngkhoán" Tikhoảnnydùngđểphảnánhgiátrịhiệncóvtìnhhìnhbiếnđộngcácloại chứngkhoánđầut−vớimụcđíchnắmgiữđếnngyđáohạnvchứngkhoánđầut−sẵn sngđểbán. Hạchtoántikhoảnnycầntôntrọngmộtsốquyđịnhsau: 1.Chỉhạchtoánvotikhoảnnycácchứngkhoánđầut−vớimụcđíchnắm giữđếnngyđáohạnvcácchứngkhoánđầut−vớimụcđíchsẵnsngđểbán. 115
  37. 2.Khônghạchtoánvotikhoảnnycácchứngkhoánmuavobánravớimục đíchth−ơngmại. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản221Đầut−chứngkhoán BênNợ: Giátrịcácloạichứngkhoánđầut−tăng. BênCó: Giátrịcácloạichứngkhoánđầut−giảm. Sốd−bênNợ: Giátrịcácloạichứngkhoánđầut−hiệncócuốikỳ. Tikhoản221có2tikhoảncấp2: +TK2211Chứngkhoánsẵnsngđểbán:TKnydùngđểphảnánhcáckhoản đầut−chứngkhoánnắmgiữvớimụcđíchsẵnsngđểbán. +TK2212Chứngkhoánchờđếnngyđáohạn:TKnydùngđểphảnánhcác khoảnđầut−chứngkhoánvớimụcđíchnắmgiữđếnngyđáohạn. 4.3.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)KhiCôngtyđầut−chứngkhoánvớimụcđíchnắmgiữtớingyđáohạnhoặc nắmgiữvớimụcđíchsẵnsngđểbán,căncứchứngtừliênquan,`kếtoánghi: NợTK221Đầut−chứngkhoán CócácTK111,112 Đồngthờimởsổchitiếttheodõichitiếttheomụcđíchđầut−vchitiếttừng loạichứngkhoán. (2)Khiđ−ợcthanhtoántráiphiếuđếnhạn,kếtoánghi: NợTK111,112, CóTK221Đầut−chứngkhoán(Giávốn) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Sốtiềnli). (3)Khithanhlýcáckhoảnchứngkhoánđầut−: *Tr−ờnghợpcóli,kếtoánghi: NợTK111,112, (Tổnggiáthanhtoán) CóTK221Đầut−chứngkhoán(Giávốn) 116
  38. CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Chênhlệchsốtiền thanhtoánlớnhơngiávốn). *Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghi: NợTK635Chiphítichính(Chênhlệchsốtiềnthanhtoánnhỏhơngiávốn) NợTK111,112 CóTK221Đầut−chứngkhoán(Giávốn) 4.4. Kế toán các khoản phải trả về giao dịch chứng khoán *Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhcáckhoảnphảitrảvềgiaodịchchứngkhoán, chủyếukếtoánsửdụngTK331"Phảitrảchong−ờibán".TK331có3TKcấp2: TK3311:"Phảitrảvềgiaodịchchứngkhoán" TK3312:"Phảitrảng−ờibán" TK3313:"Ng−ờimuaứngtr−ớc" Nội dung kết cấu, ph−ơng pháp kế toán về cơ bản giống với nội dung kết cấu, ph−ơngphápkếtoáncủaTK331"Phảitrảchong−ờibán"đđ−ợctrìnhbyởkếtoánDN. 4.5.Kếtoánquĩdựtrữ,lợinhuậntíchluỹvcổphiếuquĩ 4.5.1.Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhquĩdựtrữ,lợinhuậntíchluỹ,cổphiếu quĩ,kếtoánsửdụngcácTK:TK415,417,419 *TK415"Quỹdựtrữ". Kếtcấuvph−ơngpháphạchtoántikhoảnnyt−ơngtựnh−TK415"Quỹdự phòngtichính"trongChếđộkếtoánCôngtychứngkhoán. *TK417"Lợinhuậntíchluỹ" Tikhoảnnydùngđểphảnánhsốhiệncóvtìnhhìnhtăng,giảmlợinhuận tíchluỹcủaCôngtyquảnlýquỹ. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản417Lợinhuậntíchluỹ BênNợ: Tìnhhìnhchitiêu,sửdụnglợinhuậntíchluỹcủaCôngty. BênCó: 117
  39. Lợinhuậntíchluỹtăngdođ−ợcbổsungtừlợinhuậnch−aphânphối. Sốd−bênCó: Lợinhuậntíchluỹhiệncó: 4.5.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1)Khicóquyếtđịnhphânchialợinhuậnvbổsunglợinhuậntíchluỹcủa Côngty,kếtoánghi: NợTK421Lợinhuậnch−aphânphối CóTK417Lợinhuậntíchluỹ. (2)Khichidùnglợinhuậntíchluỹ,hoặcdùngđểbổsungcácnguồnvốnkhác củaCôngty,kếtoánghi: NợTK417Lợinhuậntíchluỹ. CóTKliênquan. 4.6.Kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảkinh doanhcủaCôngtyquảnlýquĩĐTCK 4.6.1.Kếtoánchiphíkinhdoanh 4.6.1.1.Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhchiphíkinhdoanh,kếtoánsửdụngcáctikhoảnchủyếunh−sau: Tikhoản631"Chiphíhoạtđộngkinhdoanh";TK.635"ChiphíTichính";TK638 "Chiphíkhác". *Tikhoản631"Chiphíhoạtđộngkinhdoanh". Tikhoản631đ−ợcdùngđểtậphợpvphảnánhchiphíkinhdoanhcủaCôngty quảnlýquĩđầut−chứngkhoán. HạchtoánTikhoảnnycầntôntrọngmộtsốquyđịnhsau: 1.Chỉhạchtoánvotikhoảnnycácchiphíphátsinhliênquantrựctiếpđến hoạtđộngkinhdoanhcủabảnthânCôngtyquảnlýQuỹmCôngtycótráchnhiệm phảichitrả,gồm:CácchiphíchohoạtđộngquảnlýQuỹĐầut−chứngkhoán,chiphí chohoạtđộngpháthnhchứngchỉquỹ,cácchiphíkhácchohoạtđộngkinhdoanhm CôngtyquảnlýQuỹphảicótráchnhiệmchitrả. TikhoảnnycũngphảnánhcáckhoảnchiphíphátsinhmCôngtyquảnlý Quỹphảibồith−ờngvềcácgiaodịchdoCôngtyquảnlýquỹthựchiệnkhôngphùhợp 118
