Bài giảng Nhập môn công nghệ phần mềm - Chương 13: Đóng gói phần mềm - Trần Ngọc Bảo

pdf 72 trang cucquyet12 3051
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Nhập môn công nghệ phần mềm - Chương 13: Đóng gói phần mềm - Trần Ngọc Bảo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_nhap_mon_cong_nghe_phan_mem_chuong_13_dong_goi_pha.pdf

Nội dung text: Bài giảng Nhập môn công nghệ phần mềm - Chương 13: Đóng gói phần mềm - Trần Ngọc Bảo

  1. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Khoa Toán – Tin Học NHẬP MÔN CÔNG NGH Ệ PHẦNMN MỀM Đóng gói phần mềm Người trình bày: Trần Ngọc Bảo Email: baotn@hcmup.edu.vn
  2. Giai đoạn triển khai • Đóóóng gói sản phẩm Khảo sát • Cài đặt thử nghiệm với dữ liệu thựctc tế của khách hàng Phân tích • Hướng dẫn sử dụng Thiếtkt kế Cài đặt Nội dung • Chương trình cài đặt • Tài liệu Hướng dẫn cài Kiểm tra đặt • Tài liệu Hướng dẫn cấu Kết quả Triển khai hình hệ thống Bảo trì Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG 2 Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((22))
  3. MỤC TIÊU MM ỀỀỀỀ • Biết được quy trìhình đóóóing gói đơn N MN M ẦẦ HH PPP P giản ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M • Biết được các thành phần cơ bản GGG G ẦẦẦẦ CÔN trong bản đóng gói N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P • Biết được cách sử dụng InstallShield ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN hoặc Wise I ns tall để đóóióng gói ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((33))
  4. NỘI DUNG TRÌNH BÀY MM ỀỀỀỀ • QìhQuy trình đóóóing gói N MN M ẦẦ HH PPP P • Các thành phầncn cơ bảntrongbn trong bản ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M đóng gói GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN • Giới thiệu công cụ đóng gói sản ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P phẩm InstallShield và Wise Install ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN • Hướng dẫn sử dụng InstallShield ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((44))
  5. Đóng gói phần mềm ? Máy tính của khách hàng Mã nguồn chương trình Quản lý học sinh (Source code) CT.EXE Biên dịch Cài đặt QLHS.EXE (Setup/Install) Đóng gói Setup. EXE Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((55))
  6. Đóng gói phần mềm ? Mã nguồn Tài nguyên Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((66))
  7. Đóng gói phần mềm ? Mã nguồn chương trình Máy tính của Quản lý học sinh khách hàng (Source co de ) CT.EXE DLL Biên dịch Thư viện liên kết (DLL) QLHS.EXE Cài đặt (Setup/Install) Đóng gói Setup. EXE Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((77))
  8. Đóng gói phần mềm ? ActiveX Control (Componen t) Ứng d ụng “nhúng” Windows Media Player Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((88))
  9. Đóng gói phần mềm ? ™ Chọn menu PjtProject\Add t o proj ect \CtdComponents and Controls Thêm Windows Media Player control vào ứng dụng ActiveX Control (OCX) Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHi hocẠM SuTP.HCM Pham TP.HCM((99))
  10. Đóng gói phần mềm ? ActiveX Control (OCX) ActiveX Control (OCX) Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư PHDaiDaiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((10TP.HCM10))
  11. Đóng gói phần mềm ? Mã nguồn chương trình Máy tính của Quản lý học sinh khách hàng (Source co de ) CT.EXE OCX Biên dịch ActiveX Control - (Component - OCX) QLHS.EXE Cài đặt (Setup/Install) Đóng gói Setup. EXE Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư DaiDaPHiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((11TP.HCM11))
  12. Đóng gói phần mềm ? DB Server Mã nguồn chương trình Máy tính của (KH) Quản lý học sinh khách hàng (Source co de ) ???? CT.EXE DLL Biên dịch Thư viện liên kết (DLL) QLHS.EXE Cài đặt (Setup/Install) Đóng gói Setup. EXE CSDL Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư PHDaiDaiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((12TP.HCM12))
  13. Đóng gói phần mềm ? Yêu cầu bài toán XâXây dựng Convert sang mô hình mô hình PDM CDM Phát sinh ra tập tin Script Mô hình CDM Run script trong SQL S erver để Mô hình PDM tạo CSDL Tập tin script CSDL (LT) CSDL Cài đặt chương (KH) trình (Setup.exe) Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư PHDaiDaiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((13TP.HCM13))
