Bài giảng Lập trình trên môi trường Windows - Windows Control - Phần 2 - Trần Duy Hoàng

pdf 26 trang hoanguyen 3520
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Lập trình trên môi trường Windows - Windows Control - Phần 2 - Trần Duy Hoàng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_lap_trinh_tren_moi_truong_windows_windows_control.pdf

Nội dung text: Bài giảng Lập trình trên môi trường Windows - Windows Control - Phần 2 - Trần Duy Hoàng

  1. L p trình trên môi tr ng windows ậ ườ Windows control – Phầ n 2
  2. Nộ i dung  MaskEditBox  Thi t k layout ế ế  CheckBox  Dock, Anchor  RadioButton  Panel  ListView  TreeView  Timer  SendKey
  3. MaskEditBox  Namespace: System.Windows.Forms  Đ nh d ng th hi n và nh p c a TextBox nh đ nh ị ạ ể ệ ậ ủ ư ị d ng s đi n tho i, . ạ ố ệ ạ  Thu c tính Mask : thi t l p m t n ộ ế ậ ặ ạ ● Mask đ c đ nh nghĩa s n ượ ị ẵ ● T đ nh nghĩa Mask ự ị
  4. MaskEditBox  Mask đ c đ nh nghĩa s n ượ ị ẵ
  5. MaskEditBox  T đ nh nghĩa Mask ự ị Thành phầ n mask Ý nghĩa 0 Số . Yêu c ầ u b ắ t bu ộ c ph ả i nh ậ p s ố t ừ 0-9 9 Số ho ặ c kho ả ng tr ắ ng (Optional) # Số ho ặ c kho ả ng tr ắ ng (Optional). Có th ể nh ậ p dấ u + ho ặ c - L Kí tự [a z] ho ặ c [A Z] (B ắ t bu ộ c) ? Kí tự [a z] ho ặ c [A Z] (Không b ắ t bu ộ c) , Đơ n v ị ph ầ n ngàn (1,234) . Đơ n v ị ph ầ n l ẻ (0.32)
  6. MaskEditBox  T đ nh nghĩa Mask ự ị ● Ví dụ : mebSoDienThoai. Mask = “000-0000-000”; // hàm ki m tra d li u nh p ể ữ ệ ậ if (medSoDienThoai.MaskCompleted == false) MessageBox.Show(“So dien thoai khong hop le”) else soDienThoai = medSoDienThoai.Text
  7. MaskEditBox  T đ nh nghĩa Mask ự ị ● Ví dụ ➢ Nhậ p MSSV : 0812345 ➢ Nh p mã s n ph m : A-090401-0001 ậ ả ẩ ➢ Nhâp ngày sinh : 01/04/2009
  8. CheckBox  Thu c tính Checked ộ  S ki n CheckedChanged ự ệ if (chbDongY.Checked == true) MessageBox.Show("Dong y");
  9. RadioButton  Thu c tính Checked ộ  Thu c tính CheckedChanged ộ if (rabGioiTinhNam.Checked == true) MessageBox.Show("Gioi tinh la nam");
  10. Panel  Thu c tính ộ ● Size / ClientSize ● Controls
  11. ListView  Th hi n d ng l i ho c icon c a các items con. ể ệ ạ ướ ặ ủ  Thu c tính ộ ● Columns ● Items ● View (LargeIcon, SmallIcon, Detail, List) ● FullRowSelect ● SmallImageList / LargeImageList  S kiên ItemActivate ự
  12. ListView  M i item trong ListView là 1 ListViewItem ỗ  Thu c tính ListViewItem ộ ● Text ● SubItems (Chỉ dùng khi View c ủ a ListView là Detail) ● ImageIndex
  13. ListView // them cot vao listview lvwDir.Columns.Add("Name", 200, HorizontalAlignment.Left); lvwDir.Columns.Add("Size", 80, HorizontalAlignment.Right); lvwDir.Columns.Add("Type", 80, HorizontalAlignment.Left); lvwDir.Columns.Add("Date Modified", 160, HorizontalAlignment.Left); // hien thi theo dang chi tiet lvwDir.View = View.Details;