  40. vớiquyđịnhcủaphápluậthayv−ợtthẩmquyềncủaCôngtyquảnlýQuỹ,baogồmcả cácchiphíphụchồitisảncủaQuỹ. 2.KhônghạchtoánvotikhoảnnychiphíphátsinhliênquanđếncácQuỹ Đầut−chứngkhoán,chiphíkhácvchiphíquảnlýCôngty. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản631Chiphíhoạtđộngkinhdoanh BênNợ: Phảnánhcácchiphíphátsinhliênquantrựctiếpđếnhoạtđộngkinhdoanhcủa CôngtyQuảnlýQuỹhoặcnhữngkhoảnchiphíkháccủahoạtđộngkinhdoanhm CôngtyquảnlýQuỹcótráchnhiệmphảichitrả. BênCó: KếtchuyểnchiphíkinhdoanhvoTK911"Xácđịnhkếtquảkinhdoanh" Tikhoảnnykhôngcósốd−cuốikỳvđ−ợcmởchitiếttheoyêucầuquảnlý Tikhoản635"Chiphítichính" Tikhoảnnyphảnánhnhữngkhoảnchiphíhoạtđộngtichínhbaogồmcác khoảnchiphíhoặccáckhoảnlỗliênquanđếncáchoạtđộngđầut−tichính,chiphíđi vayvốn,khoảnlậpvhonnhậpdựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoánvcáckhoảnlỗ vềchênhlệchtỷgiángoạitệ Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản635Chiphítichính BênNợphảnánh: Cáckhoảnchiphícủahoạtđộngtichính; Cáckhoảnlỗdothanhlýcáckhoảnđầut−; Cáckhoảnlỗvềchênhlệchtỷgiángoạitệ; Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán; BênCóphảnánh: Honnhậpdựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán; Cuốikỳkếtoánkếtchuyểntonbộchiphítichínhvcáckhoảnlỗphátsinh trongkỳđểxácđịnhkếtquảhoạtđộngkinhdoanh. 119
  41. Tikhoản635khôngcósốd−cuốikỳ TK638"Chiphíkhác": TikhoảnnydùngđểphảnánhcáckhoảnchiphíkháccủaCôngtyquảnlý Quỹnh−:Chiphíthanhlý,nh−ợngbánTSCĐvgiátrị còn lại củaTSCĐ thanh lý, nh−ợngbánTSCĐ(nếucó);Tiềnphạtdoviphạmhợpđồngkinhtế; Cáckhoảnchiphídokếtoánbịnhầm,hoặcbỏsótkhighisổkếtoán;Cáckhoản chiphíkhác. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản638Chiphíkhác BênNợ: Cáckhoảnchiphíkhácphátsinh BênCó: Cuốikỳkếtoánkếtchuyểntonbộcáckhoảnchiphíkhácphátsinhtrongkỳ voTikhoản911"Xácđịnhkếtquảkinhdoanh". Tikhoản638khôngcósốd−cuốikỳ. 4.6.1.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: (1) Khi phát sinh các khoản chi phí liên quan đến hoạtđộngkinh doanhcủa CôngtyquảnlýQuỹnh−chiphíchohoạtđộngquảnlýquỹ,cácchiphígiaodịchm CôngtyquảnlýQuỹcótráchnhiệmchitrả,kếtoánghi: NợTK631Chiphíhoạtđộngkinhdoanh CócácTK111,112,152,153,331,335 (2)ĐốivớicácgiaodịchdoCôngtyquảnlýquỹthựchiệnkhôngphùhợpvới quyđịnhcủaphápluậthayv−ợtthẩmquyềncủamìnhtheoquyđịnhmcôngtyquảnlý quýcótráchnhiệmchitrả,hoặccácchiphíphụchồitisảncủaquỹđầut−chứng khoán,căncứvochứngtừliênquan,kếtoánghi: NợTK.631Chiphíhoạtđộngkinhdoanh CócácTK.111,112 (3)Phảnánhchiphívềhoạtđộngđầut−củatichínhphátsinh,kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính CócácTK.111,112 (4)Litiềnvayđtraphảitra,kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính 120
  42. CócácTK.111,112,335 (5)Khiphátsinhchiphíliênquanđếnhoạtđộngbánchứngkhoán,kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính CócácTK.111,112 (6)Cácchiphíphátsinhchohoạtđộngmuabánngoạitệ,kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính CócácTK.111,112, (7)Cuốinămtichính,Côngtycăncứvotìnhhìnhgiảmgiáđầut−củacácloại chứngkhoánhiệncótínhđến31/12mtínhtoánkhoảnphảilậpdựphònggiảmgiácho cáckhoảnđầut−chứngkhoánny,sosánhsốđlậpdựphònggiảmgiánămtr−ớc(nếu có),xácđịnhsốchênhlệchphảilậptăngthêm,hoặcgiảmđi(nêucó): (7a)Tr−ờnghợpsốdựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoánphảilậpnămnaylớn hơnsốdựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoánđlậpcuốikỳkếtoántr−ớc,kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính. CóTK.229Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán. (7b)Tr−ờnghợpsốdựphònggiảmgiáchứngkhoánđầut−phảilậpnămnay nhỏhơnsốdựphònggiảmgiáchứngkhoánđầut−đđ−ợclậpởcuốikỳkếtoántr−ớc, kếtoánghi: NợTK.229Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán CóTK.635chiphítichính. (8)Khoảnchiếtkhấuthanhtoánchong−ờimuahnghoá,dịchvụđ−ợch−ởng, kếtoánghi: NợTK.635Chiphítichính CóTK,111,112,131 (9a)Cuốikỳkếtoán,kếtchuyểnchênhlệchtỷgiáđánhgiácuốikỳsốd−củati khoảntiền,phảithu,phảitrảcógốcngoạitệvodoanhthuhoặcchiphíhoạtđộngti chính(saukhibùtrừgiữasốchênhlệchtăngchênhlệchgiảmthìđánhgiácuốikỳ): +KhiTikhoản413cósốd−bêncó,kếtoánghi: NợTK.413Chênhlệchtỷgiáhốiđoái CóTK.515Doanhthuhoạtđộngtichính. (9b)+KhiTikhoản413cósốd−bênnợ,kếtoánghi: NợTK.635chiphítichính 121