  14. Đóng gói phần mềm ? • Thuộc tính l oạihâiêhi nhân viên chỉ cóáó các giá iát trị: Nhân viê n văn phòng, nhân viên bán hàng, nhân viên sản xuất. Dữ liệu trong ComboBox Loại NV Tương tự: đượclc lấyty từ Dữ liệu trong dữ liệu mặc định ComboBox Tôn giáo trong CSDL được lấy từ dữ liệumu mặc định trong CSDL TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((1414)) 14Tran Ngoc Bao DaiDai hoc Su Pham TP.HCM
  15. Đóng gói phần mềm ? Tổ chức thư mục, file Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư PHDaiDaiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((15TP.HCM15))
  16. Đóng gói phần mềm ? Tổ chức thông tin trong Add/Remove Programs Tran Ngoc BaoTR Ầ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ C S Ư PHDaiDaiẠ hocM TP.HCMSu Pham ((16TP.HCM16))
  17. Các bước đóng gói sản phẩm MM z Böôùc 1: Toå chöùc caâyyï thö muïc ỀỀỀỀ z Böôùc 2: Toå chöùc caùc thaønh phaàn cho ngöôøi duøng choïn khi caøi ñaët. N MN M z Böôùc 3: Lieät keâ danh saùch caùc taäp tin DLL caàn duøng ẦẦ HH PPP P z Böôùc 4 : Lieäääpgt keâ danh saùch caùc taäp tin OCX caàn duøng ỆỆ MM z Böôùc 5 : Lieät keâ danh saùch caùc Dabatase Drivers caàn caøi ñaët ỀỀ z Böôùc 6 : Lieät keâ danh saùch caùc Printer Drivers NGH NGH N MN M GGG G z Böôöôcùc 7: Lieät ke â da nh sa sacùch ca cacùc FON T ca àn ca øi ñaët ẦẦẦẦ z Böôùc 8: Soaïn thaûo caùc taäp tin : Readme, INI CÔN z Böôùc 9: Lieät keâ danh saùch caùc Utilities Software caøi theâm N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH z BöôBöôcùc 10: Lieät ke â danh sach saùch cac caùc logo, hình aanhûnh giôgiôiùi thieäu trong quaù trình cai caøi HHHH ñaët. C PC P z Böôùc 11: Tạo file Script ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H z Böôùc 12: Taïïyo License Key G GGG NN z Böôùc 13: Taïo Demo cho saûn phaåm ẢẢ z Böôùc 14: Taïo File Help ÀI GIÀI GI z Böôùc 15 : Thöïïäc hieän ñoùng gg goùi. BBB B z Böôùc 16 : Vieát söu lieäu ñoùng goùi. TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((1717))
  18. Các thành phần cơ bản trong bản đóng gói MM ỀỀỀỀ (1) N MN M Windows App ẦẦ or Web App HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ (6) (2) Samples Documentation NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN Packages N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ (5) (3) ĐĐ H H Utilities Database G GGG NN ẢẢ (4) Demos ÀI GIÀI GI (AVI, SWF, ) BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((1818))
  19. Các thành phần cơ bản trong bản đóng gói MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ Web Based (web site) HH PPP P Windows Based Web ỆỆ MM Web Service ỀỀ Application Windows Windows NGH NGH DLL OCX N MN M Application Service GGG G ẦẦẦẦ CÔN Web server N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH IIS AhAppache C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H Installshield G GGG NN Installshield ẢẢ Program files, Shortcut NT Service IIS ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((1919))
  20. Các thành phần cơ bản MM ỀỀỀỀ • Thông tin v ề sảnphn phẩm (Add/Remove program) N MN M ẦẦ • Tổ chức thư mục lưu trữ (Program Files, ) HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ • Components: DLL và ActiveX Control (OCX) NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ • Database file CÔN – DB Script file N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH – DB Samp le C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ • Registry ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ • Tài liệu hướng dẫn (User guide, Admin guide, ) ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2020))
  21. Tổ chức cây thư mục cài đặt MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2121))