  14. ListView // them danh sach hinh cho icon cua listview lvwDir.SmallImageList = new ImageList(); lvwDir.SmallImageList.Images.Add(new Icon("icons/folder.ico")); lvwDir.SmallImageList.Images.Add(new Icon("icons/document.ico"));
  15. ListView foreach (DirectoryInfo subDir in curDir.GetDirectories()) { ListViewItem lvi = lvwDir.Items.Add(subDir.Name); lvi.Tag = subDir; lvi.ImageIndex = 0; lvi.SubItems.Add(""); lvi.SubItems.Add("Folder"); lvi.SubItems.Add(subDir.LastWriteTime.ToString()); }
  16. TreeView  Th hi n d ng Cây ể ệ ạ  T ng node bên trong nó là 1 TreeNode ừ  Trong 1 TreeNode có th có 1 ho c nhi u TreeNode ể ặ ề con
  17. TreeView  Thu c tính TreeView ộ ● Nodes ● SelectedNode ● ImageList  S ki n TreeView ự ệ ● AfterSelect ● BeforeSelect  Ph ng th c TreeView ươ ứ ● CollapseAll ● ExpandAll
  18. TreeView // them danh sach cac icon tvwDir.ImageList = new ImageList(); tvwDir.ImageList.Images.Add(new Icon("icons/mycomputer.ico")); tvwDir.ImageList.Images.Add(new Icon("icons/drive.ico")); tvwDir.ImageList.Images.Add(new Icon("icons/folder.ico")); tvwDir.ImageList.Images.Add(new Icon("icons/document.ico"));
  19. TreeView // them nut My computer va cac o dia TreeNode myComputerNode = new TreeNode("My computer"); myComputerNode.Tag = "My computer"; myComputerNode.ImageIndex = 0; tvwDir.Nodes.Add(myComputerNode);
  20. TreeView // them cac node o dia vao mycomputer node foreach (DriveInfo drive in DriveInfo.GetDrives()) { TreeNode driveNode = new TreeNode(drive.Name); driveNode.Tag = drive.RootDirectory; driveNode.ImageIndex = 1; myComputerNode.Nodes.Add(driveNode); }
  21. Timer  Thu c tính ộ ● Interval : chu kỳ củ a timer (mili giây)  S ki n ự ệ ● Tick  Ph ng th c : ươ ứ ● Start : b t đ u timer ắ ầ ● Stop : d ng timer ừ
  22. SendKeys  G i 1 thao tác phím đ n ng d ng ở ế ứ ụ  Ví d : ụ SendKeys.Send(“A”); SendKeys.Send(“abc”); SendKeys.Send(“{Enter}”); SendKeys.Send(“A{Enter}”); SendKeys.Send(“+(abc)”); // shift SendKeys.Send(“^(abc)”); // ctrl SendKeys.Send(“%(abc)”); // alt
  23. Thi t k layout ế ế  S d ng Toolbar ử ụ LayOut  Thi t k v trí các ế ế ị control trong giao di n ệ Chọ n ToolBar LayOut nh : ư ● Th c hi n s p x p ự ệ ắ ế ● Canh ch nh kích th c ỉ ướ gi a các control ữ ● Canh t a đ cho nhi u ọ ộ ề control
  24. Thi t k layout ế ế Toolbar đượ c enable Chọ n 2 control trở lên
  25. Thi t k layout ế ế  Cách thao tác: ● B c 1: Ch n t i thi u 2 controls (Nh n phím Ctrl + ướ ọ ố ể ấ click chu t trái lên các control đ c ch n) ộ ượ ọ ● B c 2: Ch n các bi u t ng trong thanh Layout ướ ọ ể ươ ToolBar
  26. Dock, Anchor  Khi có s thay đ i kích th c ho c v trí c a control ự ổ ướ ặ ị ủ cha thì control con trong nó s đ m b o đ c kích ẽ ả ả ượ th c và v trí t ng ng thông qua thu c tính ướ ị ươ ứ ộ Dock và Anchor.  B t kì control nào trong .NET đ u có 2 thu c tính ấ ề ộ Dock và Anchor ● Dock: Xác đ nh kích th c c a control so v i control ị ướ ủ ớ (cha) đang ch a nó. ứ ● Anchor: Xác đ nh v trí c a control so v i control (cha) ị ị ủ ớ đang ch a nó ứ