  43. CóTK.413Chênhlệchtỷgiáhốiđoán (10)Khoảnlỗphátsinhkhibánngoạitệ,kếtoánghi: NợcácTK.111,112(TiềnViệtNam)(theotỷgiágiaodịch) NợTK.635Chiphítichính(khoảnlỗtỷgiá) CócácTK.111,112(cógốcngoạitệtheotỷgiághisổkếtoán). (11)Khoảnlỗphátsinhkhibánchứngkhoán,kếtoánghi: NợTK.111,112,131 NợTK.635Chiphítichính. CócácTK121,221 (12)Khicáckhoảnchiphíkhácphátsinh,nh−chikhắcphụctổnthấtdogặprủi rotronghoạtđộngkinhdoanh(bolụt,hoảhoạn,cháy,nổ )kếtoánghi: NợTK638Chiphíkhác CócácTK111,112 (13)Khithutiềnnh−ợngbán,thanhlýTSCĐ,kếtoánghi: Nợcáckhoản111,112 CóTK518Thunhậpkhác (14)KhiphảnánhphầngiátrịcònlạicủaTSCĐvghigiảmTSCĐđnh−ợng bán,thanhlý,kếtoánghi: NợTK214HaomònTSCĐ(Phầngiátrịđkhấuhao) NợTK638Chiphíkhác(Phầngiátrịcònlại) CóTK211TSCĐhữuhình(Nguyêngiá) CóTK213TSCĐvôhình(Nguyêngiá) (15)Cácchiphíphátsinhchohoạtđộngnh−ợngbán,thanhlýTSCĐ,kếtoánghi: NợTK638Chiphíkhác CócácTK111,112, (16)Khicáckhoảntiềnbịphạtdoviphạmhợpđồngkinhtếphátsinh,kếtoánghi: NợTK638chiphíkhác CócácTK111,112;hoặc CóTK338Phảitrả,phảinộpkhác 122
  44. 4.6.2.Kếtoándoanhthu 4.6.2.1. Ti khoản sử dụng: Đểphảnánhdoanhthu,kếtoánsửdụngcácti khoảnchủyếu,nh−TK511"doanhthuhoạtđộngkinhdoanh",TK515"Doanhthuhoạt độngtichính"vTK518"thunhậpkhác" *TK511"Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh" TikhoảnnydùngđểphảnánhdoanhthutừcáchoạtđộngkinhdoanhcủaCông tyquảnlýquỹđầut−chứngkhoán,baogồm:Doanhthuphíquảnlýquỹ;Doanhthuphít− vấn;Doanhthutừphípháthnhvcáckhoảndoanhthukháccủahoạtđộngkinhdoanh. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủa Tikhoản511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh BênNợ: Phảnánhcáckhoảngiảmtrừdoanhthuhoạtđộngkinhdoanh. KếtchuyểndoanhthuthuầncủahoạtđộngkinhdoanhvoTK911"Xácđịnh kếtquảkinhdoanh". BênCó: PhảnánhcáckhoảndoanhthutừhoạtđộngkinhdoanhcủaCôngtyquảnlýQuỹ. Tikhoảnnycuốikỳkhôngcósốd−. Tikhoản511có4tikhoảncấp2: TK5111Doanhthutừphíquảnlýquỹ; TK5112Doanhthutừphít−vấn; TK5113Doanhthutừphípháthnh; TK5118Doanhthukháccủahoạtđộngkinhdoanh. *TK515"Doanhthuhoạtđộngtichính". TikhoảnnydùngđểphảnánhdoanhthuhoạtđộngtichínhcủaCôngtyquản lýQuỹphátsinhtrongkỳ. Doanhthuhoạtđộngtichínhgồm:Litiềngửi;Liđầut−tráiphiếu,tínphiếu; Cổtức,lợinhuậnđ−ợcchia;Thunhậpvềhoạtđộngđầut−mua,bánchứngkhoán;Thu nhậpvềcáchoạtđộngđầut−khác;Khoảnlichênhlệchtỷgiáhốiđoái; Hạchtoántikhoảnnycầntôntrọngmộtsốquyđịnhsau: 1.Doanhthuhoạtđộngtichínhđ−ợcphảnánhtrênTikhoản515lcáckhoản doanhthuhoạtđộngtichínhđ−ợccoilthựchiệntrongkỳ,khôngphânbiệtcáckhoản doanhthuđóthựctếđthuđ−ợctiềnhaysẽthuđ−ợctiền. 123
  45. 2.Khoảnthunhậpbánchứngkhoánđ−ợcphảnánhvoTK515"Doanhthuhoạt độngtichính"lsốchênhlệchgiữagiábánlớnhơngiágốccủachứngkhoánxuấtbán. Kếtcấuvnộidungphảnánhcủatikhoản515Doanhthuhoạtđộngtichính. BênNợ: KếtchuyểndoanhthuhoạtđộngtichínhsangTikhoản911"Xácđịnhkết quảkinhdoanh". Bêncó: Doanhthuhoạtđộngtichínhphátsinhtrongkỳ. TiKhoản515khôngcósốd−cuốikỳ. *TK518"Thunhậpkhác" TikhoảnnydùngđểphảnánhcáckhoảnthunhậpkháccủaCôngtyquảnlý Quỹ,nh−:Thunhậptừnh−ợngbán,thanhlýTSCĐ;Thutiềnphạtdokháchhngvi phạmhợpđồng;Thucáckhoảnnợkhóđòiđxửlýxoásổ;Thunhậpqubiếu,qutặng bằngtiền,hiệnvật KếtcấuvnộidungphảnánhcủaTikhoản518Thunhậpkhác BênNợ: Cuốikỳkếtoánkếtchuyểncáckhoảnthunhậpkháctrongkỳsangtikhoản 911"Xácđịnhkếtquảkinhdoanh" BênCó: Cáckhoảnthunhậpkhácphátsinhtrongkỳ. Tikhoảnnykhôngcósốd−cuốikỳ 4.6.2.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụchủyếu. (1)Khiphátsinhcáckhoảndoanhthutừhoạtđộng kinhdoanhcủaCôngty quảnlýquỹnh−thuphíquảnlý,thuphít−vấn,thuphípháthnh kếtoáncăncứvo hoáđơnthuphívcácchứngtừliênquanvghi: NợTK111,112,132 CóTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh (2)Khinhậnđ−ợctiềnhoặcthôngbáovềcáckhoảntiềnth−ởngmcácQuỹ Đầut−chứngkhoánth−ởngchoCôngtyquảnlýQuỹ,kếtoáncăncứvochứngtừliên quanvghi: NợTK111,112,132 CóTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh(5118) 124