  22. Liệt kê danh sách DLL và OCX cần cài đặt MM ỀỀỀỀ • Thông thường các tập tin DLL và OCX đượccàic cài N MN M ẦẦ đặt (lưu trữ) vào các thư mục Windows, WinNT, HH PPP P ỆỆ MM System, System32, ỀỀ NGH NGH N MN M 9 Danh sách tập tin DLL GGG G ẦẦẦẦ STT Teân taäp tin Moâ taû Thö muïc Thaønh phaàn CÔN 1 MFC40.DLL Thö vieän MFC SYSTEM32 A N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH 2 C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ 9 Danh sách tập tin OCX H H G GGG NN STT Teân taäp tin Moâ taû Thö muïc Thaønh phaàn ẢẢ 1 ABC.OCX Data Grid WINDOWS B ÀI GIÀI GI BBB B 2 TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2222))
  23. Công cụ đóng gói InstallShield MM ỀỀỀỀ • Giao di ện chính của InstallShield N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2323))
  24. Các loại project trong InstallShield MM ỀỀỀỀ • Chọn file File/New project N MN M ẦẦ Chọn đóng gói Chọn đóng gói HH PPP P Windows Application Web Application ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H Chọn đóng gói G GGG NN với sourc code ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2424))
  25. InstallShield - Màn hình chính MM ỀỀỀỀ • Giao di ện chính Project Assistant N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2525))
  26. Công cụ đóng gói InstallShield MM ỀỀỀỀ • Giao di ện chính – Installation Designer N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2626))
  27. Công cụ đóng gói InstallShield MM ỀỀỀỀ • Thông tin về sảnnph phẩm (Add/Remove program) N MN M • Tổ chức thư mục lưu trữ (Program Files, ) ẦẦ HH PPP P • Shor tcut ỆỆ MM ỀỀ • Database file NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ – DB SiScript file CÔN – DB Sample N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH • INI file C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ • Web server (IIS) ĐĐ H H G GGG NN • Windows Service ẢẢ • Registry ÀI GIÀI GI BBB B • Biên dịch/tạo tập tin cài đặt Setup.exe TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2727))
  28. Add/Remove Program MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2828))
  29. Add/Remove Program MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((2929))
  30. Công cụ InstallShield MM ỀỀỀỀ • Add/Remove Program N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3030))
  31. Tổ chức lưu trữ thư mục, file MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3131))
  32. Công cụ InstallShield MM ỀỀỀỀ • Tổ chứclc lưuutr trữ thư mụctc, tậpptin tin N MN M ẦẦ Thư mục dùng để đóng gói HH Tậppg tin dùng để đónggg gói PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI Thư mục cài đặt BBB B Tập tin cài đặt TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3232))
  33. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Để tạoot tập tin setup .exe ch ọnchn chứcnc năng Build/Release N MN M Wizard, thực hiện theo các bước sau: ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3333))
  34. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Bước7:Chc 7: Chọnoptionn option “CompressCompress all files”files N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3434))
  35. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Bước9:chc 9: chọnoptionn option “ExtractExtract engine from setup .exe exe” N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3535))
  36. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Bước 13: ch ọnoptionn option “IncludeInclude or setup . NET Framework” N MN M nếu muốn cài đặt .NET Framework ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3636))
  37. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Bước 15: ch ọn “Finish”Finish N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3737))
  38. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Kếtqut quả biên d ịch N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3838))
  39. Biên dịch/tạo tập tin cài đặt (Setup.exe) MM ỀỀỀỀ • Kếtqut quả biên d ịch N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((3939))
  40. Tùy chọn “Custom setup” MM ỀỀỀỀ • Cho phép người dùng chọn thành ph ầnns sẽ được N MN M ẦẦ cài đặt HH Thành phần thứ 1 PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ Thành ph ần thứ 2 ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4040))
  41. Công cụ InstallShield – Custom Setup MM ỀỀỀỀ • Cho phép người dùng chọn thành ph ầnns sẽ được N MN M ẦẦ cài đặt HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4141))