  46. (3)Khinhậnđ−ợctiềnth−ởngcủacácQuỹđầut−,kếtoánghi: NợTK112TiềngửiNgânhng CóTK132Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ (4)Cuốikỳkếtoánkếtchuyểnsốđ−ợcgiảmtrừdoanhthu(nếucó)vodoanh thuhoạtđộngkinhdoanhvghi: NợTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh CóTK532Cáckhoảngiảmtrừdoanhthu (5)Cuốikỳkếtoánkếtchuyểndoanhthuthuầncủahoạtđộngkinhdoanhvo TK911Xácđịnhkếtquảkinhdoanh: NợTK511Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh CóTK911Xácđịnhkếtquảkinhdoanh (6)Khiphảnánhcổtức,lợinhuậnđ−ợcthuphátsinhtrongkỳtừhoạtđộnggóp vốnđầut−vođơnvịkhác,kếtoánghi: NợcácTK111,112, CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính (7)Khimuachứngkhoán,căncứvochiphíthựctếmua,kếtoánghi: NợcácTK121,221 CócácTK111,112, Địnhkỳkếtoántínhlivthulitínphiếu,tráiphiếuhoặcnhậnđ−ợcthôngbáo vềcổtứcđ−ợch−ởng: (8a)Tr−ờnghợpkhôngnhậntiềnlivềmtiếptụcbổsungmuatráiphiếu,tín phiếu,cổphiếu,kếtoánghi: NợTK121Chứngkhoánkinhdoanh NợTK221Đầut−chứngkhoán CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính (8b)Tr−ờnghợpnhậnlibằngtiền,kếtoánghi: NợcácTK111,112 CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính (9)Tr−ờnghợpnhậnliđầut−baogồmcảkhoảnliđầut−dồntíchtr−ớckhiCông tymualạikhoảnđầut−đóthìCôngtychỉđ−ợcghinhậnvodoanhthuphầntiềnlicủa cáckỳmCôngtymuakhoảnđầut−ny,cònkhoảntiềnlidồntíchtr−ớckhiCôngtymua lạikhoảnđầut−đóthìghigiảmgiátrịcủachínhkhoảnđầut−đó,kếtoánghi: 125
  47. NợcácTK111,112(Tổngtiềnlithuđ−ợc) CóTK121chứngkhoánkinhdoanh CóTK221Đầut−chứngkhoán(Liđầut−dồntíchtr−ớckhi Côngtymualạikhoảnđầut−) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Phầntiềnlicủacác kỳmCôngtymuakhoảnđầut−ny). (10)+Địnhkỳnhậnlicổphiếu,tráiphiếu(nếucó),kếtoánghi: NợTK111,112;hoặc NợTK131Phảithucủakháchhng(ch−athuđ−ợctiềnngay) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính Khichuyểnnh−ợngchứngkhoánđầut−,căncứvogiábánchứngkhoán: (11a)Tr−ờnghợpcóli,kếtoánghi: NợcácTK111,112,131, (Theogiáthanhtoán) CóTK121Chứngkhoánkinhdoanh(giávốn) CóTK221Đầut−chứngkhoán(giávốn) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Sốchênhlệchgiữa giábánchứngkhoánlớnhơngiávốn). (11b)+Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghi: NợTK.111,112,131(Tổnggiáthanhtoán) NợTK635Chiphítichính(Sốchênhlệchgiữagiábánchứngkhoán lớnnhỏhơngiávốn). CóTK121Chứngkhoánkinhdoanh(giávốn) CóTK221Đầut−chứngkhoán(giávốn) (12a)Khibánngoạitệ,tr−ờnghợpcóli,kếtoánghi: NợTK111(1111),112(1121)(Tổnggiáthanhtoántỷgiáthựctế) CóTK111(1112),112(1122)(Theotỷgiághisổkếtoán) CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính(Litỷgiá) (12b)Tr−ờnghợpbịlỗ,kếtoánghi: NợTK111(1111),112(1121)(Tổnggiáthanhtoántỷgiáthựctế) NợTK635Chiphítichính(Lỗtỷgiá) CóTK111(1112),112(1122)(Theotỷgiághisổkếtoán) 126
  48. *Kếtoánchênhlệchtỷgiá: Cuốikỳ,kếtoánkếtchuyểnchênhlệchtỷgiáđánhgiácuốikỳsốd−củacác tikhoảntiền,phảithu,phảitrảcógốcngoạitệvoDoanhthuhoạtđộngtichínhhoặc chiphítichính: (13a)Tr−ờnghợpTikhoản413cósốd−bênCó,kếtoánghi: NợTK413Chênhlệchtỷgiáhốiđoái CóTK515Doanhthuhoạtđộngtichính (13b)Tr−ờnghợpTikhoản413cósốd−bênNợ,kếtoánghi: NợTK635Chiphítichính CóTK413Chênhlệchtỷgiáhốiđoái (14)Khithanhlýnh−ợngbánTSCĐ: Ghigiảmthanhlí,nh−ợngbán,kếtoánghi: NợTK214HaomònTSCĐ(Phầngiátrịhaomòn) NợTK638Chiphíkhác(Phầngiátrịcònlại) CóTK211TSCĐhữuhình(Nguyêngiá) CóTK213TSCĐvôhình(Nguyêngiá) (15)Cácchiphíphátsinhchohoạtđộngthanhlý,nh−ợngbánTSCĐ(nếucó), kếtoánghi: NợTK638Chiphíkhác CócácTK111,112,331 (Tổnggiáthanhtoán) (16)Phảnánhsốthunhậpvềthanhlý,nh−ợngbánTSCĐ,kếtoánghi: NợcácTK111,112,131 CóTK518Thunhậpkhác (17)Khithuphạtkháchhngdoviphạmhợpđồngkinhtế,kếtoánghi: NợcácTK111,112, CóTK518Thunhậpkhác (18)Đốivớikhoảntiềnphạtkhấutrừvotiềnkýc−ợc, ký quĩ của ng−ời ký c−ợc,kýquỹ,kếtoánghi: NợTK344Nhậnkýc−ợc,kýquỹ CóTK518Thunhậpkhác (19)Khithựctrảkhoảnkýquỹ,kýc−ợcchong−ờikýquỹ,kýc−ợc,kếtoánghi: 127
  49. NợTK.334(Đtrừkhoảntiềnphạt)(Nếucó) CócácTK.111,112. (20)Sốtiềnbảohiểmđ−ợccáctổchứcbảohiểmbồith−ờng,kếtoánghi: NợTK.111,112, CóTK.518Thunhậpkhác. (21)Cáckhoảnchiphíliênquanđếnxửlýcácthiệthạiđốivớinhữngtr−ờng hợpđmuabảohiểm,kếtoánghi: NợTK638Chiphíkhác CócácTK111,112 (22)Khicóquyếtđịnhchophépxoákhoảnnợphảithukhóđòikhôngcókhả năngđòiđ−ợc,kếtoánghi: NợTK139Dựphòngphảithukhóđòi NợTK642Chiphíquảnlýdoanhnghiệp(Phầnchênhlệchgiữasốnợ phảithukhóđòixoásổlớnhơnsốlậpdựphòng) CóTK131Phảithucủakháchhng. ĐồngthờighivobênnợTikhoản004"Nợkhóđòiđxửlý". (23)Đốivớicáckhoảnthukhóđòiđxửlýchoxoánợ,nếusauđólạithuhồi đ−ợcnợ,kếtoáncăncứvogiátrịthựctếcủakhoảnnợthuhồiđ−ợcvghi: NợTK.111,112 CóTK.518Thunhậpkhác. ĐồngthờighivobênCóTiKhoản004"Nợkhóđòiđxửlý". (24)Cáckhoảnnợphảitrảmchủnợkhôngđòiđ−ợctínhvothunhậpkhác,kế toánghi: NợTK.331Phảitrảchong−ờibán;hoặc NợTK.338Phảitrả,phảinộpkhác CóTK.518thunhậpkhác (25).Cáckhoảnthunhậpkinhdoanhcủanhữngnămtr−ớcbịbỏsóthayquên ghisổkếtoán,nămnaymớipháthiệnra,kếtoánghi: NợTK.111,131 CóTK.518Thunhậpkhác. 128
  50. 4.6.3.Kếtoánxácđịnhkếtquảkinhdoanh: 4.6.3.1.Tikhoảnsửdụng: Đểphảnánhkếtquảkinhdoanh,kếtoánsửdụngtikhoản911,Tikhoản421.Nội dung,kếtcấucủacáctikhoảnnóitrênđđ−ợcgiớithiệuởkếởkếtoándoanhnghiệp. 4.6.3.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụchủyếu (1).Cuốikỳ,kếtoánkếtchuyểncácloạidoanhthuđểxácđịnhkếtquả: NợTK.511,515,518. CóTK.911 (2)Kếtoánkếtchuyểncácloạichiphíđtậphợpđ−ợcđểxácđịnhkếtquả: NợTK.911 CóTK.631,635,638 (3).Tr−ờnghợpli,kếtoánghi: NợTK.911 CóTK.421. (4)Tr−ờnghợplỗ,kếtoánghing−ợclại: NợTK.421 CóTK.911 4.7.Sổkếtoánvbáocáotichính 4.7.1.Sổkếtoán: CôngtyquảnlýquỹphảituânthủcácquyđịnhcủaLuậtkếtoán,nghịđịnhsố 129/2004/NĐvápdụngchếđộsổkếttoánnh−quyđịnhtrongchếđộkếtoánCông tychứngkhoán. Hìnhthứcsổkếtoán:CôngtyquảnlýquỹápdụnghìnhthứckếtoánNhậtkýchung. Nộidung,biểumẫu,ph−ơngphápghichépvsổkếtoánđ−ợcvậndụngtheo quyđịnhcủachếđộkếtoánCôngtychứngkhoán. 4.7.2Báocáotichính *Nộidungbáocáotichính: 129
  51. HệthốngbáocáotichínhápdụngchocácCôngtyquảnlýQuỹbaogồm4 biểumẫubáocáosau: Bảngcânđốikếtoán MẫusốB01CQT Báocáokếtquảhoạtđộngkinhdoanh MẫusốB02CTQ Báocáol−uchuyểntiềntệ(ph−ơngpháptrựctiếp) MẫusốB03CTQ BảnthuyếtminhbáocóTichính MẫusốB09CTQ *Tráchnhiệm,thờihạnlậpvgiửBáocáoTichính: KếtthứcmỗiquývcuốinămcủaCôngtyquảnlýQuỹphảilậpvnộpcácbáo cáoTichínhđểphảnánhtìnhhìnhTichínhcủamỗiquý,mỗinămtichính,bao gồm:Bảngcânđốikếtoán,báocáokếtquảhoạtđộngkinhdoanh,báocáol−uchuyển tiềntệvBảnthuyếtminhbáocáoTichính.NgoiraCôngtycóthểlậpbáocáoti chínhtheothángvcácBáocáotichínhkháctheoyêucầucủaGiámđốcđểphụcvụ yêucầuquảnlýđiềuhnhkinhdoanhcủađơnvị. 2.BáocáoTichínhquýcủaCôngtyquảnlýquỹphảinộpchocáccơquan quảnlýchậmnhấtl20ngykểtừngykếtthúcquý.BáocáotichínhnămcủaCông tyquảnlýquỹphảinộpchậmnhấtl30ngykểtừngykếtthúcnămTichính. 3.CácCôngtyquảnlýquỹphảinộpbáocáotichínhquý,nămđếncáccơquansau: Bộtichính(vụTichínhcácngânhngvtổchứctichính,Uỷbanchứng khoánNhn−ớc)vsởtichínhtỉnh,thnhphốtrựcthuộcTW. Cụcthuếtỉnh,thnhphốtrựcthuộcTrungƯơng. (Ghichú:CôngtychỉgửibáocáotichínhchoSởTichính,CụcThuênơiđặt trụsởCôngty) Trongtr−ờnghợpcócácvănbảnpháplýquyđịnhvềlậpvgửiBáocáoti chínhcủacáccơquanquảnlýNhn−ớccóliênquanthìCôngtyquảnlýQuỹbổsung báocáotichínhchocáccơquanchứcnăng. 4.Côngkhaibáocáotichính:BáocáotichínhcủaCôngtyquảnlýQuỹphải đ−ợccôngkhaitheoquyđịnhcủaphápluậtvềcôngkhaibáocáotichínhhiệnhnh. 130