  42. InstallShield – Shortcut, Registry, MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4242))
  43. Công cụ InstallShield - Shortcut MM ỀỀỀỀ • Shortcut ch ương trình th ường đượctc tạotheoco theo cấutrúcsauu trúc sau N MN M ẦẦ HH PPP P Ghi chuù : ỆỆ MM ProductStream :Doøngsaûn ỀỀ phaåm NGH NGH N MN M ProductName : Teân saûn phaåm GGG G ẦẦẦẦ Documentation : Caùc taäp tin höôùng daãn söû duïng (Doc, PDF) CÔN N N CÔN Help : Caùc taäp tin help (*.chm) ẦẦ GÓI PHGÓI PH Demo : CaCacùc taäp tin Demo HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4343))
  44. Công cụ InstallShield - Shortcut MM ỀỀỀỀ • Cho phép tạo shortcut trên Desktop hay trong Start Menu N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4444))
  45. SQL Servers MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI • Làm thế nào để tạoàdo DB và dữ liệuut tro ng gcác các Tab abetle tro ng gquá quá BBB B trình cài đặt TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4545))
  46. SQL Servers MM ỀỀỀỀ Yêu cầu bài N MN M toán ẦẦ HH PPP P Xây dựng ỆỆ MM Convert sang ỀỀ mô hình mô hình PDM CDM NGH NGH N MN M GGG G Phát sinh ra tập ẦẦẦẦ tin Script CÔN Mô hình CDM N N CÔN ẦẦ Run script trong GÓI PHGÓI PH HHHH SQL Server để Mô hình PDM tạo CSDL C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H Tập tin script G GGG NN ẢẢ CSDL (LT) ÀI GIÀI GI CSDL Cài đặttch chương BBB B (KH) trình (Setup.exe) TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4646))
  47. Công cụ InstallShield – SQL Servers MM ỀỀỀỀ • Cho phép tạoco cơ sở dữ liệuSQLServertu SQL Server từ tậptinScript:tp tin Script: tập N MN M tin cấu trúc và tập tin dữ liệu ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4747))
  48. InstallShield – SQL Servers MM ỀỀỀỀ • Cho phép tạoco cơ sở dữ liệuSQLServertu SQL Server từ tậptinScript:tp tin Script: tập N MN M tin cấu trúc ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4848))
  49. InstallShield – SQL Servers MM ỀỀỀỀ • Cho phép tạoco cơ sở dữ liệuSQLServertu SQL Server từ tậptinScript:tp tin Script: tập N MN M tập tin dữ liệu mặc định hoặc dữ liệu mẫu ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((4949))
  50. InstallShield – SQL Servers MM ỀỀỀỀ • Làm thế nào để tạo đượcct tậpptin tin script cấutrúcvàu trúc và script dữ N MN M liệu từ SQL servers? ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M • Tạotập tin cấu trúc GGG G ẦẦẦẦ 9 Phát sinh script từ tập tin PDM trong Power Designer CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH 9 Phát sinh scritp từ SQQpL Server Enterprise HHHH C PC P 9 Phát sinh script từ SQL Servers trong InstallShield ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H 9 ApexSQL G GGG NN ẢẢ 9 ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5050))
  51. InstallShield – SQL Servers MM ỀỀỀỀ • Làm thế nào để tạo đượcct tậpptin tin script cấutrúcvàu trúc và script dữ N MN M liệu từ SQL servers? ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M • Tạotập tin dữ liệu GGG G ẦẦẦẦ 9 Tạotập tin dữ liệu sử dụng Query Analyzer CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH 9 Phát sinh tập tin dữ liệu từ AppQexSQL HHHH C PC P 9 ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5151))
  52. InstallShield – SQL Servers/Oracle/ MM ỀỀỀỀ • Làm thế nào để tạooDBvàd DB và dữ liệuut từ SQL servers ? N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ • Sử dụng InstallShield NGH NGH N MN M • Làm thế nào để tạo DB và dữ liệu từ SQQ//L servers/Oracle/ GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH • Xây dựng Tools/Utilities cho phép thực thi các file Script C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ 9 Database Configuration H H G GGG NN 9 Sử dụng bộ thư viện SQL-DMO của SQL Servers ẢẢ 9 Sử dụng SQLPlus.exe của Oracle, ÀI GIÀI GI BBB B 9 TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5252))