  52. Phụlục Phụlục01 Danhmụchệthốngtikhoảnkếtoán ápdụngchocôngtyquảnlýquỹ SốhiệuTK Số Cấp Têntikhoản Ghichú TT Cấp2 1 1 2 3 4 5 Loại1Tisảnl−uđộng 1 111 Tiềnmặt 1111 TiềnViệtNam 1112 Ngoạitệ 1113 Vngbạc,kimkhíquý,đáquý 2 112 TiềngửiNgânhng 1121 TiềnViệtNam 1122 Ngoạitệ 3 113 Tiềnđangchuyển 1131 TiềnViệtNam 1132 Ngoạitệ 4 121 Chứngkhoánkinhdoanh 5 128 Đầut−ngắnhạnkhác 6 131 Phảithucủakháchhng 1311 Phảithuvềgiaodịchchứngkhoán 1312 Phảithutừhoạtđộngt−vấn 1313 ứngtr−ớcchong−ờibán 1318 Phảithucủakháchhngkhác 7 132 Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ 1321 Phảithutừcácquỹđầut− 1322 Phảithutừng−ờiđầut− 131
  53. 8 136 Phảithunộibộ 9 138 Phảithukhác 1381 Tisảnthiếuchờxửlý 1388 Cáckhoảnphảithukhác 10 139 Dựphòngphảithukhóđòi 11 141 Tạmứng 12 152 Vậtliệu 13 153 Côngcụdụngcụ Loại2Tisảncốđịnh 14 211 Tisảncốđịnhhữuhình 2112 Nhcửa,vậtkiếntrúc 2113 Máymóc,thiếtbị 2114 Ph−ơngtiệnvậntải,truyềndẫn 2115 Ph−ơngtiệnquảnlý 2118 Tisảncốđịnhkhác 15 212 Tisảncốđịnhthuêtichính 16 213 Tisảncốđịnhvôhình 2131 Quyềnsửdụngđất 2132 Quyềnpháthnh 2133 Bảnquyền,bằngsángchế 2134 Nhnhiệuhnghoá 2135 Phầnmềmmáyvitính 2136 Giấyphépvgiấyphépnh−ợngquyền 2138 TSCĐvôhìnhkhác 17 214 HaomònTSCĐ 2141 HaomònTSCĐhữuhình 2142 HaomònTSCĐthuêtichính 2143 HaomònTSCĐvôhình 18 221 Đầut−chứngkhoán 2211 Chứngkhoánsẵnsngđểbán 132
  54. 2212 Chứngkhoánchờđếnngyđáohạn 19 228 Đầut−dihạnkhác 20 229 Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán 21 241 Xâydựngcơbảndởdang 2411 MuasắmTSCĐ 2412 Xâydựngcơbản 2413 SửachữalớnTSCĐ 22 242 Chiphítrảtr−ớc 23 244 Kýquỹ,kýc−ợc Loại3Nợphảitrả 24 311 Vayngắnhạn 25 331 Phảitrảchong−ờibán 3311 Phảitrảvềgiaodịchchứngkhoán 3312 Phảitrảng−ờibán 3313 Ng−ờimuaứngtr−ớc 26 333 ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc 3332 Thuếtiêuthụđặcbiệt 3333 Thuếxuất,nhậpkhẩu 3334 Thuếthunhậpdoanhnghiệp 3337 Thuếnh,đất,tiềnthuêđất 3338 Cácloạithuếkhác 3339 Phí,lệphívcáckhoảnphảinộpkhác 27 334 Phảitrảcôngnhânviên 3341 Phảitrảnhânviên 3342 Phảitrảnhânviênthuêngoi 28 335 Chitrảphảitrả 29 336 Phảitrảnộibộ 30 338 Phảitrả,phảinộpkhác 3381 Tisảnthừachờgiảiquyết 3382 Kinhphícôngđon 133
  55. 3383 Bảohiểmxhội,bảohiểmytế 3387 Doanhthuch−athựchiện 3388 Phảitrả,phảinộpkhác 31 339 Quỹdựphòngtrợcấpmấtviệclm 32 344 Nhậtkýquỹ,kýc−ợc Loại4Nguồnvốnchủsởhữu 33 411 Nguồnvốnkinhdoanh 4111 Vốnđầut−củachủsởhữu 4112 Thặngd−vốncổphần 4118 Vốnkhác CTycổphần 34 412 Chênhlệchđánhgiálạitisản 35 413 Chênhlệchtỷgiáhốiđoái 4131 Chênhlệchtỷgiáhốiđoáiđánhgiálạicuốinămti chính 4132 Chênhlệchtỷgiáhốiđoáitronggiaiđoạnđầut− XDCB 4133 Chênhlệchtỷgiáhốiđoáitừchuyểnđổibáocáoti chính 36 415 Quỹdựtrữ 37 417 Lợinhuậntíchluỹ 38 419 Cổphiếuquỹ CTycổphần 39 421 Lợinhuậnch−aphânphối 4211 Lợinhuậnnămtr−ớc 4212 Lợinhuậnnămnay 40 431 Quỹkhenth−ởng,phúclợi 4311 Quỹkhenth−ởng 4312 Quỹphúclợi 4313 QuỹphúclợihìnhthnhTSCĐ Loại5Doanhthu 41 511 Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh 5111 Doanhthutừphíquảnlýquỹ 134
  56. 5112 Doanhthutừphít−vấn 5113 Doanhthutừphípháthnh 5118 Doanhthukháccủahoạtđộngkinhdoanh 42 515 Doanhthuhoạtđộngtichính 43 518 Thunhậpkhác 44 532 Cáckhoảngiảmtrừdoanhthu Loại6Chiphí 45 631 Chiphíhoạtđộngkinhdoanh 46 635 Chiphítichính 47 638 Chiphíkhác 48 642 Chiphíquảnlýdoanhnghiệp 6421 Chiphínhânviên 6422 Chiphívậtliệu,dụngcụ 6423 ChiphíkhấuhaoTSCĐ 6424 Thuế,phívlệphí 6425 Chiphídịchvụmuangoi 6428 Chiphíkhác Loại9xácđịnhkếtquả kinhdoanh 49 911 Xácđịnhkếtquảkinhdoanh Loại0Tikhoảnngoibảng 1 001 Tisảncốđịnhthuêngoi 2 002 Vậtt−nhậngiữhộ 3 004 Nợkhóđòiđxửlý 4 007 Ngoạitệcácloại 5 010 Chứngkhoántheomệnhgiá 135
  57. Phụlục02 CôngtyquảnlýQuỹĐTCK Mẫusố:01CTQ BanhnhkèmtheoQĐsố62/QĐBTC ngy14/9/2005củaBộTichính Bảngcânđốikếtoán Ngy tháng năm200 Đơnvịtính Số Số M Thuyết cuối Tisản đầu số minh năm năm (*) A B C 1 2 ATisảnl−uđộng 110 I.Tiềnvt−ơngđ−ơngtiền 110 1.Tiềnmặttạiquỹ 111 2.TiềngửiNgânhng 112 3.Tiềnđangchuyển 113 4.T−ơngđ−ơngtiền 114 III/1 II.Đầut−ngắnhạn 120 III/2.1 1.Chứngkhoánkinhdoanh 121 2.Đầut−ngắnhạnkhác 122 III.Cáckhoảnphảithu 130 1.Phảithucủakháchhng 131 2.Phảithutừhoạtđộngquảnlýquỹ 132 3.Phảithunộibộ 133 4.Phảithukhác 134 5.Dựphòngphảithukhóđòi(*) 135 III/3.2 ( ) ( ) IV.Tisảnl−uđộngkhác 150 1.Vậtliệu,côngcụ,dụngcụ 151 2.Tisảnl−uđộngkhác 152 136
  58. BTisảncốđịnhvđầut−dihạn 200 I.Tisảncốđịnh 210 III/4 1.Tisảncốđịnhhữuhình 211 Nguyêngiá 212 Giátrịhaomònluỹkế(*) 213 ( ) ( ) 2.Tisảncốđịnhthuêtichính 214 Nguyêngiá 215 Giátrịhaomònluỹkế(*) 216 ( ) ( ) 3.Tisảncốđịnhvôhình 217 Nguyêngiá 218 Giátrịhaomònluỹkế(*) 219 ( ) ( ) II.Cáckhoảnđầut−chứngkhoánvđầut−di 230 hạnkhác 1.Đầut−chứngkhoán 231 III/2.1 2.Đầut−dihạnkhác 232 III/2.3 3.Dựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán(*) 233 III/3.1 ( ) ( ) III.Chiphíxâydựngcơbảndởdang 250 IV.Tisảndihạnkhác 260 1.Chiphítrảtr−ớc 261 2.Cáckhoảnkýquỹ,kýc−ợc 262 3.Tisảndihạnkhác 263 Tổngcộngtisản 270 M Nguồnvốn số ANợphảitrả 300 I.Nợngắnhạn 310 III/6 1.Vayngắnhạn 311 2.Phảitrảng−ờibán 312 3.ThuếvcáckhoảnphảinộpNhn−ớc 313 III/8 4.Phảitrảcôngnhânviên 314 137
  59. 5.Chitrảphảitrả 315 6.Phảitrảnộibộ 316 7.Phảitrả,phảinộpkhác 317 II.Nợdihạn 340 III/6 1.Quỹdựphòngtrợcấpmấtviệclm 341 2.Nhậnkýquỹ,kýc−ợcdihạn 342 BNguồnvốnchủsởhữu 400 I.Nguồnvốn 410 III/7 1.Nguồnvốnkinhdoanh 411 2.Cổphiếuquỹ(*) 412 III/2.2 ( ) ( ) 3.Lợinhuậntíchluỹ 413 4.Chênhlệchđánhgiálạihốiđoái 414 5.Chênhlệchtỷgiáhốiđoái 415 6.QuỹDựtrữ 416 7.Lợinhuậnch−aphânphối 417 II.Quỹ 420 III/7 Quỹkhenth−ởng,phúclợi 421 Tổngcộngnguồnvốn 430 138
  60. Cácchỉtiêungoibảngcânđốikếtoán Sốcuốinăm Chỉtiêu Msố Sốđầunăm (*) A B 1 2 1.Tisảncốđịnhthuêngoi 001 2.Vậtt−nhậngiữhộ 002 3.Nợkhóđòiđxửlý 003 4.Ngoạitệcácloại 004 5.Chứngkhoántheomệnhgiá 005 Ghichú: Nhữngchỉtiêukhôngcósốliệuthìkhôngphảibáocáo. (*)Nếulbáocáotichínhquýthìsửacột"Sốcuốinăm"thnh"Sốcuốiquý". Lập,ngy tháng năm200 Ng−ờilậpbiểu Kếtoántr−ởng Giámđốc (Ký,họtên) (Ký,họtên) (Ký,họtên,đóngdấu) 139
  61. CôngtyquảnlýQuỹĐTCK Mẫusố:02CTQ BanhnhkèmtheoQĐsố62/QĐBTC ngy14/9/2005củaBộTichính báocáokếtquảhoạtđộngkinhdoanh Quý năm200 Nămnay Nămtr−ớc Luỹ Luỹ kế kế Quý đến M Thuyết Quý đến Chỉtiêu ny cuối số minh báo cuối năm quý cáo quý tr−ớc ny báo năm cáo tr−ớc A BC 1234 1. Doanhthuhoạtđộngkinhdoanh 01 III/5 2. Cáckhoảngiảmtrừdoanhthu 02 3. Doanhthuthuần(0102) 10 4. Chiphíhoạtđộngkinhdoanh 11 5. Lợinhuậngộptừhoạtđộngkinh 12 doanh(1011) 6. Doanhthuhoạtđộngtichính 13 7.Chiphítichính 14 8. Chiphíquảnlýdoanhnghiệp 15 9. Lợinhuậnthuầntừhoạtđộngkinh 16 doanh(12+131415) 10. Thunhậpkhác 17 140
  62. 11. Chiphíkhác 18 12. Lợinhuậnkhác(1718) 19 13. Tổnglợinhuậnkếtoántr−ớcthuế 20 (16+19) 14. ThuếTNDNphảinộp 21 15. LợinhuậnsauthuếTNDN(2021) 22 Lập,ngy tháng năm200 Ng−ờilậpbiểu Kếtoántr−ởng Giámđốc (Ký,họtên) (Ký,họtên) (Ký,họtên,đóngdấu) 141
  63. CôngtyquảnlýQuỹĐTCK Mẫusố:03CTQ BanhnhkèmtheoQĐsố62/QĐBTC ngy14/9/2005củaBộTichính Báocáol−uchuyểntiềntệ (Ph−ơngpháptrựctiếp) Quý năm200 Đơnvịtính Kỳ M Thuyết Kỳ ny Chỉtiêu số minh ny năm tr−ớc A B C 1 2 I.L−uchuyểntiềntừhoạtđộngkinhdoanh Tiềnthutừphíquảnlýquỹ 01 Tiềnth−từphít−vấn 02 Tiềnthutừphípháthnh 03 Nhậnvtrảtiềnkýc−ợc,kýquỹcủakháchhng 04 Tiềnthukháctừhoạtđộngkinhdoanh 05 Tratiềnchong−ờicungcấp 06 Trảlitiềnvay 07 TiềnnộpthuếvcáckhoảnnộpphạtchoNhn−ớc 08 Tiềntrảchocánbộcôngnhânviên 09 Tiềnchimuavậtliệu,côngcụ,dụngcụ 10 Tiềnchikhácchohoạtđộngkinhdoanh 11 L−uchuyểntiềnthuầntừhoạtđộngkinhdoanh 30 II.L−uchuyểntừtiềnhoạtđộngđầut− Tiềnchimuasắm,xâydựngtisảncốđịnh 31 142