  53. Thông tin kết nối cơ sở dữ liệu MM ỀỀỀỀ • Thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệutrongchuu trong chuỗi connectionstring N MN M được lấy từ đâu ? ẦẦ HH PPP P ™ Kếtnt nốiCSDLSQLi CSDL SQL ServertrongVisualC++Server trong Visual C++ ỆỆ MM ỀỀ //Khai báo biến quản lý connection NGH NGH _ConnectionPtr m_pConnection; N MN M GGG G ẦẦẦẦ HRESULT hr; hr = m_pConnection.CreateInstance( __uuidof( Connection ) ); CÔN if (SUCCEEDED(hr)) N N CÔN ẦẦ { GÓI PHGÓI PH HHHH hr= m_pConnection->Open(_bstr_t(L"Provider=sqloledb;Data C PC P Source=ServerName;InitialCatalog=DatabaseName;"), ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H _bstr_t(L"UserName"), G GGG _bstr_t(L"Password"), NN ẢẢ adModeUnknown); if (SUCCEEDED(hr)) { ÀI GIÀI GI BBB B bRes = TRUE; } } TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5353))
  54. Thông tin kết nối cơ sở dữ liệu MM ỀỀỀỀ • Thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệutrongchuu trong chuỗi connectionstring N MN M được lấy từ đâu ? ẦẦ HH PPP P ™ Kếtnt nốiCSDLSQLi CSDL SQL ServertrongVisualBasicServer trong Visual Basic ỆỆ MM ỀỀ ‰ Cú pháp NGH NGH con.ConnectionString = N MN M GGG G ẦẦẦẦ "Provider=SQLOLEDB.1;Password= MatKhau;Persist Security Info=True;User ID=TenNguoiDung;Initial Catalog=TenCSDL;Data CÔN Source=TenServer" N N CÔN con.Open ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ‰ Ví dụ ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG Private Sub MoKetNoiCSDL() NN con.ConnectionString = "Provider=SQLOLEDB.1;Password=sa;Persist ẢẢ Security Info=True;User ID=sa;Initial Catalog=QLHS;Data Source=ngoc-bao" ÀI GIÀI GI con. Open BBB B End Sub TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5454))
  55. Thông tin kết nối cơ sở dữ liệu MM ỀỀỀỀ • Thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệutrongchuu trong chuỗi connectionstring N MN M được lấy từ đâu ? ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5555))
  56. InstallShield – INI file MM ỀỀỀỀ • Được dùng để lưutru trữ thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệucu, cấu N MN M hình hệ thống, . ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5656))
  57. InstallShield – Cấu hình SQL Server MM ỀỀỀỀ • Được dùng để lưutru trữ thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệu N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5757))
  58. InstallShield – Cấu hình SQL Server MM ỀỀỀỀ • Được dùng để lưutru trữ thông tin k ếtnt nốici cơ sở dữ liệu N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5858))
  59. Web Server – Windows XP MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((5959))
  60. Web Server – Windows 2003 MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6060))
  61. InstallShield – Web Server MM ỀỀỀỀ • Cấu hình Web server và Virtual Directory N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6161))
  62. Windows Service MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6262))
  63. Windows Service MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6363))
  64. InstallShield – Windows Service MM ỀỀỀỀ • Cấu hình Wind ows Serv ice N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6464))
  65. Redistribute Component MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ • Làm thế nào để chương trình có thể hiển thị các report, chạy ÀI GIÀI GI BBB B được ứng dụng .NET t rê n má y của ngườidùi dùng ? TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6565))
  66. InstallShield – Redistribute Component MM ỀỀỀỀ • Cho p hép c họn cááCc Componen tCt: Crys tlRtal Report tMSDE, MSDE, . N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6666))
  67. InstallShield - Registry MM ỀỀỀỀ • Cho p hép tổ chức lưu trữ thông tin t rong R egi st ry N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6767))
  68. Một số thông tin khác MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6868))
  69. Một số thông tin khác MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((6969))
  70. Thông tin về sản phẩm MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((7070))
  71. Thông tin khác MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((7171))
  72. MM ỀỀỀỀ N MN M ẦẦ HH PPP P ỆỆ MM ỀỀ NGH NGH N MN M GGG G ẦẦẦẦ CÔN N N CÔN ẦẦ GÓI PHGÓI PH HHHH C PC P ÓNG ÓNG ỌỌ ĐĐ H H G GGG NN ẢẢ ÀI GIÀI GI BBB B TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN -TIN-TIN72 HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM ((7272)) 72