  64. Tiềnthutừthanhlý,nh−ợngbánTSCĐ 32 Tiềnđầut−chứngkhoán 33 th−từthanhlýcáckhoảnđầut−chứngkhoán 34 Tiềngópvođầut−chứngkhoán 35 Tiềngópvốnvođơnvịkhác 36 Tiềnthuhồivốngópđầut−vođơnvịkhác 37 Tiềnthulitráiphiếu,liđầut−khác 38 Tiềnthukháctừhoạtđộngđầut− 39 Tiềnchikhácchohoạtđộngđầut− 40 L−uchuyểntiềnthuầnt−hoạtđộngđầut− III.L−uchuyểntừhoạtđộngtichính Tiềnthutừpháthnhcổphiếu,nhậngópvốncủasở 41 chủhữu Tiềntrảlạivốnchochủsởhữu,mualạicổphiếu 42 Tiềnđivay 43 Tiềntrảnợvay 44 Tiềntrảnợthuêtichính 45 tiềntracổtứcchocổđông 46 Tiềnthukháctừhoạtđộngtichính 47 Tiềnchikhácchohoạtđộngtichính 48 L−uchuyểntiềnthuầntừhoạtđộngtichính 50 L−−chuyểntiềnthuầntrongkỳ(30+40+50) 60 Tiềnvcáckhoảnt−ơngđ−ơngtiềnđầukỳ 70 ảnhh−ởngcủathayđổigiángoạitệ 80 Tiềnvcáckhoảnt−ơngđ−ơngcuốikỳ(60+70+/ 90 80) Lập,ngy tháng năm200 Ng−ờilậpbiểu Kếtoántr−ởng Giámđốc (Ký,họtên) (Ký,họtên) (Ký,họtên,đóngdấu) 143
  65. CôngtyquảnlýQuỹĐTCK Mẫusố:09CTQ BanhnhkèmtheoQĐsố62/QĐBTC ngy14/9/2005củaBộTichính ThuyếtminhbáocáoTiChính(*) Quý năm200 I.Đặcđiểmhoạtđộngcủadoanhnghiệp 1. Hìnhthứcsởhữuvốn: 2. Lĩnhvựchoạtđộng: 3. Tổngsốnhânviên: Trongđó Nhânviênquảnlý Tuyểndụngmới: Chuyểncôngtác: Kỷluật Chúý:Đốivớinhữngtr−ờnghợpđđ−ợccấpchứngchỉhnhnghề,Côngtyphảiliệtkê đầyđủ(họtên,sốgiấyphép,cấpngy,vịtrícôngtác ) 4. Nhữngảnhh−ởngquantrọngđếntìnhhìnhkinhdoanhtrongnămbáocáo: II.Chínhsáchkếtoánápdụngtạiđơnvị 1. Chếđộkếtoánápdụng: 2. Niênđộkếtoánbắtđầutừ kếtthúcvongy hngnăm. 3. Đơnvịtiềntệsửdụngtrongghichépkếtoánvnguyêntắc,ph−ơngphápchuyểnđổi cácđồngtiềnkhác: 4. Hìnhthứcsổkếtoánápdụng: 5. TuyênbốviệctuânthủchuẩnmựckếtoánvchếđộkếtoándoBộTichínhbanhnh. 6. Chínhsáchkếtoánápdụng Nguyêntắcxácđịnhcáckhoảnt−ơngđ−ơngtiền. Nguyêntắctríchlậpcáckhoảndựphònggiảmgiáchứngkhoán. Ph−ơngphápghinhậnTSCĐvkhấuhaoTSCĐ: Ph−ơngphápkếtoáncáckhoảnđầut−chứngkhoán 144
  66. III.Thôngtinbổsungchocáckhoảnmụctrênbáocáoti chính 1.Cáckhoảnt−ơngđ−ơngtiền Sốtăng Sốgiảm Nộidung Sốđầukỳ trongkỳ trongkỳ Sốcuốikỳ A 1 2 3 4 2.Tìnhhìnhtănggiảmcáckhoảnđầut− 2.1.Tìnhhìnhđầut−chứngkhoán: Đơnvịtính Mua Bán Giátrị Chỉtiêu Số Số tồn Giátrị Giátrị l−ợng l−ợng cuốikỳ A 1 2 3 4 5 1.Chứngkhoánkinhdoanh Cổphiếu Tráiphiếu Chứngkhoánkhác 2.Chứngkhoánđầut−sẵn sngđểbán Cổphiếu Tráiphiếu Chứngkhoánkhác 3.Chứngkhoánchờđếnngy đáohạn Tổngcộng 2.2.Tìnhhìnhcổphiếuquỹ: Mcổ Tổnggiá Têncổphiếu Sốl−ợng Mệnhgiá phiếu trị A B 1 2 3 Tổngcộng X X 145
  67. 2.3.Đầut−khác Tăng Giảm Chỉtiêu Sốđầukỳ Sốcuốikỳ trongkỳ trongkỳ A 1 2 3 4 1. 2. 3. Tổngcộng 3.Tìnhhìnhtríchlậpvhonnhậpcáckhoảndựphòng: 3.1.Lậpvhonnhậpdựphònggiảmgiáđầut−chứngkhoán: Sốlậpdựphòngkỳny Số Sốlập Sốd− Sốd− Trịgiá hon Chứngkhoán Số dự cuối đầukỳ chứng nhập l−ợng phòng kỳ khoán kỳny kỳnay A 1 2 3 4 5 6 1. Chứngkhoánđầut− sẵnsngđểbán 2. Chứngkhoánchờđến ngyđáohạn Cộng 3.2.Lậpvhonnhậndựphòngnợphảithukhóđòi: Sốlậpdựphòngkỳ Số ny hon Cáckhoảnnợ Sốd− Sốd−nợ Sốlập nhập Sốd− STT phảithukhóđòi đầukỳ phảithukhó dự dự cuốikỳ đòi phòng phòng kỳny kỳny A B 1 2 3 4 5 Tổngcộng 146
  68. 4.Tìnhhìnhtăng,giảmTisảncốđịnh: Đơnvịtính: Nhcửa, NhómTSCĐ Máymóc vậtkiến Tổng Chỉtiêu thiếtbị trúc A 1 2 3 10 I.NguyêngiáTSCĐ 1.Sốd−đầukỳ 2.Sốtăngtrongkỳ Trongđó: Muasắmmới Xâydựngmới 3.Sốgiảmtrongkỳ Trongđó: Thanhlý Nh−ợngbán 4.Sốcuốikỳ Trongđó: Ch−asửdụng Đkhấuhaohết Chờthanhlý II.Giátrịđhaomòn 1.Đầukỳ 2.Tăngtrongkỳ 3.Giảmtrongkỳ 4.Sốcuốikỳ III.Giátrịcònlại 1.Đầukỳ 2.Cuốikỳ Lýdotănggiảm: 5.Chitiếtcáckhoảndoanhthu: Chỉtiêu Kỳny Kỳnynămtr−ớc A 1 2 Doanhthutừphíquảnlý Doanhthutừphít−vấn Doanhthutừphípháthnh Doanhthukhác 147
  69. 6.Tìnhhìnhnợphảitrả: Sốphátsinh Tổng Sốđầukỳ Sốcuốikỳ trongkỳ số tiền tranh Trong Trong Chỉtiêu chấp, Tổng đósố Tổng đósố Tăng Giảm mất số quá số quá khả hạn hạn thanh toán A 1 2 3 4 5 6 7 INợngắnhạn 1. Vayngắnhạn 2. Phảitrảchong−ời bán 3. Thuếvcáckhoản phảinộpNhn−ớc 4. Phảitrảnhânviên 5. Phảitrảnộibộ 6. Chiphíphảitrả 7. Phảitrả,phảinộp khác II. Nợdihạnkhác 1. Quỹdựphòngtrợ cấpmấtviệclm 2. Nhậnkýquỹ,ký c−ợc 3. Phảitrảng−ờiuỷ thácđầut− Tổngcộng Trongđó: Sốphảithubằngngoạitệ(quiraUSD): Sốphảitrảbằngngoạitệ(quiraUSD): Lýdotranhchấp,mấtkhảnăngthanhtoán: 148